Đang tải...
Tìm thấy 58 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Essru Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Essru

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite

    1.25 crt - AAA

    23.099.323,00 ₫
    7.702.604  - 473.460.016  7.702.604 ₫ - 473.460.016 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    3.972 crt - AAA

    36.403.127,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    3.2 crt - AAA

    35.565.113,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Mariko Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    4.32 crt - AAA

    47.563.640,00 ₫
    12.479.940  - 1.264.055.324  12.479.940 ₫ - 1.264.055.324 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Tiassale Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Tiassale

    Vàng Hồng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    3.428 crt - AAA

    33.576.913,00 ₫
    8.627.788  - 6.206.362.086  8.627.788 ₫ - 6.206.362.086 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Ziolkowski Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Ziolkowski

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    3.57 crt - AAA

    38.059.345,00 ₫
    10.430.610  - 5.085.074.949  10.430.610 ₫ - 5.085.074.949 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite

    3 crt - AAA

    31.361.737,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Kunzite

    3 crt - AAA

    31.398.811,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Sohniel Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    3.928 crt - AAA

    39.909.998,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite

    3 crt - AAA

    36.663.504,00 ₫
    13.471.633  - 5.050.801.527  13.471.633 ₫ - 5.050.801.527 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Daphne Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Daphne

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    4.452 crt - AAA

    49.446.273,00 ₫
    15.594.265  - 7.496.440.883  15.594.265 ₫ - 7.496.440.883 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 3.0 crt Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Alfrida 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Kunzite

    3 crt - AAA

    39.666.603,00 ₫
    13.775.028  - 5.067.994.842  13.775.028 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    3.198 crt - AAA

    37.455.953,00 ₫
    11.450.888  - 5.059.659.975  11.450.888 ₫ - 5.059.659.975 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite

    3 crt - AAA

    35.662.471,00 ₫
    11.574.284  - 5.045.070.424  11.574.284 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite

    3 crt - AAA

    37.516.236,00 ₫
    12.942.957  - 5.055.683.584  12.942.957 ₫ - 5.055.683.584 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite

    3 crt - AAA

    38.554.344,00 ₫
    13.895.028  - 5.061.626.952  13.895.028 ₫ - 5.061.626.952 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Kunzite

    3 crt - AAA

    35.365.869,00 ₫
    12.045.225  - 5.043.372.319  12.045.225 ₫ - 5.043.372.319 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 3.0 crt Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Gardenia 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    3.096 crt - AAA

    41.295.085,00 ₫
    13.664.085  - 5.086.985.321  13.664.085 ₫ - 5.086.985.321 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 3.0crt Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Grace 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite

    3 crt - AAA

    35.662.471,00 ₫
    12.860.316  - 5.045.070.424  12.860.316 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    3.15 crt - AAA

    34.254.741,00 ₫
    11.055.796  - 5.046.627.018  11.055.796 ₫ - 5.046.627.018 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 3.0 crt Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Sydney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    3.128 crt - AAA

    44.068.940,00 ₫
    15.030.494  - 5.102.056.001  15.030.494 ₫ - 5.102.056.001 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gunilla Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Gunilla

    Vàng Hồng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    1.192 crt - AAA

    24.966.955,00 ₫
    10.044.291  - 2.939.066.253  10.044.291 ₫ - 2.939.066.253 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 3.0 crt Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Loredana 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Kunzite

    3 crt - AAA

    31.880.790,00 ₫
    9.891.462  - 5.023.419.582  9.891.462 ₫ - 5.023.419.582 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Beckett Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Beckett

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    4.088 crt - AAA

    43.202.058,00 ₫
    10.668.628  - 1.722.020.133  10.668.628 ₫ - 1.722.020.133 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Malias Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Malias

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    3.56 crt - AAA

    35.412.283,00 ₫
    9.699.576  - 6.226.470.487  9.699.576 ₫ - 6.226.470.487 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Mathina Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    3.732 crt - AAA

    39.830.753,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Liorit Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Liorit

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    3.416 crt - AAA

    38.117.648,00 ₫
    10.908.910  - 6.238.229.865  10.908.910 ₫ - 6.238.229.865 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Marciane Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Marciane

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    3.36 crt - AAA

    36.482.372,00 ₫
    10.209.856  - 6.217.258.264  10.209.856 ₫ - 6.217.258.264 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Carenzia Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Carenzia

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    4.4 crt - AAA

    44.927.616,00 ₫
    11.787.679  - 3.300.196.616  11.787.679 ₫ - 3.300.196.616 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Casonia Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Casonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    4.2 crt - AAA

    38.059.628,00 ₫
    8.677.316  - 7.469.058.935  8.677.316 ₫ - 7.469.058.935 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Janessa Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Janessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite

    3.2 crt - AAA

    36.795.390,00 ₫
    12.332.488  - 6.209.192.268  12.332.488 ₫ - 6.209.192.268 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Jinella Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Jinella

    Vàng Hồng 14K & Đá Kunzite

    3.2 crt - AAA

    32.049.751,00 ₫
    9.615.519  - 6.182.022.580  9.615.519 ₫ - 6.182.022.580 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Micheyla Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Micheyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    4.58 crt - AAA

    55.535.961,00 ₫
    16.335.771  - 1.816.859.309  16.335.771 ₫ - 1.816.859.309 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Aricela Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    16.28 crt - AAA

    164.555.443,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Kunzite

    3 crt - AAA

    39.666.603,00 ₫
    13.392.388  - 5.067.994.842  13.392.388 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite

    3 crt - AAA

    28.062.036,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Hardy Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Hardy

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    10.24 crt - AAA

    99.637.732,00 ₫
    17.513.124  - 12.553.794.270  17.513.124 ₫ - 12.553.794.270 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Yely Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Yely

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    3.9 crt - AAA

    39.927.545,00 ₫
    9.897.122  - 1.733.312.531  9.897.122 ₫ - 1.733.312.531 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Auda Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Auda

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    7.27 crt - AAA

    91.855.317,00 ₫
    18.178.781  - 8.021.862.920  18.178.781 ₫ - 8.021.862.920 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Dalinda Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Dalinda

    Vàng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    4.1 crt - AAA

    41.278.104,00 ₫
    10.117.875  - 1.798.915.993  10.117.875 ₫ - 1.798.915.993 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Menes Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Menes

    Vàng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    6.16 crt - AAA

    52.448.522,00 ₫
    13.354.747  - 648.152.581  13.354.747 ₫ - 648.152.581 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Berard Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Berard

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    6.4 crt - AAA

    54.042.760,00 ₫
    12.730.127  - 6.304.979.545  12.730.127 ₫ - 6.304.979.545 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Dibela Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Dibela

    Vàng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    6.63 crt - AAA

    73.234.462,00 ₫
    15.421.058  - 10.295.201.203  15.421.058 ₫ - 10.295.201.203 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Hauer Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Hauer

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    4.1 crt - AAA

    40.912.446,00 ₫
    9.529.199  - 1.703.482.484  9.529.199 ₫ - 1.703.482.484 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Marilyne Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Marilyne

    Vàng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    5.965 crt - AAA

    64.654.785,00 ₫
    14.406.724  - 7.595.907.394  14.406.724 ₫ - 7.595.907.394 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Neuquen Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Neuquen

    Vàng Hồng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    4.94 crt - AAA

    55.053.416,00 ₫
    13.069.465  - 6.129.324.718  13.069.465 ₫ - 6.129.324.718 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Swerve Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    3.54 crt - AAA

    57.186.236,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Govinda Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Govinda

    Vàng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    43.830.922,00 ₫
    9.577.312  - 7.437.502.479  9.577.312 ₫ - 7.437.502.479 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Hindle Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Hindle

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    9.252 crt - AAA

    76.370.014,00 ₫
    18.733.495  - 4.254.064.737  18.733.495 ₫ - 4.254.064.737 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Rebel Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Rebel

    Vàng Hồng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    10.5 crt - AAA

    104.649.124,00 ₫
    20.633.109  - 3.516.521.065  20.633.109 ₫ - 3.516.521.065 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Zekrom Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Zekrom

    Vàng Hồng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    3.88 crt - AAA

    59.574.055,00 ₫
    17.687.462  - 5.210.097.940  17.687.462 ₫ - 5.210.097.940 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Agafya Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    3.796 crt - AAA

    39.121.510,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Enol Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Enol

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    4.882 crt - AAA

    42.780.361,00 ₫
    11.368.813  - 2.788.401.876  11.368.813 ₫ - 2.788.401.876 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Mages Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Mages

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    3.282 crt - AAA

    37.193.596,00 ₫
    10.632.968  - 5.065.277.878  10.632.968 ₫ - 5.065.277.878 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn đính hôn Cigo Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Cigo

    Vàng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    4.58 crt - AAA

    40.224.997,00 ₫
    9.093.352  - 2.264.409.074  9.093.352 ₫ - 2.264.409.074 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Goog Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Goog

    Vàng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    7.782 crt - AAA

    58.897.926,00 ₫
    10.982.494  - 5.547.978.419  10.982.494 ₫ - 5.547.978.419 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Gnerspmas Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Gnerspmas

    Vàng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    7.268 crt - AAA

    73.096.348,00 ₫
    14.709.835  - 5.495.563.567  14.709.835 ₫ - 5.495.563.567 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Odincxb Đá Kunzite

    Nhẫn đính hôn Odincxb

    Vàng 14K & Đá Kunzite & Đá Moissanite

    7.244 crt - AAA

    61.147.915,00 ₫
    10.836.740  - 5.432.478.964  10.836.740 ₫ - 5.432.478.964 ₫
    Mới

You’ve viewed 58 of 58 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng