Đang tải...
Tìm thấy 1419 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    13.700.594,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Joanna Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.76 crt - AAA

    18.622.834,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    10.973.437,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    12.356.259,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    15.803.981,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    12.146.262,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    15.814.734,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Cherylien Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Cherylien

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.48 crt - AAA

    29.160.425,00 ₫
    10.182.970  - 1.469.313.784  10.182.970 ₫ - 1.469.313.784 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Tobi Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Tobi

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.864 crt - AAA

    18.591.702,00 ₫
    9.132.974  - 1.827.316.802  9.132.974 ₫ - 1.827.316.802 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    13.832.478,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    12.089.941,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.296 crt - AAA

    19.761.413,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    12.589.184,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    15.737.753,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Albarracin Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.99 crt - AAA

    19.250.002,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Marhta Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Marhta

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.874 crt - AAA

    26.587.796,00 ₫
    8.759.958  - 4.337.102.083  8.759.958 ₫ - 4.337.102.083 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Shasha Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.708 crt - AAA

    9.301.368,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.032 crt - AAA

    17.203.501,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.66 crt - AAA

    14.655.777,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  23. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.812 crt - AAA

    21.083.106,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ayoova Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    12.565.975,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.168 crt - AAA

    18.660.475,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.8 crt - AAA

    14.926.060,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    17.449.442,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Tranquill Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    13.816.631,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    13.071.729,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Merrita Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.355 crt - AAA

    10.761.740,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Pavones Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.62 crt - AAA

    13.591.349,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Dluay Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Dluay

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.4 crt - AAA

    14.819.927,00 ₫
    7.009.777  - 1.519.181.472  7.009.777 ₫ - 1.519.181.472 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.606 crt - AAA

    15.015.777,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    16.238.695,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Despiteously Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    8.992.881,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  37. Nhẫn SYLVIE Chaandee Đá Opal Đen

    Nhẫn SYLVIE Chaandee

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.716 crt - AAA

    33.634.648,00 ₫
    13.852.292  - 2.193.654.691  13.852.292 ₫ - 2.193.654.691 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Jovelle Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jovelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    3.18 crt - AAA

    21.489.519,00 ₫
    7.191.475  - 3.036.013.908  7.191.475 ₫ - 3.036.013.908 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Jay Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    12.534.562,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Atriat Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Atriat

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    30.719.004,00 ₫
    14.460.214  - 1.199.725.442  14.460.214 ₫ - 1.199.725.442 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    20.098.770,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  42. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    18.869.909,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Revealingly Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.438 crt - AAA

    11.965.978,00 ₫
    5.943.367  - 942.165.339  5.943.367 ₫ - 942.165.339 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Tabernas Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Tabernas

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.708 crt - AAA

    22.964.888,00 ₫
    9.230.898  - 3.076.499.561  9.230.898 ₫ - 3.076.499.561 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    18.040.950,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Allison Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.92 crt - AAA

    19.203.303,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Zonel Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    14.837.474,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Margate Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Margate

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.58 crt - AAA

    22.514.042,00 ₫
    9.551.841  - 1.866.698.694  9.551.841 ₫ - 1.866.698.694 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Icy Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Icy

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.62 crt - AAA

    14.777.759,00 ₫
    7.437.700  - 1.636.902.613  7.437.700 ₫ - 1.636.902.613 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    12.286.921,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  52. Nhẫn Consecratedness SET Đá Opal Đen

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.824 crt - AAA

    17.821.046,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Corrie Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    16.963.503,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Tina Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    15.762.376,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Agafya Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    3.796 crt - AAA

    26.753.644,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    2 crt - AAA

    18.769.155,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Testa Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Testa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.33 crt - AAA

    11.059.473,00 ₫
    5.591.859  - 929.556.907  5.591.859 ₫ - 929.556.907 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.86 crt - AAA

    20.579.050,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Seto Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Seto

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.504 crt - AAA

    18.260.005,00 ₫
    8.895.240  - 1.311.602.267  8.895.240 ₫ - 1.311.602.267 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Atifolia Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Atifolia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    20.491.598,00 ₫
    9.314.672  - 1.168.777.475  9.314.672 ₫ - 1.168.777.475 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    13.236.161,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Acker Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.82 crt - AAA

    23.365.076,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Rydaa Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Rydaa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.86 crt - AAA

    13.775.027,00 ₫
    6.622.609  - 1.179.164.216  6.622.609 ₫ - 1.179.164.216 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Obtuse Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.748 crt - AAA

    21.812.442,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Luisetta Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Luisetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    23.652.339,00 ₫
    9.853.537  - 1.873.491.116  9.853.537 ₫ - 1.873.491.116 ₫

You’ve viewed 60 of 1419 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng