Đang tải...
Tìm thấy 1458 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    20.573.673,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.276 crt - AAA

    18.036.987,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.745 crt - AAA

    17.686.329,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    16.503.315,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Bernadina Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    24.861.671,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Davy Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Davy

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    11.789.093,00 ₫
    6.474.025  - 271.569.463  6.474.025 ₫ - 271.569.463 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    2 crt - AAA

    20.697.070,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Rowen Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    1.02 crt - AAA

    13.453.236,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    12.085.695,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    13.791.725,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    1.6 crt - AAA

    17.667.368,00 ₫
    8.278.262  - 3.251.800.623  8.278.262 ₫ - 3.251.800.623 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Beckett Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Beckett

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    4.088 crt - AAA

    30.834.192,00 ₫
    10.668.628  - 1.722.020.133  10.668.628 ₫ - 1.722.020.133 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Nichele Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    10.502.213,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.352 crt - AAA

    20.582.729,00 ₫
    9.466.935  - 2.947.401.118  9.466.935 ₫ - 2.947.401.118 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Margate Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Margate

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.58 crt - AAA

    22.514.042,00 ₫
    9.551.841  - 1.866.698.694  9.551.841 ₫ - 1.866.698.694 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.906 crt - AAA

    15.758.415,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Manilla Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    15.819.545,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Tiassale Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Tiassale

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    3.428 crt - AAA

    25.369.405,00 ₫
    8.627.788  - 6.206.362.086  8.627.788 ₫ - 6.206.362.086 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Demnok Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.592 crt - AAA

    14.624.928,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    16.243.507,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Orielda Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.81 crt - AAA

    12.835.409,00 ₫
    5.371.672  - 1.632.162.069  5.371.672 ₫ - 1.632.162.069 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Merrie Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    11.789.093,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Luann Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    18.044.347,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Vavuniya Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.628 crt - AAA

    20.502.920,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Courante Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Courante

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.416 crt - AAA

    11.621.547,00 ₫
    5.794.783  - 934.792.735  5.794.783 ₫ - 934.792.735 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Minivera Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Minivera

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.466 crt - AAA

    14.147.761,00 ₫
    6.139.216  - 1.517.072.997  6.139.216 ₫ - 1.517.072.997 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Lunete Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    12.950.314,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Tina Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    15.762.376,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.25 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    18.014.912,00 ₫
    8.910.523  - 316.880.569  8.910.523 ₫ - 316.880.569 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    14.799.549,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    16.156.901,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Pliers Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Pliers

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.65 crt - AAA

    14.115.215,00 ₫
    7.213.550  - 1.408.861.244  7.213.550 ₫ - 1.408.861.244 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Beumer Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Beumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    5.14 crt - AAA

    51.299.472,00 ₫
    12.674.939  - 2.995.556.551  12.674.939 ₫ - 2.995.556.551 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Electrique Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Electrique

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.388 crt - AAA

    13.452.671,00 ₫
    7.280.625  - 209.192.402  7.280.625 ₫ - 209.192.402 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    17.963.970,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Marquita Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.964 crt - AAA

    28.252.221,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Itzayana Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.65 crt - AAA

    15.190.399,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Thomasett Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    19.286.227,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Janiecere Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    12.927.955,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    9.416.274,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Marciane Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Marciane

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    3.36 crt - AAA

    28.274.864,00 ₫
    10.209.856  - 6.217.258.264  10.209.856 ₫ - 6.217.258.264 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Menes Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Menes

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    6.16 crt - AAA

    42.854.228,00 ₫
    13.354.747  - 648.152.581  13.354.747 ₫ - 648.152.581 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Tessa Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    18.223.496,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Sharon Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.76 crt - AAA

    16.398.317,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    13.182.389,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.842 crt - AAA

    12.617.769,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Natose Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.924 crt - AAA

    13.955.592,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Celesse Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Celesse

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.815 crt - AAA

    23.585.263,00 ₫
    10.761.741  - 1.178.499.127  10.761.741 ₫ - 1.178.499.127 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Jennie Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    16.519.166,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Nanci Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Nanci

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    3.802 crt - AAA

    30.965.228,00 ₫
    10.688.156  - 5.485.120.227  10.688.156 ₫ - 5.485.120.227 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    14.183.422,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    15.497.189,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Marica Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Marica

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.84 crt - AAA

    23.796.111,00 ₫
    9.509.388  - 2.447.195.944  9.509.388 ₫ - 2.447.195.944 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Manana Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    14.352.667,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Brno Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    11.206.644,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.744 crt - AAA

    24.615.164,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Jonquil Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    16.969.162,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Frawli Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    1.02 crt - AAA

    25.317.331,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Marilee Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Marilee

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.27 crt - AAA

    24.256.582,00 ₫
    10.127.499  - 3.732.137.970  10.127.499 ₫ - 3.732.137.970 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Menba Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.62 crt - AAA

    12.701.542,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫

You’ve viewed 180 of 1458 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng