Đang tải...
Tìm thấy 1458 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Zamazenta Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.116 crt - AAA

    19.408.773,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Belleda Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Belleda

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.516 crt - AAA

    12.935.880,00 ₫
    6.304.215  - 944.585.141  6.304.215 ₫ - 944.585.141 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.542 crt - AAA

    16.827.654,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Daisy Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Daisy

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.396 crt - AAA

    22.171.025,00 ₫
    9.584.104  - 1.873.434.509  9.584.104 ₫ - 1.873.434.509 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    12.678.900,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Helena Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    22.403.099,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Josephine Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    19.292.737,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    14.850.778,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.93 crt - AAA

    21.062.728,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.17 crt - AAA

    22.006.592,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.572 crt - AAA

    16.167.092,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  20. Nhẫn nữ Modesta Đá Opal Đen

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.44 crt - AAA

    13.923.895,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.93 crt - AAA

    30.565.607,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Jeslanie Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.76 crt - AAA

    33.705.121,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Katalin Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Katalin

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    34.977.002,00 ₫
    14.142.951  - 1.925.453.133  14.142.951 ₫ - 1.925.453.133 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Susette Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.144 crt - AAA

    14.675.872,00 ₫
    6.732.986  - 2.345.323.785  6.732.986 ₫ - 2.345.323.785 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Naola Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    12.851.257,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  26. Nhẫn nữ Oleysa Đá Opal Đen

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.078 crt - AAA

    14.639.646,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.144 crt - AAA

    20.632.825,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    16.272.373,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    15.325.114,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Lasala Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Lasala

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.528 crt - AAA

    22.271.778,00 ₫
    9.658.821  - 1.712.708.857  9.658.821 ₫ - 1.712.708.857 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Dalinda Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Dalinda

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    4.1 crt - AAA

    28.910.238,00 ₫
    10.117.875  - 1.798.915.993  10.117.875 ₫ - 1.798.915.993 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Granna Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Granna

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.65 crt - AAA

    13.240.124,00 ₫
    6.834.873  - 1.451.313.873  6.834.873 ₫ - 1.451.313.873 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Gris Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Gris

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.33 crt - AAA

    12.727.862,00 ₫
    6.622.609  - 939.108.750  6.622.609 ₫ - 939.108.750 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Mania Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    13.844.649,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Wellons Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Wellons

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.892 crt - AAA

    18.149.062,00 ₫
    8.261.281  - 1.657.138.365  8.261.281 ₫ - 1.657.138.365 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    18.048.591,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Palawan Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.84 crt - AAA

    13.594.461,00 ₫
    7.109.400  - 1.116.107.914  7.109.400 ₫ - 1.116.107.914 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Metis Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    16.973.409,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    14.405.874,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  40. Nhẫn nữ Roxanne Đá Opal Đen

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.76 crt - AAA

    17.733.027,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    23.748.848,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    13.256.539,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    3.972 crt - AAA

    28.280.524,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  44. Nhẫn nữ Tasenka Đá Opal Đen

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    9.723.631,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Jolyssa Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jolyssa

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.604 crt - AAA

    21.190.086,00 ₫
    8.978.447  - 1.866.840.207  8.978.447 ₫ - 1.866.840.207 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Moniek Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Moniek

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.6 crt - AAA

    25.274.028,00 ₫
    9.203.729  - 2.292.300.448  9.203.729 ₫ - 2.292.300.448 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 2.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bona 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    2 crt - AAA

    27.741.376,00 ₫
    12.282.960  - 3.742.906.784  12.282.960 ₫ - 3.742.906.784 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    14.294.647,00 ₫
    7.811.283  - 1.105.692.865  7.811.283 ₫ - 1.105.692.865 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    13.454.651,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    18.212.741,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.8 crt - AAA

    12.404.940,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    15.145.681,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    3 crt - AAA

    27.243.266,00 ₫
    12.045.225  - 5.043.372.319  12.045.225 ₫ - 5.043.372.319 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    3.15 crt - AAA

    26.132.138,00 ₫
    11.055.796  - 5.046.627.018  11.055.796 ₫ - 5.046.627.018 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Brunella Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.638 crt - AAA

    15.388.510,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Coralie Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Coralie

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.088 crt - AAA

    28.435.335,00 ₫
    10.392.403  - 3.332.248.352  10.392.403 ₫ - 3.332.248.352 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Sanny Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.65 crt - AAA

    11.942.489,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    17.815.102,00 ₫
    9.275.898  - 1.142.074.768  9.275.898 ₫ - 1.142.074.768 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Richelle Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    15.806.527,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Malias Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Malias

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    3.56 crt - AAA

    27.204.775,00 ₫
    9.699.576  - 6.226.470.487  9.699.576 ₫ - 6.226.470.487 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Jinella Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jinella

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen

    3.2 crt - AAA

    23.842.243,00 ₫
    9.615.519  - 6.182.022.580  9.615.519 ₫ - 6.182.022.580 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Ellmeria Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Ellmeria

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.929 crt - AAA

    20.174.054,00 ₫
    7.763.170  - 2.531.591.769  7.763.170 ₫ - 2.531.591.769 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.938 crt - AAA

    18.161.516,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.388 crt - AAA

    20.029.715,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Nettle Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    20.773.201,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Rosalind Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen

    0.33 crt - AAA

    12.987.390,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Halette Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Halette

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAA

    19.885.659,00 ₫
    9.638.444  - 1.166.244.471  9.638.444 ₫ - 1.166.244.471 ₫
  68. Nhẫn nữ Aizaya Đá Opal Đen

    Nhẫn nữ Aizaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    13.711.348,00 ₫
    7.153.267  - 1.113.093.775  7.153.267 ₫ - 1.113.093.775 ₫

You’ve viewed 300 of 1458 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng