Đang tải...
Tìm thấy 1924 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    14.523.609,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Loredana

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    10.962.682,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    15.226.342,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Dorotea

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    8.664.013,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Joanna Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.76 crt - AAA

    21.226.596,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Rutorte Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    16.044.260,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    21.725.838,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Metis Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    19.180.945,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    2 crt - AAA

    23.414.038,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.12 crt - AAA

    27.899.299,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.732 crt - AAA

    22.283.949,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Burke Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Burke

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    14.521.910,00 ₫
    7.763.736  - 94.655.205  7.763.736 ₫ - 94.655.205 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Atifolia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Atifolia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    23.095.360,00 ₫
    9.314.672  - 1.168.777.475  9.314.672 ₫ - 1.168.777.475 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Trucide Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Trucide

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.48 crt - AAA

    14.934.833,00 ₫
    7.539.586  - 119.886.220  7.539.586 ₫ - 119.886.220 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Fresa Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.694 crt - AAA

    23.749.131,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    18.402.081,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  21. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Teswe Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Teswe

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.932 crt - AAA

    23.673.282,00 ₫
    7.458.077  - 5.382.031.091  7.458.077 ₫ - 5.382.031.091 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.35 crt - AAA

    15.662.472,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.76 crt - AAA

    15.554.076,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  24. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.382 crt - AAA

    25.111.860,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    15.163.511,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Miguelina Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    17.500.669,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    20.390.845,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.66 crt - AAA

    17.202.935,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    9.479.670,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Sanny Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.65 crt - AAA

    14.659.457,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    15.681.716,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Idly Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.44 crt - AAA

    12.964.465,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  34. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    28.601.749,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    17.795.856,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Juniper Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Juniper

    Vàng Hồng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    2.88 crt - AAA

    30.406.834,00 ₫
    9.443.162  - 3.052.287.413  9.443.162 ₫ - 3.052.287.413 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Brittany Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    15.530.585,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Fire Opal

    0.25 crt - AAA

    16.041.998,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    1 crt - AAA

    21.062.728,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.38 crt - AAA

    19.624.149,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    2.15 crt - AAA

    21.231.974,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Marica Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Marica

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.84 crt - AAA

    26.258.363,00 ₫
    9.509.388  - 2.447.195.944  9.509.388 ₫ - 2.447.195.944 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Clerical Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    11.036.833,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Pavones Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.62 crt - AAA

    15.798.885,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Damara Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.4 crt - AAA

    16.454.637,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Erica Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.238 crt - AAA

    23.029.417,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    19.490.000,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Obtuse Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.748 crt - AAA

    24.019.978,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Veta Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    18.945.475,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    14.903.417,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    0.89 crt - AAA

    22.946.776,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Pangani Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Pangani

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    3.08 crt - AAA

    31.996.545,00 ₫
    10.004.669  - 4.699.378.669  10.004.669 ₫ - 4.699.378.669 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Guulyo Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Guulyo

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.4 crt - AAA

    15.527.756,00 ₫
    6.686.289  - 1.513.025.847  6.686.289 ₫ - 1.513.025.847 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    19.225.095,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    1.476 crt - AAA

    19.094.340,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.442 crt - AAA

    17.704.725,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Raison Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.038 crt - AAA

    20.182.826,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    17.306.236,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Manish Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    16.988.407,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    1 crt - AAA

    18.838.211,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    1 crt - AAA

    16.168.790,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    12.866.258,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.354 crt - AAA

    13.129.747,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    15.423.038,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫

You’ve viewed 60 of 1924 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng