Đang tải...
Tìm thấy 1969 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    20.206.034,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    13.854.556,00 ₫
    7.807.887  - 283.880.728  7.807.887 ₫ - 283.880.728 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opan Lửa

    0.35 crt - AAA

    15.254.644,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    12.631.071,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.35 crt - AAA

    13.623.330,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    16.831.900,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    16.940.295,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Doreen

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.244 crt - AAA

    12.637.014,00 ₫
    6.722.797  - 92.221.255  6.722.797 ₫ - 92.221.255 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    22.167.911,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.304 crt - AAA

    15.162.097,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Cosmence Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Cosmence

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    33.555.688,00 ₫
    16.242.941  - 532.157.852  16.242.941 ₫ - 532.157.852 ₫
  21. Nhẫn nữ Nina Đá Opan Lửa

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    19.997.450,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Sharon Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.76 crt - AAA

    19.002.079,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Vanessa Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.76 crt - AAA

    21.411.973,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Shirley Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Shirley

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    24.101.205,00 ₫
    10.848.627  - 1.176.022.720  10.848.627 ₫ - 1.176.022.720 ₫
  25. Nhẫn nữ Roxanne Đá Opan Lửa

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.76 crt - AAA

    20.336.789,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Sylvia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Sylvia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.258 crt - AAA

    25.581.386,00 ₫
    10.143.348  - 2.876.024.102  10.143.348 ₫ - 2.876.024.102 ₫
  27. Nhẫn nữ Marilyn Đá Opan Lửa

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.76 crt - AAA

    21.374.897,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    19.525.377,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Natalie Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Natalie

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.768 crt - AAA

    26.856.379,00 ₫
    12.628.807  - 1.041.235.623  12.628.807 ₫ - 1.041.235.623 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Eloise Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Eloise

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    28.667.409,00 ₫
    12.162.960  - 1.288.182.567  12.162.960 ₫ - 1.288.182.567 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Britany Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.366 crt - AAA

    26.546.757,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Tina Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    18.366.138,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Nicole Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    27.260.529,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Helena Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    25.006.861,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Josephine Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    24.641.768,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    16.513.221,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Bella Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bella

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.074 crt - AAA

    27.315.999,00 ₫
    13.056.163  - 1.489.620.290  13.056.163 ₫ - 1.489.620.290 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agatha Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Agatha

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.968 crt - AAA

    25.844.593,00 ₫
    12.105.225  - 1.472.342.077  12.105.225 ₫ - 1.472.342.077 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    25.334.594,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Jena Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Jena

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    23.946.677,00 ₫
    9.722.217  - 1.500.757.036  9.722.217 ₫ - 1.500.757.036 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    19.199.057,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Lydia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.056 crt - AAA

    18.893.117,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Aida Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    3.12 crt - AAA

    28.979.861,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Nia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Nia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.66 crt - AAA

    21.837.348,00 ₫
    9.687.689  - 1.650.911.986  9.687.689 ₫ - 1.650.911.986 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Sabina Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Sabina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.22 crt - AAA

    31.697.678,00 ₫
    12.461.261  - 2.786.208.489  12.461.261 ₫ - 2.786.208.489 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Adira

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    23.015.266,00 ₫
    9.727.312  - 1.571.214.246  9.727.312 ₫ - 1.571.214.246 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Annora Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Annora

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    25.458.555,00 ₫
    10.276.931  - 1.877.679.771  10.276.931 ₫ - 1.877.679.771 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Henrietta

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    14.855.588,00 ₫
    8.167.885  - 289.611.830  8.167.885 ₫ - 289.611.830 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    12.593.995,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.606 crt - AAA

    16.996.899,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adima Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Adima

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.35 crt - AAA

    16.626.429,00 ₫
    9.152.220  - 406.710.329  9.152.220 ₫ - 406.710.329 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    18.264.817,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    13.001.823,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Calanthe Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Calanthe

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.35 crt - AAA

    29.292.029,00 ₫
    12.461.261  - 2.291.408.947  12.461.261 ₫ - 2.291.408.947 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Cassia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    18.212.741,00 ₫
    8.431.658  - 1.134.334.245  8.431.658 ₫ - 1.134.334.245 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    19.073.682,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    17.718.875,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Lilyanna Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Lilyanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    21.412.538,00 ₫
    8.990.900  - 482.375.067  8.990.900 ₫ - 482.375.067 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    25.729.970,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Monnara Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    19.427.169,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Orlena

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    31.316.452,00 ₫
    12.730.127  - 1.911.217.349  12.730.127 ₫ - 1.911.217.349 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gardenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.896 crt - AAA

    22.205.270,00 ₫
    9.410.898  - 1.839.146.942  9.410.898 ₫ - 1.839.146.942 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Calvina Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Calvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    25.014.219,00 ₫
    11.275.417  - 154.725.675  11.275.417 ₫ - 154.725.675 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.902 crt - AAA

    24.006.393,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    18.163.778,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    12.334.468,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  67. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A Đá Opan Lửa

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    1.25 crt - AAA

    26.042.138,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.256 crt - AAA

    14.370.779,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫

You’ve viewed 360 of 1969 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng