Đang tải...
Tìm thấy 1969 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.25 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    16.002.092,00 ₫
    8.724.015  - 301.880.641  8.724.015 ₫ - 301.880.641 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.517 crt - AAA

    18.155.572,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.067 crt - AAA

    21.466.877,00 ₫
    8.915.051  - 1.831.859.236  8.915.051 ₫ - 1.831.859.236 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.427 crt - AAA

    17.858.969,00 ₫
    8.756.561  - 120.367.348  8.756.561 ₫ - 120.367.348 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.664 crt - AAA

    16.111.053,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 0.8 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Nery 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    25.098.275,00 ₫
    10.136.272  - 1.861.363.812  10.136.272 ₫ - 1.861.363.812 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Nery

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    23.689.130,00 ₫
    9.970.706  - 1.163.456.741  9.970.706 ₫ - 1.163.456.741 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Nery 0.16 crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    21.453.292,00 ₫
    9.970.706  - 149.659.659  9.970.706 ₫ - 149.659.659 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 0.25 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Nery 0.25 crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    21.453.292,00 ₫
    9.970.706  - 342.705.914  9.970.706 ₫ - 342.705.914 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Nery 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    25.658.367,00 ₫
    10.301.837  - 2.950.769.028  10.301.837 ₫ - 2.950.769.028 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Trina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    19.574.056,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    22.134.797,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.95 crt - AAA

    23.543.942,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    24.104.034,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    19.240.379,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    16.629.541,00 ₫
    8.872.599  - 311.177.765  8.872.599 ₫ - 311.177.765 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    20.608.202,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    16.518.316,00 ₫
    8.808.920  - 117.494.722  8.808.920 ₫ - 117.494.722 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 0.5 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Anita 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.84 crt - AAA

    19.553.395,00 ₫
    8.893.825  - 199.060.373  8.893.825 ₫ - 199.060.373 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Anita

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    16.983.879,00 ₫
    8.702.788  - 143.971.010  8.702.788 ₫ - 143.971.010 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Anita 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    16.983.879,00 ₫
    8.702.788  - 123.282.429  8.702.788 ₫ - 123.282.429 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Anita 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.34 crt - AAA

    21.522.631,00 ₫
    9.275.898  - 413.644.257  9.275.898 ₫ - 413.644.257 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Clayto Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Clayto

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.222 crt - AAA

    24.660.447,00 ₫
    10.910.325  - 217.781.979  10.910.325 ₫ - 217.781.979 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Floret Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Floret

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    29.356.273,00 ₫
    12.432.393  - 279.960.934  12.432.393 ₫ - 279.960.934 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Morisa

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.028 crt - AAA

    26.249.590,00 ₫
    11.142.965  - 252.720.493  11.142.965 ₫ - 252.720.493 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Morisa 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.528 crt - AAA

    27.885.149,00 ₫
    11.316.172  - 465.394.015  11.316.172 ₫ - 465.394.015 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa 0.25 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Morisa 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.688 crt - AAA

    22.978.474,00 ₫
    10.796.552  - 161.928.474  10.796.552 ₫ - 161.928.474 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Queen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    25.999.120,00 ₫
    11.085.230  - 226.753.637  11.085.230 ₫ - 226.753.637 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.78 crt - AAA

    27.301.001,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Rosanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.956 crt - AAA

    33.295.877,00 ₫
    13.571.256  - 269.093.060  13.571.256 ₫ - 269.093.060 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Rosanna 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.616 crt - AAA

    30.726.361,00 ₫
    13.387.860  - 193.315.116  13.387.860 ₫ - 193.315.116 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alondra Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alondra

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.48 crt - AAA

    17.378.689,00 ₫
    7.032.985  - 1.570.082.179  7.032.985 ₫ - 1.570.082.179 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    15.217.283,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    17.158.218,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    18.991.889,00 ₫
    7.535.341  - 2.593.982.986  7.535.341 ₫ - 2.593.982.986 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    15.320.586,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Arian

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    13.150.124,00 ₫
    7.204.493  - 279.847.723  7.204.493 ₫ - 279.847.723 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.5 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Arian 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    16.016.242,00 ₫
    7.560.529  - 1.104.207.025  7.560.529 ₫ - 1.104.207.025 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    17.425.387,00 ₫
    7.749.019  - 1.802.114.096  7.749.019 ₫ - 1.802.114.096 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    1 crt - AAA

    17.651.801,00 ₫
    7.749.019  - 2.889.608.942  7.749.019 ₫ - 2.889.608.942 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Arian 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    12.482.770,00 ₫
    6.827.514  - 82.980.735  6.827.514 ₫ - 82.980.735 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.256 crt - AAA

    11.664.282,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    15.224.642,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    18.127.835,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    15.224.642,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    19.940.563,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.992 crt - AAA

    21.349.708,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.202 crt - AAA

    21.966.403,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.352 crt - AAA

    17.704.725,00 ₫
    9.867.688  - 120.890.931  9.867.688 ₫ - 120.890.931 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    12.642.674,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    9.331.369,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    15.060.776,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    17.296.614,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    18.705.759,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.44 crt - AAA

    14.727.098,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    16.201.902,00 ₫
    7.439.398  - 1.795.109.411  7.439.398 ₫ - 1.795.109.411 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    11.889.565,00 ₫
    6.843.363  - 79.584.525  6.843.363 ₫ - 79.584.525 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    11.036.833,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    13.940.026,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    15.015.493,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫

You’ve viewed 540 of 1969 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng