Đang tải...
Tìm thấy 1969 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    21.725.838,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    17.784.536,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    14.879.361,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Berthe Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Berthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    19.372.831,00 ₫
    7.267.889  - 353.842.657  7.267.889 ₫ - 353.842.657 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.49 crt - AAA

    20.991.407,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Naima Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Naima

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    16.981.615,00 ₫
    7.356.191  - 2.892.495.720  7.356.191 ₫ - 2.892.495.720 ₫
  14. Nhẫn nữ Tasenka Đá Opan Lửa

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.35 crt - AAA

    9.582.122,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Jennivie Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Jennivie

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.88 crt - AAA

    31.075.322,00 ₫
    11.886.735  - 1.928.764.437  11.886.735 ₫ - 1.928.764.437 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Ailesse Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Ailesse

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    21.036.124,00 ₫
    8.345.620  - 1.657.237.428  8.345.620 ₫ - 1.657.237.428 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Gislind Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gislind

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    1.25 crt - AAA

    30.239.572,00 ₫
    11.398.530  - 3.425.714.894  11.398.530 ₫ - 3.425.714.894 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Nubita Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    21.380.274,00 ₫
    7.799.962  - 2.076.782.608  7.799.962 ₫ - 2.076.782.608 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Octavise Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    16.958.692,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Tamara Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    15.563.698,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    12.593.995,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Jenny Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.76 crt - AAA

    19.113.304,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    1 crt - AAA

    18.467.458,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAA

    17.731.612,00 ₫
    8.431.658  - 1.126.409.754  8.431.658 ₫ - 1.126.409.754 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    1 crt - AAA

    15.167.757,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    1 crt - AAA

    15.093.606,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.248 crt - AAA

    12.711.165,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    19.763.393,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    9.331.369,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.044 crt - AAA

    23.828.942,00 ₫
    10.514.666  - 1.845.500.683  10.514.666 ₫ - 1.845.500.683 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 3.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alfrida 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    3 crt - AAA

    39.496.792,00 ₫
    13.775.028  - 5.067.994.842  13.775.028 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Carnation Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    14.818.513,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Berafia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.174 crt - AAA

    36.030.676,00 ₫
    13.594.746  - 2.921.151.246  13.594.746 ₫ - 2.921.151.246 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Pravin Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    25.522.235,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Anjatonia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Anjatonia

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    16.898.124,00 ₫
    8.651.562  - 320.022.060  8.651.562 ₫ - 320.022.060 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Jaleissa Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Jaleissa

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.14 crt - AAA

    27.713.357,00 ₫
    9.727.312  - 4.540.719.040  9.727.312 ₫ - 4.540.719.040 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Manilla Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    17.121.426,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    14.907.381,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    1 crt - AAA

    21.396.406,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    3 crt - AAA

    36.493.693,00 ₫
    13.471.633  - 5.050.801.527  13.471.633 ₫ - 5.050.801.527 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Kamoran Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Kamoran

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    16.895.296,00 ₫
    8.324.111  - 1.297.649.508  8.324.111 ₫ - 1.297.649.508 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.29 crt - AAA

    13.069.181,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Fiorella Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Fiorella

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.75 crt - AAA

    15.083.135,00 ₫
    7.091.852  - 163.612.427  7.091.852 ₫ - 163.612.427 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Varese Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Varese

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    24.101.488,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    15.241.058,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    15.485.869,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    19.760.847,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    19.539.811,00 ₫
    8.724.015  - 2.906.123.015  8.724.015 ₫ - 2.906.123.015 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    19.202.171,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.4 crt - AAA

    18.160.101,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Roberta Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Roberta

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.896 crt - AAA

    30.344.572,00 ₫
    11.450.889  - 1.141.551.192  11.450.889 ₫ - 1.141.551.192 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Jeffrey

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    12.223.243,00 ₫
    7.042.042  - 274.541.150  7.042.042 ₫ - 274.541.150 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Serifos Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Serifos

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.014 crt - AAA

    22.855.360,00 ₫
    10.103.725  - 1.167.305.785  10.103.725 ₫ - 1.167.305.785 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Merrita Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.355 crt - AAA

    10.620.231,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Starila Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    12.796.070,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Matteline Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Matteline

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    2.4 crt - AAA

    23.329.982,00 ₫
    9.027.126  - 1.848.401.613  9.027.126 ₫ - 1.848.401.613 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Miranda Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.216 crt - AAA

    25.300.349,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    17.240.011,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Cecily Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    3.24 crt - AAA

    37.941.894,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    20.020.374,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.93crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Adira 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    26.146.572,00 ₫
    10.599.005  - 2.642.605.393  10.599.005 ₫ - 2.642.605.393 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    13.865.876,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    19.823.678,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    26.323.174,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    15.830.866,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    13.927.008,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    21.094.143,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫

You’ve viewed 180 of 1969 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng