Đang tải...
Tìm thấy 1979 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    11.800.030,00 ₫
    6.460.345  - 807.428.292  6.460.345 ₫ - 807.428.292 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    12.770.366,00 ₫
    6.367.069  - 1.547.887.444  6.367.069 ₫ - 1.547.887.444 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    13.136.981,00 ₫
    6.037.225  - 2.744.193.671  6.037.225 ₫ - 2.744.193.671 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    13.376.794,00 ₫
    6.945.648  - 271.999.606  6.945.648 ₫ - 271.999.606 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    14.360.107,00 ₫
    7.669.683  - 379.807.219  7.669.683 ₫ - 379.807.219 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Mania Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    12.663.573,00 ₫
    5.454.591  - 1.570.584.498  5.454.591 ₫ - 1.570.584.498 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Modesta Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    13.391.934,00 ₫
    6.491.437  - 814.728.120  6.491.437 ₫ - 814.728.120 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Shasha Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.708 crt - AAA

    8.654.348,00 ₫
    4.087.902  - 1.524.744.298  4.087.902 ₫ - 1.524.744.298 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Rokh Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.876 crt - AAA

    13.261.619,00 ₫
    6.509.010  - 1.565.420.545  6.509.010 ₫ - 1.565.420.545 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    13.438.706,00 ₫
    6.874.813  - 1.058.447.662  6.874.813 ₫ - 1.058.447.662 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    17.768.584,00 ₫
    7.301.176  - 106.618.000  7.301.176 ₫ - 106.618.000 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Bộ Nhẫn Cưới Crinkly Nhẫn A Đá Peridot

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    29.403.154,00 ₫
    11.906.826  - 278.799.255  11.906.826 ₫ - 278.799.255 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    16.949.110,00 ₫
    8.224.469  - 1.088.674.347  8.224.469 ₫ - 1.088.674.347 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Brno Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    10.216.239,00 ₫
    5.616.810  - 356.082.784  5.616.810 ₫ - 356.082.784 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.02 crt - AAA

    15.528.350,00 ₫
    7.702.667  - 1.959.800.380  7.702.667 ₫ - 1.959.800.380 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    16.182.900,00 ₫
    8.132.545  - 2.761.632.139  8.132.545 ₫ - 2.761.632.139 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Revealingly Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.438 crt - AAA

    10.463.350,00 ₫
    5.495.145  - 898.216.488  5.495.145 ₫ - 898.216.488 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.248 crt - AAA

    11.717.840,00 ₫
    6.306.237  - 72.606.222  6.306.237 ₫ - 72.606.222 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Ethel Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    14.131.379,00 ₫
    6.916.990  - 168.355.604  6.916.990 ₫ - 168.355.604 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Biarritz Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Biarritz

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAA

    12.685.472,00 ₫
    6.488.733  - 1.584.711.013  6.488.733 ₫ - 1.584.711.013 ₫
  24. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.812 crt - AAA

    20.347.586,00 ₫
    7.007.832  - 2.880.078.569  7.007.832 ₫ - 2.880.078.569 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    16.594.933,00 ₫
    7.191.679  - 1.159.536.727  7.191.679 ₫ - 1.159.536.727 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    14.439.864,00 ₫
    6.874.002  - 1.963.828.802  6.874.002 ₫ - 1.963.828.802 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    11.235.511,00 ₫
    5.342.390  - 1.950.094.315  5.342.390 ₫ - 1.950.094.315 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.356 crt - AAA

    15.196.883,00 ₫
    6.874.002  - 1.982.646.129  6.874.002 ₫ - 1.982.646.129 ₫
  30. Bộ Nhẫn Cưới True Love Nhẫn A Đá Peridot

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA True Love Nhẫn A

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    11.739.469,00 ₫
    5.113.932  - 136.628.395  5.113.932 ₫ - 136.628.395 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    13.992.952,00 ₫
    7.115.977  - 280.854.020  7.115.977 ₫ - 280.854.020 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    13.203.759,00 ₫
    7.426.355  - 1.052.323.917  7.426.355 ₫ - 1.052.323.917 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Damion Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Damion

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    5.2 crt - AAA

    27.094.247,00 ₫
    9.349.183  - 4.153.519.620  9.349.183 ₫ - 4.153.519.620 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Rixos Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Rixos

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    11.997.397,00 ₫
    6.150.778  - 265.970.493  6.150.778 ₫ - 265.970.493 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    13.207.817,00 ₫
    5.999.915  - 2.744.599.219  5.999.915 ₫ - 2.744.599.219 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    18.555.885,00 ₫
    8.383.984  - 2.775.217.931  8.383.984 ₫ - 2.775.217.931 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Pavon Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.65 crt - AAA

    12.859.858,00 ₫
    6.387.347  - 1.337.963.392  6.387.347 ₫ - 1.337.963.392 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Villeparis Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.976 crt - AAA

    13.139.684,00 ₫
    6.083.187  - 1.722.812.896  6.083.187 ₫ - 1.722.812.896 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    11.357.987,00 ₫
    7.040.276  - 260.441.551  7.040.276 ₫ - 260.441.551 ₫
  40. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Sestea Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Sestea

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.332 crt - AAA

    19.593.541,00 ₫
    6.637.974  - 414.048.805  6.637.974 ₫ - 414.048.805 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Gremory Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.612 crt - AAA

    16.705.513,00 ₫
    8.382.902  - 1.071.303.464  8.382.902 ₫ - 1.071.303.464 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Roxanne Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    17.186.492,00 ₫
    8.562.965  - 1.080.968.977  8.562.965 ₫ - 1.080.968.977 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Maloelap Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Maloelap

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.208 crt - AAA

    20.965.367,00 ₫
    9.368.109  - 2.284.615.579  9.368.109 ₫ - 2.284.615.579 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Nazana Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Nazana

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    15.091.981,00 ₫
    7.611.284  - 824.461.215  7.611.284 ₫ - 824.461.215 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    17.227.855,00 ₫
    8.034.133  - 857.067.102  8.034.133 ₫ - 857.067.102 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.69 crt - AAA

    16.994.532,00 ₫
    7.684.823  - 1.075.967.244  7.684.823 ₫ - 1.075.967.244 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Shaelin Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Shaelin

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.118 crt - AAA

    17.032.113,00 ₫
    7.847.312  - 2.771.108.398  7.847.312 ₫ - 2.771.108.398 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    30.275.619,00 ₫
    13.376.524  - 3.581.848.651  13.376.524 ₫ - 3.581.848.651 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    11.430.984,00 ₫
    5.147.728  - 1.544.670.115  5.147.728 ₫ - 1.544.670.115 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.354 crt - AAA

    12.117.708,00 ₫
    6.488.733  - 94.194.783  6.488.733 ₫ - 94.194.783 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Belleda Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Belleda

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.516 crt - AAA

    11.389.888,00 ₫
    5.839.860  - 900.528.102  5.839.860 ₫ - 900.528.102 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    10.047.532,00 ₫
    5.535.700  - 252.938.949  5.535.700 ₫ - 252.938.949 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Saiorsa Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Saiorsa

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    15.395.600,00 ₫
    6.569.842  - 2.709.424.870  6.569.842 ₫ - 2.709.424.870 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.296 crt - AAA

    18.698.096,00 ₫
    7.887.867  - 2.962.444.938  7.887.867 ₫ - 2.962.444.938 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Azopp Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Azopp

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.75 crt - AAA

    17.454.692,00 ₫
    8.705.717  - 686.021.375  8.705.717 ₫ - 686.021.375 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Luyiza Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.888 crt - AAA

    21.257.089,00 ₫
    8.993.385  - 1.111.493.064  8.993.385 ₫ - 1.111.493.064 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Tessa Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    16.704.972,00 ₫
    7.134.903  - 1.597.837.178  7.134.903 ₫ - 1.597.837.178 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Octavise Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    13.791.531,00 ₫
    5.318.057  - 2.463.245.011  5.318.057 ₫ - 2.463.245.011 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    8.772.496,00 ₫
    5.318.327  - 61.223.902  5.318.327 ₫ - 61.223.902 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Linde Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    11.856.808,00 ₫
    6.596.879  - 251.506.024  6.596.879 ₫ - 251.506.024 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    14.093.257,00 ₫
    5.999.374  - 2.749.668.536  5.999.374 ₫ - 2.749.668.536 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Raison Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.038 crt - AAA

    17.137.283,00 ₫
    7.683.741  - 2.250.211.770  7.683.741 ₫ - 2.250.211.770 ₫
  65. Bộ Nhẫn Cưới Graceful-Nhẫn A Đá Peridot

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Graceful-Nhẫn A

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    11.739.469,00 ₫
    5.664.664  - 136.628.395  5.664.664 ₫ - 136.628.395 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Lillian Đá Peridot

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    18.786.235,00 ₫
    8.232.581  - 441.977.399  8.232.581 ₫ - 441.977.399 ₫

You’ve viewed 60 of 1979 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng