Đang tải...
Tìm thấy 2036 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Bagu Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    15.662.472,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Gisu Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    13.775.875,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Aldea Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    12.020.884,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Linde Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    12.930.787,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2.15 crt - AAA

    20.920.655,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Mania Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    13.589.933,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Efrata Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    12.797.202,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    14.159.648,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  11. Bộ cô dâu Graceful-RING A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.733.806,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    18.664.438,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Ariel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    15.111.436,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    19.490.000,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Brno Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    11.065.135,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.476 crt - AAA

    18.160.382,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.12 crt - AAA

    15.308.133,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    18.628.777,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  21. Nhẫn nữ Modesta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    14.574.835,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Shasha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.708 crt - AAA

    9.244.765,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Rokh Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.876 crt - AAA

    14.290.119,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Coco Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Coco

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.164 crt - AAA

    31.217.963,00 ₫
    11.569.756  - 1.635.048.849  11.569.756 ₫ - 1.635.048.849 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Abalos Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Abalos

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    28.398.825,00 ₫
    12.012.678  - 1.213.819.714  12.012.678 ₫ - 1.213.819.714 ₫
  26. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.812 crt - AAA

    21.818.952,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    17.927.743,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    14.549.646,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  30. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    31.817.394,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.356 crt - AAA

    16.241.807,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  32. Bộ cô dâu True Love Ring A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.733.806,00 ₫
    5.574.030  - 145.570.063  5.574.030 ₫ - 145.570.063 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    15.597.659,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    14.303.703,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Damion Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Damion

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    5.2 crt - AAA

    29.103.823,00 ₫
    10.182.970  - 4.352.158.612  10.182.970 ₫ - 4.352.158.612 ₫
  36. Nhẫn nữ Rixos Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Rixos

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    12.966.729,00 ₫
    6.656.571  - 280.753.379  6.656.571 ₫ - 280.753.379 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    15.241.058,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    18.298.494,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    14.233.799,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Pavon Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.65 crt - AAA

    13.906.631,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Villeparis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.976 crt - AAA

    14.051.252,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Revealingly Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.438 crt - AAA

    11.286.736,00 ₫
    5.943.367  - 942.165.339  5.943.367 ₫ - 942.165.339 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    12.334.468,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  44. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Sestea Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sestea

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.332 crt - AAA

    20.992.541,00 ₫
    7.213.550  - 436.186.608  7.213.550 ₫ - 436.186.608 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.248 crt - AAA

    12.711.165,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Gremory Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.612 crt - AAA

    18.154.723,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  47. Nhẫn nữ Roxanne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    18.695.287,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Maloelap Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Maloelap

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.208 crt - AAA

    22.762.249,00 ₫
    10.242.404  - 2.396.210.339  10.242.404 ₫ - 2.396.210.339 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Nazana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Nazana

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    16.317.373,00 ₫
    8.252.790  - 866.019.473  8.252.790 ₫ - 866.019.473 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.69 crt - AAA

    18.420.194,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Ethel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    15.200.587,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Shaelin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Shaelin

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.118 crt - AAA

    18.385.382,00 ₫
    8.532.978  - 2.903.986.231  8.532.978 ₫ - 2.903.986.231 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    32.878.994,00 ₫
    14.690.873  - 3.756.279.366  14.690.873 ₫ - 3.756.279.366 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Biarritz Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Biarritz

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAA

    13.724.084,00 ₫
    7.047.135  - 1.661.426.080  7.047.135 ₫ - 1.661.426.080 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    12.299.656,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.646 crt - AAA

    16.514.636,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Belleda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Belleda

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.516 crt - AAA

    12.256.638,00 ₫
    6.304.215  - 944.585.141  6.304.215 ₫ - 944.585.141 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    10.888.532,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Saiorsa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Saiorsa

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    16.561.051,00 ₫
    7.132.041  - 2.838.778.991  7.132.041 ₫ - 2.838.778.991 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Azopp Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Azopp

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.75 crt - AAA

    19.013.116,00 ₫
    9.509.388  - 722.373.932  9.509.388 ₫ - 722.373.932 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Tessa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    17.968.780,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Luyiza Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.888 crt - AAA

    23.030.549,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Octavise Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    14.807.759,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    9.479.670,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫

You’ve viewed 60 of 2036 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng