Đang tải...
Tìm thấy 2036 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    9.479.670,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.354 crt - AAA

    13.129.747,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    15.234.832,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.296 crt - AAA

    20.129.336,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Raison Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.038 crt - AAA

    18.569.627,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Lillian Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    20.258.675,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Despiteously Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    9.841.933,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  14. Nhẫn nữ Idly Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    11.238.058,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    19.683.867,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    8.664.013,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    11.399.094,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Navarra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.5 crt - AAA

    21.371.783,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Leare Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    12.307.299,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Diana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    4 crt - AAA

    35.042.380,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  21. Nhẫn nữ Joanna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    19.585.094,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    9.331.369,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    16.663.786,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Nichele Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    10.360.704,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    16.894.729,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    3 crt - AAA

    26.267.421,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Tamara Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    13.837.291,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Pocot Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Pocot

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    17.258.973,00 ₫
    8.599.204  - 1.119.702.234  8.599.204 ₫ - 1.119.702.234 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    18.720.192,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.904 crt - AAA

    15.547.849,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.796 crt - AAA

    17.999.063,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Naola Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    13.219.180,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.66 crt - AAA

    21.026.502,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  35. Nhẫn nữ Cadieux Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    11.052.681,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Rashell Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    15.358.510,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Oectra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    14.599.174,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.02 crt - AAA

    16.848.314,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    12.866.258,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    15.226.342,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  41. Nhẫn nữ Tasenka Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    9.582.122,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.546 crt - AAA

    16.561.617,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Testa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Testa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    10.380.231,00 ₫
    5.591.859  - 929.556.907  5.591.859 ₫ - 929.556.907 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.276 crt - AAA

    18.716.229,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    20.128.770,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    17.533.500,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Starila Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    12.796.070,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    12.387.393,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Natose Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.924 crt - AAA

    13.672.575,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    10.072.875,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    20.160.185,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Johnika Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Johnika

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2.4 crt - AAA

    22.747.249,00 ₫
    9.508.256  - 1.850.736.505  9.508.256 ₫ - 1.850.736.505 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    13.912.574,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Rosalind Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    12.308.148,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Mania Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    13.589.933,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Davy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Davy

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    11.704.188,00 ₫
    6.474.025  - 271.569.463  6.474.025 ₫ - 271.569.463 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Mesic Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    12.599.089,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Dluay Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Dluay

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.4 crt - AAA

    14.395.401,00 ₫
    7.009.777  - 1.519.181.472  7.009.777 ₫ - 1.519.181.472 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Maine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    23.864.319,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    14.566.342,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    12.000.790,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    18.841.040,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    12.631.071,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Aida Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.12 crt - AAA

    27.989.300,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    7.370.908  - 95.079.735  7.370.908 ₫ - 95.079.735 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    32.878.994,00 ₫
    14.690.873  - 3.756.279.366  14.690.873 ₫ - 3.756.279.366 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Obtuse Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.748 crt - AAA

    21.557.726,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫

You’ve viewed 120 of 2036 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng