Đang tải...
Tìm thấy 1991 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    10.435.137,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    17.064.257,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Plumatte Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Plumatte

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.67 crt - AAA

    19.745.280,00 ₫
    9.053.730  - 1.185.121.733  9.053.730 ₫ - 1.185.121.733 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Saphira Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.016 crt - AAA

    27.338.077,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Damara Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.4 crt - AAA

    14.247.100,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    25.191.104,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    16.041.998,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Lunete Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    12.129.564,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    21.571.028,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Sanny Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.65 crt - AAA

    13.357.577,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.24 crt - AAA

    29.602.498,00 ₫
    10.514.666  - 5.054.749.624  10.514.666 ₫ - 5.054.749.624 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    15.226.342,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.442 crt - AAA

    16.101.714,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Siplora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.25 crt - AAA

    29.155.049,00 ₫
    12.233.432  - 2.678.803.336  12.233.432 ₫ - 2.678.803.336 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Lugh Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    12.938.993,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Rowen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.02 crt - AAA

    12.547.580,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Simex Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Simex

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.812 crt - AAA

    14.323.233,00 ₫
    7.195.720  - 1.649.044.069  7.195.720 ₫ - 1.649.044.069 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Monny Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Monny

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    11.185.135,00 ₫
    6.176.857  - 268.597.783  6.176.857 ₫ - 268.597.783 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Daister Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Daister

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    16.849.163,00 ₫
    8.436.186  - 1.115.456.972  8.436.186 ₫ - 1.115.456.972 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    13.135.973,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  29. Nhẫn Consecratedness SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.824 crt - AAA

    18.670.098,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Chanoa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.568 crt - AAA

    28.851.937,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    16.206.713,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Merrita Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.355 crt - AAA

    10.620.231,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    18.093.025,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  34. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.028 crt - AAA

    18.541.325,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Pliers Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Pliers

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.65 crt - AAA

    14.907.664,00 ₫
    7.213.550  - 1.408.861.244  7.213.550 ₫ - 1.408.861.244 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Aurec Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Aurec

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    13.461.443,00 ₫
    7.009.777  - 951.504.917  7.009.777 ₫ - 951.504.917 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Berra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Berra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    13.875.499,00 ₫
    6.459.591  - 1.107.999.460  6.459.591 ₫ - 1.107.999.460 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Tollepps Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tollepps

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    15.200.870,00 ₫
    6.580.157  - 1.276.578.852  6.580.157 ₫ - 1.276.578.852 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    13.763.990,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Kelly Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Kelly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    23.359.982,00 ₫
    11.272.587  - 1.166.018.055  11.272.587 ₫ - 1.166.018.055 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Carlina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Carlina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAA

    32.820.692,00 ₫
    11.354.945  - 2.469.540.175  11.354.945 ₫ - 2.469.540.175 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    3 crt - AAA

    22.967.720,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.12 crt - AAA

    32.198.618,00 ₫
    10.680.231  - 5.056.886.403  10.680.231 ₫ - 5.056.886.403 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    19.980.469,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Amy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Amy

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    18.074.912,00 ₫
    8.221.658  - 130.938.054  8.221.658 ₫ - 130.938.054 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    21.035.841,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.612 crt - AAA

    16.486.335,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Miguelina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    16.566.711,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    14.159.648,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Fayette Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    16.308.034,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.262 crt - AAA

    20.721.410,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.606 crt - AAA

    15.864.829,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    15.032.474,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    19.823.678,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Karlee Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    16.387.845,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Clerical Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    11.036.833,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Govinda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Govinda

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    33.981.913,00 ₫
    9.577.312  - 7.437.502.479  9.577.312 ₫ - 7.437.502.479 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    15.790.961,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Berangaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    9.998.724,00 ₫
    5.864.122  - 261.805.355  5.864.122 ₫ - 261.805.355 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Egidia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Egidia

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    11.274.851,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    15.808.225,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Gloria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    15.729.264,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    10.859.664,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Nettle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    21.622.253,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Machi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Machi

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.146 crt - AAA

    25.759.688,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Edoarda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    10.962.682,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Ebba Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.168 crt - AAA

    19.028.398,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    13.846.064,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫

You’ve viewed 180 of 1991 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng