Đang tải...
Tìm thấy 2036 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.16crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    14.262.384,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.266 crt - AAA

    14.353.232,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    14.105.591,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    18.580.664,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    19.664.055,00 ₫
    9.237.691  - 1.141.239.871  9.237.691 ₫ - 1.141.239.871 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    17.753.969,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    16.164.544,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    15.594.264,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    22.979.889,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Afilado Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Afilado

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    17.665.103,00 ₫
    8.408.733  - 1.552.082.263  8.408.733 ₫ - 1.552.082.263 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Eirene Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Eirene

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.786 crt - AAA

    24.049.695,00 ₫
    10.964.098  - 1.354.352.066  10.964.098 ₫ - 1.354.352.066 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Manipure Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Manipure

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.81 crt - AAA

    24.669.220,00 ₫
    10.494.289  - 588.152.867  10.494.289 ₫ - 588.152.867 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    17.645.575,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    10.962.682,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Salerno Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Salerno

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.752 crt - AAA

    38.011.798,00 ₫
    13.803.896  - 3.837.335.584  13.803.896 ₫ - 3.837.335.584 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ruzenka Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ruzenka

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    19.680.188,00 ₫
    8.701.090  - 2.729.520.079  8.701.090 ₫ - 2.729.520.079 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Tinsley Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tinsley

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    18.121.044,00 ₫
    8.565.242  - 2.910.240.923  8.565.242 ₫ - 2.910.240.923 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.733.806,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.49 crt - AAA

    20.000.846,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Elena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Elena

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.48 crt - AAA

    19.458.020,00 ₫
    9.050.900  - 129.055.989  9.050.900 ₫ - 129.055.989 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    14.920.966,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Talia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    22.105.364,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  31. Bộ cô dâu Marvelous Ring A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    28.024.110,00 ₫
    11.020.702  - 451.512.006  11.020.702 ₫ - 451.512.006 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    17.072.747,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    15.864.830,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 2.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Arian 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    26.872.796,00 ₫
    10.911.457  - 3.721.892.736  10.911.457 ₫ - 3.721.892.736 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Egista Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    20.654.617,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Thildie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Thildie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    17.545.387,00 ₫
    8.150.338  - 2.597.789.569  8.150.338 ₫ - 2.597.789.569 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Lurenda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lurenda

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.604 crt - AAA

    24.902.709,00 ₫
    10.123.536  - 1.883.396.727  10.123.536 ₫ - 1.883.396.727 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Richelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    15.749.924,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Zimena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Zimena

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.25 crt - AAA

    21.171.974,00 ₫
    9.271.654  - 3.071.277.895  9.271.654 ₫ - 3.071.277.895 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Calybe Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Calybe

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.38 crt - AAA

    18.815.004,00 ₫
    9.509.388  - 256.413.876  9.509.388 ₫ - 256.413.876 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    11.630.038,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    16.589.637,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Lucy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lucy

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAA

    20.631.692,00 ₫
    9.227.502  - 350.842.669  9.227.502 ₫ - 350.842.669 ₫
  44. Nhẫn nữ Nina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    18.355.948,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Claudia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Claudia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.522 crt - AAA

    29.695.895,00 ₫
    13.895.028  - 340.356.875  13.895.028 ₫ - 340.356.875 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Tina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    16.724.636,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Odelia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.75 crt - AAA

    14.082.102,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  48. Bộ cô dâu Dreamy- Ring A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy- Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    18.888.304,00 ₫
    8.627.788  - 180.805.738  8.627.788 ₫ - 180.805.738 ₫
  49. Bộ cô dâu Exquisite-RING A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Bộ cô dâu Exquisite-RING A

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    21.804.233,00 ₫
    9.821.839  - 444.733.734  9.821.839 ₫ - 444.733.734 ₫
  50. Bộ cô dâu Precious Moments Ring A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    17.256.991,00 ₫
    7.818.358  - 171.466.161  7.818.358 ₫ - 171.466.161 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Editta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Editta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    16.033.507,00 ₫
    8.653.543  - 1.110.787.187  8.653.543 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  52. Bộ cô dâu Snazy Ring A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Bộ cô dâu Snazy Ring A

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    19.068.020,00 ₫
    8.351.846  - 182.914.220  8.351.846 ₫ - 182.914.220 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    18.309.250,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    19.296.133,00 ₫
    10.324.479  - 183.140.638  10.324.479 ₫ - 183.140.638 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    20.593.768,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    13.261.351,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    11.963.715,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.402 crt - AAA

    24.596.767,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    15.485.869,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    23.170.076,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    16.995.765,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.44 crt - AAA

    14.727.098,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    21.287.727,00 ₫
    10.331.271  - 1.147.593.612  10.331.271 ₫ - 1.147.593.612 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    14.714.644,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.24 crt - AAA

    26.648.644,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.744 crt - AAA

    27.417.037,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.096 crt - AAA

    32.616.635,00 ₫
    12.817.297  - 3.764.444.420  12.817.297 ₫ - 3.764.444.420 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    27.317.699,00 ₫
    12.067.867  - 3.724.439.894  12.067.867 ₫ - 3.724.439.894 ₫

You’ve viewed 360 of 2036 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng