Đang tải...
Tìm thấy 2036 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Holly Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.236 crt - AAA

    28.646.467,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Esther Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Esther

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.38 crt - AAA

    47.797.696,00 ₫
    15.089.928  - 1.273.946.790  15.089.928 ₫ - 1.273.946.790 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Ashley Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.124 crt - AAA

    25.323.273,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Reese Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Reese

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.672 crt - AAA

    28.568.070,00 ₫
    13.683.331  - 1.188.150.027  13.683.331 ₫ - 1.188.150.027 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Abigail Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.55 crt - AAA

    25.577.423,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Shelby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Shelby

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.88 crt - AAA

    47.970.903,00 ₫
    15.016.909  - 2.608.176.314  15.016.909 ₫ - 2.608.176.314 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.822 crt - AAA

    19.739.338,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gemma

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.524 crt - AAA

    15.665.584,00 ₫
    8.209.772  - 406.498.072  8.209.772 ₫ - 406.498.072 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.122 crt - AAA

    22.788.569,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Victoria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Victoria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.624 crt - AAA

    20.014.431,00 ₫
    10.281.460  - 122.546.582  10.281.460 ₫ - 122.546.582 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Estelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.488 crt - AAA

    21.684.518,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Claire Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    19.867.828,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mirabella

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    18.837.362,00 ₫
    8.995.712  - 317.418.305  8.995.712 ₫ - 317.418.305 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    16.857.655,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kate Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Kate

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    23.987.998,00 ₫
    9.529.199  - 412.498.037  9.529.199 ₫ - 412.498.037 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Camille Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Camille

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    6.76 crt - AAA

    63.545.074,00 ₫
    18.708.873  - 1.783.817.013  18.708.873 ₫ - 1.783.817.013 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    13.854.556,00 ₫
    7.807.887  - 283.880.728  7.807.887 ₫ - 283.880.728 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    15.254.644,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    12.631.071,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    15.254.926,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Doreen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.244 crt - AAA

    12.637.014,00 ₫
    6.722.797  - 92.221.255  6.722.797 ₫ - 92.221.255 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.304 crt - AAA

    15.162.097,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Cosmence Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cosmence

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    33.555.688,00 ₫
    16.242.941  - 532.157.852  16.242.941 ₫ - 532.157.852 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Eva Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Eva

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.62 crt - AAA

    27.147.605,00 ₫
    11.770.132  - 423.960.246  11.770.132 ₫ - 423.960.246 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Eleanor Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Eleanor

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    26.549.023,00 ₫
    12.841.070  - 392.050.025  12.841.070 ₫ - 392.050.025 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Vanessa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    19.770.471,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Shirley Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Shirley

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    22.459.703,00 ₫
    10.848.627  - 1.176.022.720  10.848.627 ₫ - 1.176.022.720 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Sylvia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sylvia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.258 crt - AAA

    21.392.727,00 ₫
    10.143.348  - 2.876.024.102  10.143.348 ₫ - 2.876.024.102 ₫
  38. Nhẫn nữ Marilyn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    19.733.395,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Betty Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    15.081.435,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Emily Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Emily

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    28.932.880,00 ₫
    12.481.072  - 460.441.211  12.481.072 ₫ - 460.441.211 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Miranda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.216 crt - AAA

    21.111.690,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Chole Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    20.636.504,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Natalie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Natalie

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.768 crt - AAA

    25.129.972,00 ₫
    12.628.807  - 1.041.235.623  12.628.807 ₫ - 1.041.235.623 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Eloise Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Eloise

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    27.025.907,00 ₫
    12.162.960  - 1.288.182.567  12.162.960 ₫ - 1.288.182.567 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Sandy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.242 crt - AAA

    19.148.681,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Helena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    23.365.359,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Josephine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    20.453.109,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Rosie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Rosie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.316 crt - AAA

    32.402.108,00 ₫
    11.920.697  - 483.393.928  11.920.697 ₫ - 483.393.928 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    14.730.211,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    15.457.001,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Bella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bella

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.074 crt - AAA

    25.985.817,00 ₫
    13.056.163  - 1.489.620.290  13.056.163 ₫ - 1.489.620.290 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agatha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Agatha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.968 crt - AAA

    24.514.411,00 ₫
    12.105.225  - 1.472.342.077  12.105.225 ₫ - 1.472.342.077 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    24.004.412,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Cosette Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cosette

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.13 crt - AAA

    20.234.335,00 ₫
    9.445.709  - 230.588.522  9.445.709 ₫ - 230.588.522 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Jena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jena

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    22.616.495,00 ₫
    9.722.217  - 1.500.757.036  9.722.217 ₫ - 1.500.757.036 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    17.868.875,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Lydia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.056 crt - AAA

    17.251.615,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Cecily Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.24 crt - AAA

    36.951.333,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Gianna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.458 crt - AAA

    26.906.757,00 ₫
    11.791.924  - 497.558.958  11.791.924 ₫ - 497.558.958 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Kenzie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Kenzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.02 crt - AAA

    21.965.837,00 ₫
    10.065.234  - 349.286.074  10.065.234 ₫ - 349.286.074 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Nancy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Nancy

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.62 crt - AAA

    36.081.053,00 ₫
    13.412.200  - 743.048.360  13.412.200 ₫ - 743.048.360 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Nia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Nia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    19.233.587,00 ₫
    9.687.689  - 1.650.911.986  9.687.689 ₫ - 1.650.911.986 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Roberta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Roberta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.896 crt - AAA

    29.354.011,00 ₫
    11.450.889  - 1.141.551.192  11.450.889 ₫ - 1.141.551.192 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Sabina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sabina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.22 crt - AAA

    28.980.709,00 ₫
    12.461.261  - 2.786.208.489  12.461.261 ₫ - 2.786.208.489 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Adira

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    20.807.729,00 ₫
    9.727.312  - 1.571.214.246  9.727.312 ₫ - 1.571.214.246 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Annora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Annora

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    23.675.545,00 ₫
    10.276.931  - 1.877.679.771  10.276.931 ₫ - 1.877.679.771 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Farrah

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    17.347.841,00 ₫
    8.712.411  - 1.811.878.203  8.712.411 ₫ - 1.811.878.203 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Henrietta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    14.855.588,00 ₫
    8.167.885  - 289.611.830  8.167.885 ₫ - 289.611.830 ₫

You’ve viewed 540 of 2036 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng