Đang tải...
Tìm thấy 2036 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn West Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn West

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.952 crt - AAA

    34.577.663,00 ₫
    12.926.825  - 564.435.998  12.926.825 ₫ - 564.435.998 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Weed Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Weed

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.982 crt - AAA

    33.423.235,00 ₫
    11.332.021  - 1.328.965.393  11.332.021 ₫ - 1.328.965.393 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Vower Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Vower

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.88 crt - AAA

    26.040.158,00 ₫
    8.945.617  - 239.588.483  8.945.617 ₫ - 239.588.483 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Vivaro Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Vivaro

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    18.993.021,00 ₫
    8.945.617  - 275.418.501  8.945.617 ₫ - 275.418.501 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Twrourig Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Twrourig

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.981.445,00 ₫
    6.962.230  - 483.280.721  6.962.230 ₫ - 483.280.721 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Thuyyet Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Thuyyet

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    17.615.857,00 ₫
    9.230.898  - 311.078.706  9.230.898 ₫ - 311.078.706 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Sukab Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sukab

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.512 crt - AAA

    18.395.853,00 ₫
    8.741.844  - 272.588.323  8.741.844 ₫ - 272.588.323 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Speen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Speen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.682 crt - AAA

    28.542.032,00 ₫
    10.651.364  - 981.151.003  10.651.364 ₫ - 981.151.003 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Soulas Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Soulas

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.4 crt - AAA

    13.653.895,00 ₫
    6.877.325  - 117.027.740  6.877.325 ₫ - 117.027.740 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Sinoyas Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sinoyas

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.86 crt - AAA

    17.875.952,00 ₫
    8.191.658  - 335.036.143  8.191.658 ₫ - 335.036.143 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Shinepal Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Shinepal

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    19.193.679,00 ₫
    9.469.765  - 322.724.878  9.469.765 ₫ - 322.724.878 ₫
    Mới

  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Sheshi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sheshi

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.28 crt - AAA

    46.617.230,00 ₫
    13.640.029  - 544.115.339  13.640.029 ₫ - 544.115.339 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Sharix Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.202 crt - AAA

    23.951.771,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    3.7 crt - AAA

    24.921.955,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    11 crt - AAA

    46.511.382,00 ₫
    9.400.426  - 8.212.220.508  9.400.426 ₫ - 8.212.220.508 ₫
    Mới

  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    7 crt - AAA

    36.105.676,00 ₫
    8.994.296  - 5.399.493.271  8.994.296 ₫ - 5.399.493.271 ₫
    Mới

  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2.68 crt - AAA

    21.533.670,00 ₫
    8.273.167  - 916.127.728  8.273.167 ₫ - 916.127.728 ₫
    Mới

  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    4 crt - AAA

    31.997.677,00 ₫
    9.687.689  - 1.980.117.973  9.687.689 ₫ - 1.980.117.973 ₫
    Mới

  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2.1 crt - AAA

    24.619.976,00 ₫
    9.132.974  - 653.161.990  9.132.974 ₫ - 653.161.990 ₫
    Mới

  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.5 crt - AAA

    21.893.385,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.96 crt - AAA

    19.835.282,00 ₫
    8.617.883  - 279.946.783  8.617.883 ₫ - 279.946.783 ₫
    Mới

  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.65 crt - AAA

    18.473.967,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  25. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    22.677.060,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    20.729.334,00 ₫
    8.639.958  - 296.347.650  8.639.958 ₫ - 296.347.650 ₫
    Mới

  28. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    19.960.941,00 ₫
    9.093.352  - 353.701.150  9.093.352 ₫ - 353.701.150 ₫
    Mới

  29. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    21.756.687,00 ₫
    8.994.296  - 338.177.636  8.994.296 ₫ - 338.177.636 ₫
    Mới

  30. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Round Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tengand - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    20.207.165,00 ₫
    8.499.015  - 320.559.794  8.499.015 ₫ - 320.559.794 ₫
    Mới

  31. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    19.855.658,00 ₫
    8.855.618  - 287.701.462  8.855.618 ₫ - 287.701.462 ₫
    Mới

  32. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    17.796.989,00 ₫
    8.008.263  - 233.220.586  8.008.263 ₫ - 233.220.586 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Witt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Witt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.542 crt - AAA

    17.613.028,00 ₫
    9.027.126  - 418.172.542  9.027.126 ₫ - 418.172.542 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Wicge Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Wicge

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.962 crt - AAA

    29.251.556,00 ₫
    10.596.175  - 707.204.190  10.596.175 ₫ - 707.204.190 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Vesphi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Vesphi

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.478 crt - AAA

    21.578.102,00 ₫
    9.230.898  - 357.380.373  9.230.898 ₫ - 357.380.373 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn They Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn They

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    16.264.450,00 ₫
    8.479.205  - 104.631.578  8.479.205 ₫ - 104.631.578 ₫
    Mới

  37. Nhẫn đính hôn Tesnu Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tesnu

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    13.854.556,00 ₫
    7.396.945  - 283.880.728  7.396.945 ₫ - 283.880.728 ₫
    Mới

  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    11.11 crt - AAA

    48.307.694,00 ₫
    10.856.552  - 8.228.168.547  10.856.552 ₫ - 8.228.168.547 ₫
    Mới

  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.11 crt - AAA

    37.939.064,00 ₫
    9.747.123  - 5.415.653.575  9.747.123 ₫ - 5.415.653.575 ₫
    Mới

  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.81 crt - AAA

    26.681.192,00 ₫
    9.251.276  - 1.281.333.543  9.251.276 ₫ - 1.281.333.543 ₫
    Mới

  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.824 crt - AAA

    23.286.114,00 ₫
    8.925.240  - 933.108.778  8.925.240 ₫ - 933.108.778 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Rowit Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Rowit

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.532 crt - AAA

    18.694.155,00 ₫
    9.434.671  - 320.644.702  9.434.671 ₫ - 320.644.702 ₫
    Mới

  43. Nhẫn đính hôn Razuzzl Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Razuzzl

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    20.292.920,00 ₫
    9.006.749  - 231.395.123  9.006.749 ₫ - 231.395.123 ₫
    Mới

  44. Nhẫn đính hôn Rayminer Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Rayminer

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.35 crt - AAA

    17.142.652,00 ₫
    8.986.371  - 307.795.703  8.986.371 ₫ - 307.795.703 ₫
    Mới

  45. Nhẫn đính hôn Odell Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Odell

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    21.195.179,00 ₫
    7.947.131  - 562.695.440  7.947.131 ₫ - 562.695.440 ₫
    Mới

  46. Nhẫn đính hôn Mojec Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mojec

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.446 crt - AAA

    26.346.665,00 ₫
    11.626.359  - 1.104.023.063  11.626.359 ₫ - 1.104.023.063 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Hram Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Hram

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.448 crt - AAA

    23.482.811,00 ₫
    9.568.822  - 306.578.730  9.568.822 ₫ - 306.578.730 ₫
    Mới

  48. Nhẫn đính hôn Adelinnat Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Adelinnat

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.32 crt - AAA

    14.632.570,00 ₫
    6.969.023  - 255.762.935  6.969.023 ₫ - 255.762.935 ₫
    Mới

  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Reweigh Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Reweigh

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.971 crt - AAA

    20.399.902,00 ₫
    9.509.388  - 209.263.156  9.509.388 ₫ - 209.263.156 ₫
    Mới

  51. Nhẫn đính hôn Relove Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Relove

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.75 crt - AAA

    15.972.942,00 ₫
    8.110.149  - 704.968.352  8.110.149 ₫ - 704.968.352 ₫
    Mới

  52. Nhẫn đính hôn Ovaies Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ovaies

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.09 crt - AAA

    15.618.886,00 ₫
    7.682.227  - 317.559.810  7.682.227 ₫ - 317.559.810 ₫
    Mới

  53. Nhẫn đính hôn Ofunor Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ofunor

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.396 crt - AAA

    15.828.319,00 ₫
    8.497.317  - 142.683.279  8.497.317 ₫ - 142.683.279 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đính hôn Lurrho Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lurrho

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.586 crt - AAA

    38.676.041,00 ₫
    15.619.171  - 536.742.736  15.619.171 ₫ - 536.742.736 ₫
    Mới

  55. Nhẫn đính hôn Kastalt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Kastalt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.232 crt - AAA

    13.396.067,00 ₫
    7.280.625  - 91.683.525  7.280.625 ₫ - 91.683.525 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Jayes Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jayes

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    21.741.122,00 ₫
    10.099.480  - 442.710.164  10.099.480 ₫ - 442.710.164 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Jasey Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jasey

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.75 crt - AAA

    20.978.107,00 ₫
    9.805.142  - 733.623.880  9.805.142 ₫ - 733.623.880 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Erosta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Erosta

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.305 crt - AAA

    15.683.981,00 ₫
    8.293.545  - 297.267.455  8.293.545 ₫ - 297.267.455 ₫
    Mới

  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn đính hôn Emarol Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Emarol

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.62 crt - AAA

    14.597.194,00 ₫
    7.478.454  - 161.136.026  7.478.454 ₫ - 161.136.026 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Crunla Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Crunla

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.518 crt - AAA

    23.125.077,00 ₫
    8.945.617  - 762.746.380  8.945.617 ₫ - 762.746.380 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Bayloyri Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bayloyri

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    15.532.282,00 ₫
    7.152.418  - 310.880.599  7.152.418 ₫ - 310.880.599 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Yrmen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Yrmen

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.848 crt - AAA

    17.406.425,00 ₫
    8.415.808  - 186.324.581  8.415.808 ₫ - 186.324.581 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Ylfige Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ylfige

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    21.024.237,00 ₫
    10.024.480  - 165.791.660  10.024.480 ₫ - 165.791.660 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Yinal Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Yinal

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.702 crt - AAA

    21.591.971,00 ₫
    10.539.572  - 445.554.488  10.539.572 ₫ - 445.554.488 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 2036 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng