Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - AAA

    17.917.555,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.35 crt - AAA

    18.011.517,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    14.268.327,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Blessing - A Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Blessing - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - AAA

    28.356.938,00 ₫
    7.323.078  - 1.128.659.739  7.323.078 ₫ - 1.128.659.739 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Jay Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.455 crt - AAA

    20.176.035,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    12.445.128,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  7. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá Sapphire Đen

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - AAA

    38.949.435,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Moniek Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Moniek

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.6 crt - AAA

    51.255.037,00 ₫
    9.203.729  - 2.292.300.448  9.203.729 ₫ - 2.292.300.448 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.21 crt - AAA

    42.602.909,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.16 crt - AAA

    30.229.665,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  12. Nhẫn nữ Joanna Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.76 crt - AAA

    30.735.984,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.47 crt - AAA

    20.382.071,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Gratia Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.08 crt - AAA

    12.726.730,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    10.668.344,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Villeparis Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - AAA

    20.560.655,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Adlonn Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    10.978.531,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nữ Tasenka Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.35 crt - AAA

    11.931.167,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Puerza Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.198 crt - AAA

    32.276.165,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.44 crt - AAA

    19.123.210,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Jennie Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    19.547.453,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - AAA

    30.656.457,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    14.987.191,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Angelika Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.015 crt - AAA

    8.398.544,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Averasa Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    9.040.710,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.03 crt - AAA

    11.737.301,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    15.617.471,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Iodine Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.13 crt - AAA

    11.508.340,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - AAA

    22.945.361,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Wulden Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - AAA

    18.353.401,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Oghism Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Oghism

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.27 crt - AAA

    15.856.622,00 ₫
    6.728.741  - 908.557.009  6.728.741 ₫ - 908.557.009 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Avesta Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Avesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.17 crt - AAA

    13.827.669,00 ₫
    6.749.967  - 92.546.728  6.749.967 ₫ - 92.546.728 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Efthemia Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.318 crt - AAA

    20.979.804,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Daniele Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    19.732.828,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Zembi Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Zembi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.2 crt - AAA

    15.188.982,00 ₫
    6.962.230  - 188.631.174  6.962.230 ₫ - 188.631.174 ₫
  39. Nhẫn nữ Ceise Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Ceise

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    1.378 crt - AAA

    30.423.109,00 ₫
    9.945.235  - 2.655.977.970  9.945.235 ₫ - 2.655.977.970 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Armi Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Armi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.44 crt - AAA

    18.418.778,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
  41. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Đá Sapphire Đen

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.35 crt - AAA

    16.639.731,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Jani Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jani

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.536 crt - AAA

    15.469.170,00 ₫
    6.749.967  - 1.056.294.991  6.749.967 ₫ - 1.056.294.991 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AAA

    23.573.660,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - AAA

    24.816.673,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Sucette Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.462 crt - AAA

    20.631.127,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.972 crt - AAA

    29.207.690,00 ₫
    9.331.087  - 268.994.003  9.331.087 ₫ - 268.994.003 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Lillian Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.558 crt - AAA

    43.947.242,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  48. Nhẫn nữ Vitaly Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.11 crt - AAA

    10.710.231,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Histomania Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.17 crt - AAA

    8.896.655,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.356 crt - AAA

    33.194.556,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Maine Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    2.23 crt - AAA

    46.477.419,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  53. Nhẫn SYLVIE Chaandee Đá Sapphire Đen

    Nhẫn SYLVIE Chaandee

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.716 crt - AAA

    49.285.517,00 ₫
    13.852.292  - 2.193.654.691  13.852.292 ₫ - 2.193.654.691 ₫
  54. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - AAA

    42.142.723,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Lumini Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    0.458 crt - AAA

    15.305.019,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Dicirana Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Dicirana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.17 crt - AAA

    16.015.111,00 ₫
    7.682.227  - 105.070.251  7.682.227 ₫ - 105.070.251 ₫
  57. Nhẫn nữ Clerical Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    12.225.507,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Electrique Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Electrique

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.388 crt - AAA

    20.669.617,00 ₫
    7.280.625  - 209.192.402  7.280.625 ₫ - 209.192.402 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Hobnailed Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.32 crt - AAA

    40.855.842,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Obtuse Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.748 crt - AAA

    30.218.062,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - AAA

    29.164.388,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Leeb Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Leeb

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    1.02 crt - AAA

    28.608.543,00 ₫
    9.192.409  - 2.068.292.082  9.192.409 ₫ - 2.068.292.082 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Staska Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.1 crt - AAA

    28.912.786,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Gertha Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.36 crt - AAA

    19.950.186,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.096 crt - AAA

    33.889.932,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫

You’ve viewed 60 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng