Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.1crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.244 crt - AAA

    18.869.626,00 ₫
    8.238.073  - 106.287.229  8.238.073 ₫ - 106.287.229 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    21.475.368,00 ₫
    10.324.479  - 183.140.638  10.324.479 ₫ - 183.140.638 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    12.970.692,00 ₫
    6.537.704  - 79.414.715  6.537.704 ₫ - 79.414.715 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    13.819.745,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    14.484.269,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.644 crt - AAA

    18.212.742,00 ₫
    8.431.658  - 1.126.409.754  8.431.658 ₫ - 1.126.409.754 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.05 crt - AAA

    9.387.973,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.31 crt - AAA

    19.067.739,00 ₫
    8.238.073  - 108.098.541  8.238.073 ₫ - 108.098.541 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.65 crt - AAA

    21.940.649,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.352 crt - AAA

    21.428.387,00 ₫
    8.474.676  - 118.244.717  8.474.676 ₫ - 118.244.717 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    22.773.003,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.442 crt - AAA

    22.129.987,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - AAA

    23.603.661,00 ₫
    7.698.076  - 942.986.095  7.698.076 ₫ - 942.986.095 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - AAA

    21.854.612,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.732 crt - AAA

    30.921.926,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.18 crt - AAA

    16.973.409,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.568 crt - AAA

    23.692.810,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.098 crt - AAA

    34.696.249,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.1crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.1crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.184 crt - AAA

    15.161.813,00 ₫
    8.094.300  - 85.895.812  8.094.300 ₫ - 85.895.812 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    22.318.478,00 ₫
    8.995.712  - 124.372.050  8.995.712 ₫ - 124.372.050 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.334 crt - AAA

    16.712.466,00 ₫
    6.722.797  - 285.267.510  6.722.797 ₫ - 285.267.510 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - AAA

    17.798.403,00 ₫
    7.288.266  - 1.112.485.285  7.288.266 ₫ - 1.112.485.285 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.07 crt - AAA

    11.132.493,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.58 crt - AAA

    24.412.807,00 ₫
    8.995.712  - 1.138.169.132  8.995.712 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.58 crt - AAA

    25.997.421,00 ₫
    8.754.297  - 1.551.700.188  8.754.297 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.11 crt - AAA

    38.001.893,00 ₫
    9.508.256  - 2.621.393.230  9.508.256 ₫ - 2.621.393.230 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    14.602.005,00 ₫
    7.832.792  - 88.754.292  7.832.792 ₫ - 88.754.292 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    15.451.058,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    16.152.658,00 ₫
    8.021.282  - 288.125.990  8.021.282 ₫ - 288.125.990 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    18.212.742,00 ₫
    8.209.772  - 1.110.787.187  8.209.772 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    21.380.274,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.334 crt - AAA

    20.800.089,00 ₫
    7.832.792  - 102.508.943  7.832.792 ₫ - 102.508.943 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.674 crt - AAA

    18.880.097,00 ₫
    8.586.751  - 1.123.947.498  8.586.751 ₫ - 1.123.947.498 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    11.635.981,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    13.152.389,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.71 crt - AAA

    24.688.465,00 ₫
    9.277.880  - 1.139.838.933  9.277.880 ₫ - 1.139.838.933 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    16.878.031,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    13.267.294,00 ₫
    7.270.153  - 81.112.820  7.270.153 ₫ - 81.112.820 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    14.450.025,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    2.15 crt - AAA

    41.241.313,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    12.303.336,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    14.817.947,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.1crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    14.268.327,00 ₫
    7.644.302  - 86.843.922  7.644.302 ₫ - 86.843.922 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kate 0.4 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Kate 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.77 crt - AAA

    33.945.968,00 ₫
    8.333.450  - 226.484.767  8.333.450 ₫ - 226.484.767 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    20.177.732,00 ₫
    9.319.766  - 1.122.037.127  9.319.766 ₫ - 1.122.037.127 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.272 crt - AAA

    18.383.686,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    19.081.605,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    12.637.014,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - AAA

    22.211.214,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.356 crt - AAA

    19.837.828,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.106 crt - AAA

    28.146.657,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.35 crt - AAA

    18.975.474,00 ₫
    9.152.220  - 126.013.546  9.152.220 ₫ - 126.013.546 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - AAA

    27.592.509,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    20.562.921,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    12.892.862,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.602 crt - AAA

    28.146.940,00 ₫
    13.103.711  - 158.730.375  13.103.711 ₫ - 158.730.375 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.852 crt - AAA

    30.540.703,00 ₫
    13.613.143  - 215.730.108  13.613.143 ₫ - 215.730.108 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    11.969.659,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    22.459.421,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.416 crt - AAA

    21.720.461,00 ₫
    7.872.415  - 115.018.318  7.872.415 ₫ - 115.018.318 ₫

You’ve viewed 600 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng