Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn đính hôn Institutionalize Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - AAA

    15.273.605,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Varese Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Varese

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - AAA

    44.450.448,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    20.684.900,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Minivera Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Minivera

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.466 crt - AAA

    19.355.284,00 ₫
    6.139.216  - 1.517.072.997  6.139.216 ₫ - 1.517.072.997 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    16.152.658,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    18.843.021,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.94 crt - AAA

    31.062.585,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.745 crt - AAA

    24.874.974,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.49 crt - AAA

    21.705.744,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Makares Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Makares

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - AAA

    17.013.031,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Somme Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Somme

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - AAA

    23.404.415,00 ₫
    8.476.940  - 125.065.443  8.476.940 ₫ - 125.065.443 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Frawli Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    1.02 crt - AAA

    33.836.159,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    13.557.386,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Beatyar Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Beatyar

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - AAA

    17.017.842,00 ₫
    7.004.683  - 1.104.872.118  7.004.683 ₫ - 1.104.872.118 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.07 crt - AAA

    13.764.839,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.74 crt - AAA

    24.099.506,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - AAA

    22.255.364,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    20.678.674,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.34 crt - AAA

    18.735.758,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Empire Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    13.170.501,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    15.246.718,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.03 crt - AAA

    10.439.666,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    16.470.203,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn nữ Sue Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Sue

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.15 crt - AAA

    20.309.902,00 ₫
    9.234.861  - 254.291.240  9.234.861 ₫ - 254.291.240 ₫
  32. Nhẫn nữ Cadieux Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.44 crt - AAA

    17.788.498,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.316 crt - AAA

    22.360.362,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.646 crt - AAA

    27.552.319,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    16.415.016,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Enero Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    15.899.639,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Starila Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - AAA

    16.220.582,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - AAA

    17.891.799,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - AAA

    32.658.523,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Odelia Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.75 crt - AAA

    18.751.891,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.06 crt - AAA

    29.933.063,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.08 crt - AAA

    32.035.885,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    16.446.996,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.12 crt - AAA

    32.337.015,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.15 crt - AAA

    11.078.154,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.796 crt - AAA

    18.027.366,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - AAA

    25.597.518,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Damara Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.4 crt - AAA

    18.181.044,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Huile Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.21 crt - AAA

    10.489.760,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  50. Nhẫn nữ Expai Women Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.128 crt - AAA

    11.622.397,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Lilava Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.212 crt - AAA

    32.172.297,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - AAA

    23.091.116,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Eirena Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Eirena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.064 crt - AAA

    40.560.654,00 ₫
    6.714.590  - 1.769.156.702  6.714.590 ₫ - 1.769.156.702 ₫
  54. Nhẫn nữ Jayendra Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.34 crt - AAA

    20.099.902,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    14.484.269,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    16.544.354,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.266 crt - AAA

    19.136.228,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    20.753.957,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    10.520.043,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Metis Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - AAA

    25.973.365,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Ambrogia Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.472 crt - AAA

    19.497.925,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brigida Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Brigida

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - AAA

    46.793.267,00 ₫
    11.356.926  - 3.037.839.368  11.356.926 ₫ - 3.037.839.368 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Rashida Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - AAA

    24.526.013,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Karlee Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - AAA

    20.265.185,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    28.896.370,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Botte Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Botte

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.136 crt - AAA

    13.739.085,00 ₫
    6.261.762  - 75.070.397  6.261.762 ₫ - 75.070.397 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.565 crt - AAA

    24.490.353,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫

You’ve viewed 120 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng