Đang tải...
Tìm thấy 1416 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn đính hôn Janiecere Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    13.154.369,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Palawan Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.84 crt - AAA

    13.820.875,00 ₫
    7.109.400  - 1.116.107.914  7.109.400 ₫ - 1.116.107.914 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1 crt - AAA

    12.931.919,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    17.675.856,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Merrita Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.355 crt - AAA

    10.931.550,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Jay Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    12.704.372,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    12.815.598,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Aurec Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Aurec

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    14.367.099,00 ₫
    7.009.777  - 951.504.917  7.009.777 ₫ - 951.504.917 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Octavise Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    13.392.671,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2.15 crt - AAA

    18.684.816,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Sualst Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Sualst

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.33 crt - AAA

    13.250.878,00 ₫
    6.792.420  - 940.806.855  6.792.420 ₫ - 940.806.855 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    13.681.065,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    17.063.124,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Ladre Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    12.756.164,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.796 crt - AAA

    17.376.425,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    17.305.104,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Merrie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    11.958.904,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Czari Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Czari

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.91 crt - AAA

    17.773.499,00 ₫
    8.150.904  - 1.439.257.328  8.150.904 ₫ - 1.439.257.328 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Blehe Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    13.113.332,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Lumini Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.458 crt - AAA

    14.003.139,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.356 crt - AAA

    15.392.755,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.572 crt - AAA

    16.336.902,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Brno Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.35 crt - AAA

    11.376.454,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.752 crt - AAA

    16.601.806,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  32. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    18.243.308,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    12.037.017,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1 crt - AAA

    12.857.768,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.716 crt - AAA

    12.608.994,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Izamary Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Izamary

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.196 crt - AAA

    18.277.835,00 ₫
    8.599.204  - 1.243.720.514  8.599.204 ₫ - 1.243.720.514 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Luyiza Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.888 crt - AAA

    22.407.911,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Testa Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Testa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.33 crt - AAA

    11.285.887,00 ₫
    5.591.859  - 929.556.907  5.591.859 ₫ - 929.556.907 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Tulipan Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Tulipan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.36 crt - AAA

    22.625.835,00 ₫
    12.461.261  - 1.329.347.467  12.461.261 ₫ - 1.329.347.467 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Artrina Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Artrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    16.086.148,00 ₫
    8.673.354  - 1.122.249.392  8.673.354 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    13.408.803,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.356 crt - AAA

    14.941.626,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Alasha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    19.647.358,00 ₫
    9.727.312  - 1.140.008.743  9.727.312 ₫ - 1.140.008.743 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    17.030.013,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    17.927.743,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Shaelin Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Shaelin

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.118 crt - AAA

    17.083.502,00 ₫
    8.532.978  - 2.903.986.231  8.532.978 ₫ - 2.903.986.231 ₫
  47. Nhẫn SYLVIE Rakov Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn SYLVIE Rakov

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.245 crt - AAA

    30.496.268,00 ₫
    13.502.765  - 1.682.510.889  13.502.765 ₫ - 1.682.510.889 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Demnok Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.592 crt - AAA

    14.143.799,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.576 crt - AAA

    17.019.823,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Jennie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    16.745.580,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Berangaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    10.253.440,00 ₫
    5.864.122  - 261.805.355  5.864.122 ₫ - 261.805.355 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Ichagr Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Ichagr

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    17.848.216,00 ₫
    8.796.184  - 420.648.948  8.796.184 ₫ - 420.648.948 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Cyndroa Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.44 crt - AAA

    11.313.058,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 2.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Bona 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2 crt - AAA

    26.411.194,00 ₫
    12.282.960  - 3.742.906.784  12.282.960 ₫ - 3.742.906.784 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Nichele Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.35 crt - AAA

    10.672.023,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Maitan Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.652 crt - AAA

    24.405.731,00 ₫
    10.182.970  - 2.965.457.636  10.182.970 ₫ - 2.965.457.636 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Cadieux Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.44 crt - AAA

    10.571.551,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    12.316.355,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Manana Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    14.239.460,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    12.255.506,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Helena Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    22.544.608,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Talia Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    21.426.122,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    3.972 crt - AAA

    27.771.092,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Oleysa Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.078 crt - AAA

    14.300.025,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    15.762.377,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Ardelia Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2.582 crt - AAA

    33.568.707,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫
  67. Nhẫn Consecratedness SET Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.824 crt - AAA

    18.047.460,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫

You’ve viewed 120 of 1416 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng