Đang tải...
Tìm thấy 177 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Acker Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.82 crt - AAA

    30.270.703,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.49 crt - AAA

    21.189.520,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Thursa Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.382 crt - AAA

    22.834.418,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Jolyssa Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Jolyssa

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    2.604 crt - AAA

    19.803.301,00 ₫
    8.978.447  - 1.866.840.207  8.978.447 ₫ - 1.866.840.207 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Jenaira Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.58 crt - AAA

    26.283.270,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Essru Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Essru

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    1.25 crt - AAA

    20.410.657,00 ₫
    7.702.604  - 473.460.016  7.702.604 ₫ - 473.460.016 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Malerie Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Malerie

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.6 crt - AAA

    28.334.296,00 ₫
    8.949.013  - 1.870.052.448  8.949.013 ₫ - 1.870.052.448 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Govinda Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Govinda

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.08 crt - AAA

    43.746.017,00 ₫
    9.577.312  - 7.437.502.479  9.577.312 ₫ - 7.437.502.479 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Johnika Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Johnika

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    2.4 crt - AAA

    21.360.463,00 ₫
    9.508.256  - 1.850.736.505  9.508.256 ₫ - 1.850.736.505 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Stefania Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Stefania

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    1.2 crt - AAA

    29.818.159,00 ₫
    11.718.623  - 382.970.260  11.718.623 ₫ - 382.970.260 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Shanifa Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Shanifa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.1 crt - AAA

    91.690.884,00 ₫
    10.528.251  - 3.477.492.949  10.528.251 ₫ - 3.477.492.949 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Agafya Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.796 crt - AAA

    34.819.644,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  15. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.382 crt - AAA

    28.564.674,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Aquina Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Aquina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    1.52 crt - AAA

    26.898.834,00 ₫
    10.642.590  - 3.442.809.152  10.642.590 ₫ - 3.442.809.152 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Mosallas Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Mosallas

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.29 crt - AAA

    21.233.104,00 ₫
    6.452.799  - 427.752.683  6.452.799 ₫ - 427.752.683 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Bernadina Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.72 crt - AAA

    43.116.302,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Margona Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    1.78 crt - AAA

    25.638.273,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.93 crt - AAA

    45.225.915,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Casonia Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Casonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.2 crt - AAA

    123.757.335,00 ₫
    8.677.316  - 7.469.058.935  8.677.316 ₫ - 7.469.058.935 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Mariko Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.32 crt - AAA

    80.478.578,00 ₫
    12.479.940  - 1.264.055.324  12.479.940 ₫ - 1.264.055.324 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Sarolta Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Sarolta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.52 crt - AAA

    25.368.557,00 ₫
    9.550.143  - 1.861.349.665  9.550.143 ₫ - 1.861.349.665 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Luminita Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Luminita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.536 crt - AAA

    29.014.672,00 ₫
    10.876.363  - 1.877.552.419  10.876.363 ₫ - 1.877.552.419 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Malias Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Malias

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.56 crt - AAA

    41.016.029,00 ₫
    9.699.576  - 6.226.470.487  9.699.576 ₫ - 6.226.470.487 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Kiwanis Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Kiwanis

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.532 crt - AAA

    29.875.610,00 ₫
    6.744.873  - 454.087.468  6.744.873 ₫ - 454.087.468 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Liorit Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Liorit

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.416 crt - AAA

    41.853.479,00 ₫
    10.908.910  - 6.238.229.865  10.908.910 ₫ - 6.238.229.865 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Glorias Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Glorias

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.394 crt - AAA

    23.825.545,00 ₫
    7.417.322  - 3.404.615.931  7.417.322 ₫ - 3.404.615.931 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Matteya Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Matteya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.64 crt - AAA

    37.088.313,00 ₫
    12.063.338  - 1.916.113.556  12.063.338 ₫ - 1.916.113.556 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Lucetta Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.41 crt - AAA

    35.006.719,00 ₫
    17.631.991  - 3.466.752.433  17.631.991 ₫ - 3.466.752.433 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Rumer Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Rumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    3.054 crt - AAA

    46.986.849,00 ₫
    15.886.622  - 1.990.419.805  15.886.622 ₫ - 1.990.419.805 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Marciane Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Marciane

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.36 crt - AAA

    38.293.684,00 ₫
    10.209.856  - 6.217.258.264  10.209.856 ₫ - 6.217.258.264 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Mahniya Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Mahniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    2.54 crt - AAA

    20.470.656,00 ₫
    7.545.246  - 1.857.528.926  7.545.246 ₫ - 1.857.528.926 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Marguel Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Marguel

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    3 crt - AAA

    22.880.550,00 ₫
    9.806.556  - 2.048.608.209  9.806.556 ₫ - 2.048.608.209 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Matteline Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Matteline

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    2.4 crt - AAA

    20.952.635,00 ₫
    9.027.126  - 1.848.401.613  9.027.126 ₫ - 1.848.401.613 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Marcenia Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Marcenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.512 crt - AAA

    23.942.997,00 ₫
    8.984.673  - 1.851.514.801  8.984.673 ₫ - 1.851.514.801 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Waneta Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Waneta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    2.421 crt - AAA

    25.420.350,00 ₫
    10.099.480  - 791.727.377  10.099.480 ₫ - 791.727.377 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Merlene Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Merlene

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Moissanite

    1.886 crt - AAA

    28.187.411,00 ₫
    9.930.518  - 3.458.785.490  9.930.518 ₫ - 3.458.785.490 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Maletha Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.204 crt - AAA

    133.940.589,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Magriet Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Magriet

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    5.344 crt - AAA

    95.117.093,00 ₫
    14.303.705  - 3.379.936.806  14.303.705 ₫ - 3.379.936.806 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Cecily Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.24 crt - AAA

    68.960.615,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Tiassale Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Tiassale

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    3.428 crt - AAA

    29.869.384,00 ₫
    8.627.788  - 6.206.362.086  8.627.788 ₫ - 6.206.362.086 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Amelisa Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Amelisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    2.62 crt - AAA

    25.401.670,00 ₫
    10.835.042  - 1.892.552.344  10.835.042 ₫ - 1.892.552.344 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Sohniel Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.928 crt - AAA

    43.079.794,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Jovelle Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Jovelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.18 crt - AAA

    123.432.431,00 ₫
    7.191.475  - 3.036.013.908  7.191.475 ₫ - 3.036.013.908 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Diana Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    4 crt - AAA

    42.514.042,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Chanoa Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.568 crt - AAA

    39.068.869,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Maddasin Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Maddasin

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    2.54 crt - AAA

    23.696.207,00 ₫
    10.535.044  - 1.878.090.153  10.535.044 ₫ - 1.878.090.153 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Roline Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Roline

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    2.62 crt - AAA

    24.945.164,00 ₫
    9.339.578  - 1.858.434.585  9.339.578 ₫ - 1.858.434.585 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Mutinda Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Mutinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.68 crt - AAA

    54.700.491,00 ₫
    13.788.613  - 6.292.470.169  13.788.613 ₫ - 6.292.470.169 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Roberta Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Roberta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.896 crt - AAA

    38.665.287,00 ₫
    11.450.889  - 1.141.551.192  11.450.889 ₫ - 1.141.551.192 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Daulina Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Daulina

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    2.84 crt - AAA

    30.198.251,00 ₫
    11.312.210  - 1.915.420.160  11.312.210 ₫ - 1.915.420.160 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Dwarrenson Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Dwarrenson

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3 crt - AAA

    47.155.530,00 ₫
    12.605.883  - 1.960.476.555  12.605.883 ₫ - 1.960.476.555 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Lurenda Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Lurenda

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.604 crt - AAA

    29.657.404,00 ₫
    10.123.536  - 1.883.396.727  10.123.536 ₫ - 1.883.396.727 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Janessa Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Janessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    3.2 crt - AAA

    34.021.818,00 ₫
    12.332.488  - 6.209.192.268  12.332.488 ₫ - 6.209.192.268 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Jeslanie Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.76 crt - AAA

    41.516.404,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Dalinda Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Dalinda

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.1 crt - AAA

    64.428.938,00 ₫
    10.117.875  - 1.798.915.993  10.117.875 ₫ - 1.798.915.993 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Sibora Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Sibora

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski & Kim Cương

    2.72 crt - AAA

    33.957.573,00 ₫
    11.173.531  - 1.905.840.019  11.173.531 ₫ - 1.905.840.019 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Markina Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Markina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.64 crt - AAA

    32.665.316,00 ₫
    10.796.552  - 1.898.226.850  10.796.552 ₫ - 1.898.226.850 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Madizen Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.61 crt - AAA

    25.743.555,00 ₫
    9.758.444  - 1.863.967.576  9.758.444 ₫ - 1.863.967.576 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Faried Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Faried

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.06 crt - AAA

    95.217.282,00 ₫
    11.015.041  - 2.811.326.294  11.015.041 ₫ - 2.811.326.294 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Jimalee Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Jimalee

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski & Kim Cương

    2.772 crt - AAA

    31.152.587,00 ₫
    14.884.174  - 1.942.816.261  14.884.174 ₫ - 1.942.816.261 ₫

You’ve viewed 60 of 177 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng