Đang tải...
Tìm thấy 189 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Weed Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Weed

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.982 crt - AAA

    44.234.505,00 ₫
    11.332.021  - 1.328.965.393  11.332.021 ₫ - 1.328.965.393 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Speen Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Speen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.682 crt - AAA

    35.504.263,00 ₫
    10.651.364  - 981.151.003  10.651.364 ₫ - 981.151.003 ₫
    Mới

  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    3.7 crt - AAA

    27.384.208,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    11 crt - AAA

    50.134.006,00 ₫
    9.400.426  - 8.212.220.508  9.400.426 ₫ - 8.212.220.508 ₫
    Mới

  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    7 crt - AAA

    34.549.080,00 ₫
    8.994.296  - 5.399.493.271  8.994.296 ₫ - 5.399.493.271 ₫
    Mới

  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    4 crt - AAA

    28.290.148,00 ₫
    9.687.689  - 1.980.117.973  9.687.689 ₫ - 1.980.117.973 ₫
    Mới

  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    2.1 crt - AAA

    22.157.723,00 ₫
    9.132.974  - 653.161.990  9.132.974 ₫ - 653.161.990 ₫
    Mới

  8. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.45 crt - AAA

    31.450.604,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Wicge Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Wicge

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.962 crt - AAA

    60.723.106,00 ₫
    10.596.175  - 707.204.190  10.596.175 ₫ - 707.204.190 ₫
    Mới

  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    11.11 crt - AAA

    55.100.114,00 ₫
    10.856.552  - 8.228.168.547  10.856.552 ₫ - 8.228.168.547 ₫
    Mới

  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    7.11 crt - AAA

    39.552.264,00 ₫
    9.747.123  - 5.415.653.575  9.747.123 ₫ - 5.415.653.575 ₫
    Mới

  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.81 crt - AAA

    32.313.241,00 ₫
    9.251.276  - 1.281.333.543  9.251.276 ₫ - 1.281.333.543 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Lurrho Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Lurrho

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.586 crt - AAA

    47.477.886,00 ₫
    15.619.171  - 536.742.736  15.619.171 ₫ - 536.742.736 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Odincxb Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Odincxb

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    7.244 crt - AAA

    46.346.099,00 ₫
    10.836.740  - 5.432.478.964  10.836.740 ₫ - 5.432.478.964 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Gnerspmas Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Gnerspmas

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    7.268 crt - AAA

    64.294.503,00 ₫
    14.709.835  - 5.495.563.567  14.709.835 ₫ - 5.495.563.567 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Goog Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Goog

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    7.782 crt - AAA

    66.935.624,00 ₫
    10.982.494  - 5.547.978.419  10.982.494 ₫ - 5.547.978.419 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Creably Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Creably

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.475 crt - AAA

    34.323.232,00 ₫
    10.107.121  - 480.818.472  10.107.121 ₫ - 480.818.472 ₫
  20. Nhẫn nữ Cigo Đá Topaz Trắng

    Nhẫn nữ Cigo

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.58 crt - AAA

    134.300.022,00 ₫
    9.093.352  - 2.264.409.074  9.093.352 ₫ - 2.264.409.074 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Mosallas Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Mosallas

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.29 crt - AAA

    21.233.104,00 ₫
    6.452.799  - 427.752.683  6.452.799 ₫ - 427.752.683 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Glorias Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Glorias

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.394 crt - AAA

    23.825.545,00 ₫
    7.417.322  - 3.404.615.931  7.417.322 ₫ - 3.404.615.931 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Micgen Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Micgen

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.616 crt - AAA

    37.452.556,00 ₫
    10.757.495  - 3.444.705.366  10.757.495 ₫ - 3.444.705.366 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Kirtoy Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Kirtoy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    1.2 crt - AAA

    21.364.991,00 ₫
    7.947.131  - 434.969.632  7.947.131 ₫ - 434.969.632 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Essru Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Essru

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    1.25 crt - AAA

    20.410.657,00 ₫
    7.702.604  - 473.460.016  7.702.604 ₫ - 473.460.016 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Enol Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Enol

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.882 crt - AAA

    56.280.297,00 ₫
    11.368.813  - 2.788.401.876  11.368.813 ₫ - 2.788.401.876 ₫
  28. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Sestea Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Sestea

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.332 crt - AAA

    28.888.729,00 ₫
    7.213.550  - 436.186.608  7.213.550 ₫ - 436.186.608 ₫
  29. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.382 crt - AAA

    28.564.674,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Dobbin Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Dobbin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.77 crt - AAA

    329.017.778,00 ₫
    15.611.246  - 2.285.550.484  15.611.246 ₫ - 2.285.550.484 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Agafya Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.796 crt - AAA

    34.819.644,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Acker Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.82 crt - AAA

    30.270.703,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Rebel Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Rebel

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    10.5 crt - AAA

    118.884.905,00 ₫
    20.633.109  - 3.516.521.065  20.633.109 ₫ - 3.516.521.065 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Noelle Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Noelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    3.384 crt - AAA

    44.768.843,00 ₫
    15.135.777  - 1.973.028.383  15.135.777 ₫ - 1.973.028.383 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Leclaire Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Leclaire

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.85 crt - AAA

    45.019.313,00 ₫
    11.019.286  - 3.494.912.674  11.019.286 ₫ - 3.494.912.674 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Dwarrenson Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Dwarrenson

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3 crt - AAA

    47.155.530,00 ₫
    12.605.883  - 1.960.476.555  12.605.883 ₫ - 1.960.476.555 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Rumer Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Rumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    3.054 crt - AAA

    46.986.849,00 ₫
    15.886.622  - 1.990.419.805  15.886.622 ₫ - 1.990.419.805 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Hindle Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Hindle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    9.252 crt - AAA

    69.464.385,00 ₫
    18.733.495  - 4.254.064.737  18.733.495 ₫ - 4.254.064.737 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Govinda Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Govinda

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.08 crt - AAA

    43.746.017,00 ₫
    9.577.312  - 7.437.502.479  9.577.312 ₫ - 7.437.502.479 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Tiyelle Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Tiyelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    4.35 crt - AAA

    75.909.261,00 ₫
    23.678.378  - 2.248.093.114  23.678.378 ₫ - 2.248.093.114 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Marilyne Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Marilyne

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    5.965 crt - AAA

    75.635.865,00 ₫
    14.406.724  - 7.595.907.394  14.406.724 ₫ - 7.595.907.394 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Hauer Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Hauer

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.1 crt - AAA

    50.789.757,00 ₫
    9.529.199  - 1.703.482.484  9.529.199 ₫ - 1.703.482.484 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Berard Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Berard

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    6.4 crt - AAA

    110.363.247,00 ₫
    12.730.127  - 6.304.979.545  12.730.127 ₫ - 6.304.979.545 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Dalinda Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Dalinda

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.1 crt - AAA

    64.428.938,00 ₫
    10.117.875  - 1.798.915.993  10.117.875 ₫ - 1.798.915.993 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Auda Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Auda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    7.27 crt - AAA

    116.789.161,00 ₫
    18.178.781  - 8.021.862.920  18.178.781 ₫ - 8.021.862.920 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Yely Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Yely

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3.9 crt - AAA

    47.908.639,00 ₫
    9.897.122  - 1.733.312.531  9.897.122 ₫ - 1.733.312.531 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Xena Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Xena

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    3.51 crt - AAA

    66.645.247,00 ₫
    11.975.886  - 3.776.656.621  11.975.886 ₫ - 3.776.656.621 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Hardy Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Hardy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    10.24 crt - AAA

    129.892.306,00 ₫
    17.513.124  - 12.553.794.270  17.513.124 ₫ - 12.553.794.270 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Stefania Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Stefania

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    1.2 crt - AAA

    29.818.159,00 ₫
    11.718.623  - 382.970.260  11.718.623 ₫ - 382.970.260 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Bernadina Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.72 crt - AAA

    43.116.302,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Aquina Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Aquina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    1.52 crt - AAA

    26.898.834,00 ₫
    10.642.590  - 3.442.809.152  10.642.590 ₫ - 3.442.809.152 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Roenna Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Roenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    1.454 crt - AAA

    28.523.070,00 ₫
    9.602.784  - 3.447.549.691  9.602.784 ₫ - 3.447.549.691 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Kiwanis Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Kiwanis

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.532 crt - AAA

    29.875.610,00 ₫
    6.744.873  - 454.087.468  6.744.873 ₫ - 454.087.468 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ardelia Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.582 crt - AAA

    92.436.353,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Merlene Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Merlene

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.886 crt - AAA

    46.413.740,00 ₫
    9.930.518  - 3.458.785.490  9.930.518 ₫ - 3.458.785.490 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Mariko Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.32 crt - AAA

    80.478.578,00 ₫
    12.479.940  - 1.264.055.324  12.479.940 ₫ - 1.264.055.324 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Michel Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Michel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    2.4 crt - AAA

    29.776.555,00 ₫
    12.720.505  - 1.898.920.240  12.720.505 ₫ - 1.898.920.240 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn đính hôn Magriet Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Magriet

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    5.344 crt - AAA

    95.117.093,00 ₫
    14.303.705  - 3.379.936.806  14.303.705 ₫ - 3.379.936.806 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Kalina Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Kalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    2.4 crt - AAA

    27.514.962,00 ₫
    12.984.843  - 1.885.972.188  12.984.843 ₫ - 1.885.972.188 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Joshika Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Joshika

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng

    2.4 crt - AAA

    28.182.318,00 ₫
    13.361.823  - 1.889.792.928  13.361.823 ₫ - 1.889.792.928 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Johnika Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Johnika

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    2.4 crt - AAA

    21.360.463,00 ₫
    9.508.256  - 1.850.736.505  9.508.256 ₫ - 1.850.736.505 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Jeslanie Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.76 crt - AAA

    41.516.404,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Margona Đá Topaz Trắng

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    1.78 crt - AAA

    25.638.273,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫

You’ve viewed 60 of 189 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng