Đang tải...
Tìm thấy 1992 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    14.408.138,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    13.690.970,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    12.683.995,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Joanna Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    19.443.585,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Shasha Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.708 crt - AAA

    9.159.860,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    9.253.256,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    15.371.245,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    14.999.928,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    14.482.855,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    15.634.170,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    10.775.325,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Bộ Nhẫn Cưới Crinkly Nhẫn A Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    31.647.583,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    18.696.420,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    12.274.186,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    18.551.231,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    16.522.278,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    19.067.172,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Lillian Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    20.088.865,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    17.729.630,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    13.950.782,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.356 crt - AAA

    16.015.393,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    15.113.135,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.276 crt - AAA

    18.546.418,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    11.794.470,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.66 crt - AAA

    14.514.269,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.704.556,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Marquita Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.964 crt - AAA

    30.488.059,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.744 crt - AAA

    26.851.002,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  33. Bộ Nhẫn Cưới Exquisite-Nhẫn A Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Exquisite-Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    21.634.423,00 ₫
    9.821.839  - 444.733.734  9.821.839 ₫ - 444.733.734 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.032 crt - AAA

    17.712.932,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  35. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.812 crt - AAA

    21.168.012,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    18.026.233,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    17.159.351,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Blehe Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    13.481.255,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Acker Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.82 crt - AAA

    23.563.188,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    16.036.902,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    17.742.366,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    20.183.676,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Manana Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    14.862.098,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Wulden Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    11.504.377,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Jay Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    13.072.295,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Rashell Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    15.217.001,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    19.877.168,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    16.032.658,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    10.689.853,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    14.557.288,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Menba Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.62 crt - AAA

    12.305.317,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.558.322,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAA

    22.610.550,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    14.162.195,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.745 crt - AAA

    18.818.399,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  57. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.028 crt - AAA

    18.371.514,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Ayoova Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    12.424.467,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    14.892.664,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.112 crt - AAA

    19.927.829,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.144 crt - AAA

    22.868.663,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.49 crt - AAA

    19.378.207,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    20.894.333,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Aviana Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Aviana

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.85 crt - AAA

    19.322.454,00 ₫
    7.804.491  - 4.497.077.739  7.804.491 ₫ - 4.497.077.739 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Charleen Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.74 crt - AAA

    17.696.518,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫

You’ve viewed 60 of 1992 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng