Đang tải...
Tìm thấy 2037 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    12.683.995,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    13.690.970,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Shasha Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.708 crt - AAA

    9.159.860,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.356 crt - AAA

    16.015.393,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    15.634.170,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    14.408.138,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    18.551.231,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    14.999.928,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn nữ Joanna Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    19.443.585,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    14.482.855,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    18.696.420,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    15.371.245,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Lillian Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    20.088.865,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    16.036.902,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    19.845.753,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.66 crt - AAA

    14.514.269,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    12.274.186,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  21. Bộ cô dâu Exquisite-RING A Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Exquisite-RING A

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    21.634.423,00 ₫
    9.821.839  - 444.733.734  9.821.839 ₫ - 444.733.734 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    17.729.630,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    12.797.485,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    16.522.278,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    24.715.920,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  26. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    31.647.583,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    15.113.135,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Rashell Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    15.217.001,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    11.109.002,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.904 crt - AAA

    15.378.038,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  32. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.812 crt - AAA

    21.168.012,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.342 crt - AAA

    12.449.656,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    15.111.435,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Sharru Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sharru

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.68 crt - AAA

    26.889.775,00 ₫
    10.688.156  - 1.919.127.693  10.688.156 ₫ - 1.919.127.693 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.032 crt - AAA

    17.712.932,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    9.253.256,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    11.794.470,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Villeparis Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.976 crt - AAA

    13.881.441,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    10.775.325,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Blehe Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    13.481.255,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Acker Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.82 crt - AAA

    23.563.188,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Klinnes Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Klinnes

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.408 crt - AAA

    21.404.047,00 ₫
    9.667.878  - 2.107.235.292  9.667.878 ₫ - 2.107.235.292 ₫
    Mới

  44. Nhẫn đính hôn Amadora Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.208 crt - AAA

    12.833.993,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    17.742.366,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    20.183.676,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Manana Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    14.862.098,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    22.932.908,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Saphira Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.016 crt - AAA

    27.394.681,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Wulden Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    11.504.377,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.168 crt - AAA

    18.745.381,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    16.032.658,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.276 crt - AAA

    18.546.418,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Jay Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    13.072.295,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    15.435.491,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Kerry Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    14.733.890,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    14.557.288,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Menba Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.62 crt - AAA

    12.305.317,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.704.556,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.889.933,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    14.162.195,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    18.026.233,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.745 crt - AAA

    18.818.399,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  66. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.028 crt - AAA

    18.371.514,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫

You’ve viewed 60 of 2037 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng