Đang tải...
Tìm thấy 1992 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    15.111.435,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    10.923.626,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Mabule Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAA

    14.604.269,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Nillson Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    17.598.028,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    18.451.892,00 ₫
    8.524.486  - 136.626.706  8.524.486 ₫ - 136.626.706 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Aluz Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Aluz

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.608 crt - AAA

    15.395.303,00 ₫
    7.886.000  - 110.589.095  7.886.000 ₫ - 110.589.095 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Jovelle Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jovelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.18 crt - AAA

    21.687.631,00 ₫
    7.191.475  - 3.036.013.908  7.191.475 ₫ - 3.036.013.908 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Eleanor Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Eleanor

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    26.407.514,00 ₫
    12.841.070  - 392.050.025  12.841.070 ₫ - 392.050.025 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alondra Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alondra

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.48 crt - AAA

    15.001.342,00 ₫
    7.032.985  - 1.570.082.179  7.032.985 ₫ - 1.570.082.179 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    18.666.985,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Manipure Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Manipure

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.81 crt - AAA

    24.499.410,00 ₫
    10.494.289  - 588.152.867  10.494.289 ₫ - 588.152.867 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Sarolta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sarolta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.52 crt - AAA

    22.651.588,00 ₫
    9.550.143  - 1.861.349.665  9.550.143 ₫ - 1.861.349.665 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.6 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    18.383.686,00 ₫
    8.513.167  - 3.252.012.888  8.513.167 ₫ - 3.252.012.888 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Margate Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Margate

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.58 crt - AAA

    22.712.154,00 ₫
    9.551.841  - 1.866.698.694  9.551.841 ₫ - 1.866.698.694 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Michel Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Michel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2.4 crt - AAA

    30.540.702,00 ₫
    12.720.505  - 1.898.920.240  12.720.505 ₫ - 1.898.920.240 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Aquina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Aquina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.52 crt - AAA

    25.964.875,00 ₫
    10.642.590  - 3.442.809.152  10.642.590 ₫ - 3.442.809.152 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ruthina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ruthina

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    19.856.790,00 ₫
    8.538.638  - 1.862.495.885  8.538.638 ₫ - 1.862.495.885 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    17.745.480,00 ₫
    9.331.087  - 128.051.275  9.331.087 ₫ - 128.051.275 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.29 crt - AAA

    12.955.974,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    16.631.241,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kate Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Kate

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    23.676.678,00 ₫
    9.529.199  - 412.498.037  9.529.199 ₫ - 412.498.037 ₫
  30. Bộ Nhẫn Cưới Dreamy- Nhẫn A Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Dreamy- Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    18.746.796,00 ₫
    8.627.788  - 180.805.738  8.627.788 ₫ - 180.805.738 ₫
  31. Bộ Nhẫn Cưới Heavenly Vows-Nhẫn A Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Heavenly Vows-Nhẫn A

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    16.855.956,00 ₫
    7.098.079  - 169.980.321  7.098.079 ₫ - 169.980.321 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm 016crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Storm 016crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    14.369.648,00 ₫
    8.021.282  - 88.683.539  8.021.282 ₫ - 88.683.539 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    12.814.466,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    14.779.740,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 1.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Henrietta 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    21.180.464,00 ₫
    10.429.761  - 2.916.778.622  10.429.761 ₫ - 2.916.778.622 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    27.419.019,00 ₫
    11.227.870  - 3.728.260.626  11.227.870 ₫ - 3.728.260.626 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    29.309.294,00 ₫
    12.045.225  - 5.043.372.319  12.045.225 ₫ - 5.043.372.319 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Sagita Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sagita

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.805 crt - AAA

    20.296.599,00 ₫
    9.212.219  - 260.333.663  9.212.219 ₫ - 260.333.663 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Clarinda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Clarinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    23.133.285,00 ₫
    8.969.957  - 160.074.711  8.969.957 ₫ - 160.074.711 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Tamara Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    13.724.084,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Ropelina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ropelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.748 crt - AAA

    23.725.074,00 ₫
    9.612.972  - 1.888.024.065  9.612.972 ₫ - 1.888.024.065 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Melisent Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Melisent

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    19.442.736,00 ₫
    9.073.541  - 2.245.262.937  9.073.541 ₫ - 2.245.262.937 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    18.066.139,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.53 crt - AAA

    23.850.451,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Samora Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Samora

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.798 crt - AAA

    18.288.874,00 ₫
    7.746.189  - 3.972.816.074  7.746.189 ₫ - 3.972.816.074 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Imberre Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Imberre

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.516 crt - AAA

    29.280.991,00 ₫
    11.207.493  - 3.014.447.970  11.207.493 ₫ - 3.014.447.970 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Luyiza Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.888 crt - AAA

    22.889.041,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Puerza Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.198 crt - AAA

    20.304.524,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Sucette Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.462 crt - AAA

    15.197.191,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Bernadina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    24.691.860,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Saffronia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Saffronia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.54 crt - AAA

    31.859.846,00 ₫
    10.392.403  - 3.776.897.188  10.392.403 ₫ - 3.776.897.188 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Georgiann Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Georgiann

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.368 crt - AAA

    21.919.139,00 ₫
    8.544.865  - 1.561.690.709  8.544.865 ₫ - 1.561.690.709 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Duct Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Duct

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    15.907.564,00 ₫
    8.426.846  - 864.321.368  8.426.846 ₫ - 864.321.368 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Lunete Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    12.299.374,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Vavuniya Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.628 crt - AAA

    21.323.671,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Hepsy Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Hepsy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.408 crt - AAA

    15.134.926,00 ₫
    7.478.454  - 296.559.912  7.478.454 ₫ - 296.559.912 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Tranquill Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    14.524.175,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Reprobed Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Reprobed

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    13.073.993,00 ₫
    7.030.154  - 280.059.988  7.030.154 ₫ - 280.059.988 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Lucy Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lucy

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAA

    20.490.183,00 ₫
    9.227.502  - 350.842.669  9.227.502 ₫ - 350.842.669 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Natalie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Natalie

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.768 crt - AAA

    25.016.765,00 ₫
    12.628.807  - 1.041.235.623  12.628.807 ₫ - 1.041.235.623 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Maggie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Maggie

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    22.778.663,00 ₫
    10.296.177  - 302.078.750  10.296.177 ₫ - 302.078.750 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    18.655.381,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    9.104.955,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    21.146.219,00 ₫
    10.331.271  - 1.147.593.612  10.331.271 ₫ - 1.147.593.612 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    11.810.602,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Jonquil Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    16.318.222,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Amrita Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.896 crt - AAA

    20.993.955,00 ₫
    10.372.026  - 1.840.448.822  10.372.026 ₫ - 1.840.448.822 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Jeordie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jeordie

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.728 crt - AAA

    19.048.776,00 ₫
    8.439.582  - 2.701.345.682  8.439.582 ₫ - 2.701.345.682 ₫

You’ve viewed 600 of 1992 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng