Đang tải...
Tìm thấy 2037 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Jeordie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jeordie

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.728 crt - AAA

    19.048.776,00 ₫
    8.439.582  - 2.701.345.682  8.439.582 ₫ - 2.701.345.682 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Naidene Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Naidene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.39 crt - AAA

    17.217.652,00 ₫
    7.556.567  - 3.061.485.482  7.556.567 ₫ - 3.061.485.482 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Ebonie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    21.309.519,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Estelle Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.488 crt - AAA

    21.571.311,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Emily Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Emily

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    28.593.259,00 ₫
    12.481.072  - 460.441.211  12.481.072 ₫ - 460.441.211 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.95 crt - AAA

    16.808.408,00 ₫
    8.278.262  - 1.819.378.164  8.278.262 ₫ - 1.819.378.164 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    18.655.381,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Palmier Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Palmier

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.064 crt - AAA

    20.030.280,00 ₫
    9.636.746  - 1.164.815.227  9.636.746 ₫ - 1.164.815.227 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Silanna Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.43 crt - AAA

    28.036.563,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Shanifa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Shanifa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.1 crt - AAA

    27.445.906,00 ₫
    10.528.251  - 3.477.492.949  10.528.251 ₫ - 3.477.492.949 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    19.067.172,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.116 crt - AAA

    25.647.329,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.116 crt - AAA

    28.835.239,00 ₫
    11.204.663  - 5.043.584.580  11.204.663 ₫ - 5.043.584.580 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Roisina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Roisina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    17.176.332,00 ₫
    8.167.885  - 2.893.854.204  8.167.885 ₫ - 2.893.854.204 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Shaelin Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Shaelin

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.118 crt - AAA

    18.102.365,00 ₫
    8.532.978  - 2.903.986.231  8.532.978 ₫ - 2.903.986.231 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    14.482.855,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    14.560.400,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    12.775.409,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.972 crt - AAA

    19.896.413,00 ₫
    9.331.087  - 268.994.003  9.331.087 ₫ - 268.994.003 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    19.522.547,00 ₫
    9.237.691  - 1.141.239.871  9.237.691 ₫ - 1.141.239.871 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nery

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    22.415.552,00 ₫
    9.970.706  - 1.163.456.741  9.970.706 ₫ - 1.163.456.741 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.78 crt - AAA

    26.084.026,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    30.606.929,00 ₫
    13.471.633  - 5.050.801.527  13.471.633 ₫ - 5.050.801.527 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 3.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lia 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.21 crt - AAA

    34.347.854,00 ₫
    14.094.838  - 5.085.584.382  14.094.838 ₫ - 5.085.584.382 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Lirio Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lirio

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.085 crt - AAA

    21.451.877,00 ₫
    8.545.430  - 239.758.292  8.545.430 ₫ - 239.758.292 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Clarette Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Clarette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.024 crt - AAA

    16.526.523,00 ₫
    8.150.338  - 1.823.680.030  8.150.338 ₫ - 1.823.680.030 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Albarracin Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.99 crt - AAA

    18.202.837,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Luminous Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Luminous

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    14.594.080,00 ₫
    7.647.133  - 288.762.778  7.647.133 ₫ - 288.762.778 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    17.815.385,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Jolaina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jolaina

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.548 crt - AAA

    28.057.789,00 ₫
    11.847.113  - 1.889.283.497  11.847.113 ₫ - 1.889.283.497 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Jonasia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jonasia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    2.4 crt - AAA

    40.143.204,00 ₫
    15.164.078  - 1.953.896.395  15.164.078 ₫ - 1.953.896.395 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Sibora Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sibora

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.72 crt - AAA

    27.985.902,00 ₫
    11.173.531  - 1.905.840.019  11.173.531 ₫ - 1.905.840.019 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.716 crt - AAA

    13.090.124,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Eduarda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Eduarda

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.02 crt - AAA

    15.653.415,00 ₫
    6.716.005  - 727.425.796  6.716.005 ₫ - 727.425.796 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    22.005.461,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Essie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAA

    45.533.838,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Merlene Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Merlene

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.886 crt - AAA

    26.149.684,00 ₫
    9.930.518  - 3.458.785.490  9.930.518 ₫ - 3.458.785.490 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Michell Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Michell

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.314 crt - AAA

    27.536.188,00 ₫
    10.797.118  - 3.322.073.874  10.797.118 ₫ - 3.322.073.874 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Asia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Asia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.02 crt - AAA

    26.434.400,00 ₫
    11.265.229  - 1.875.896.765  11.265.229 ₫ - 1.875.896.765 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Kiwanis Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Kiwanis

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.532 crt - AAA

    19.347.359,00 ₫
    6.744.873  - 454.087.468  6.744.873 ₫ - 454.087.468 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Elloine Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.584 crt - AAA

    18.270.761,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Brunella Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.638 crt - AAA

    16.096.054,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.394 crt - AAA

    15.048.890,00 ₫
    8.238.073  - 303.748.557  8.238.073 ₫ - 303.748.557 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    12.775.409,00 ₫
    7.313.172  - 79.556.219  7.313.172 ₫ - 79.556.219 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    16.434.826,00 ₫
    7.749.019  - 2.889.608.942  7.749.019 ₫ - 2.889.608.942 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.198 crt - AAA

    29.509.104,00 ₫
    11.277.682  - 3.744.548.289  11.277.682 ₫ - 3.744.548.289 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ponevus Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ponevus

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.66 crt - AAA

    16.442.185,00 ₫
    8.712.411  - 286.838.261  8.712.411 ₫ - 286.838.261 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Pammes Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pammes

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    18.518.684,00 ₫
    9.027.126  - 181.909.511  9.027.126 ₫ - 181.909.511 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Siplora Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.25 crt - AAA

    28.843.729,00 ₫
    12.233.432  - 2.678.803.336  12.233.432 ₫ - 2.678.803.336 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    11.403.624,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Elaina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Elaina

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.852 crt - AAA

    20.606.788,00 ₫
    9.120.805  - 1.162.055.811  9.120.805 ₫ - 1.162.055.811 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Ruzenka Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ruzenka

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    19.538.679,00 ₫
    8.701.090  - 2.729.520.079  8.701.090 ₫ - 2.729.520.079 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Aniyalise Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    16.850.296,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Lanisa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lanisa

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    25.454.028,00 ₫
    10.570.704  - 3.717.010.679  10.570.704 ₫ - 3.717.010.679 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    13.148.144,00 ₫
    7.365.531  - 280.484.518  7.365.531 ₫ - 280.484.518 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    17.716.330,00 ₫
    7.700.340  - 3.248.192.148  7.700.340 ₫ - 3.248.192.148 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Edlinna Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Edlinna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.816 crt - AAA

    17.337.085,00 ₫
    7.689.585  - 536.006.887  7.689.585 ₫ - 536.006.887 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Edwardina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Edwardina

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.408 crt - AAA

    17.244.539,00 ₫
    7.717.321  - 3.222.196.986  7.717.321 ₫ - 3.222.196.986 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.132 crt - AAA

    20.457.638,00 ₫
    9.849.009  - 2.916.835.229  9.849.009 ₫ - 2.916.835.229 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Brianica Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Brianica

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    6.622 crt - AAA

    58.251.796,00 ₫
    18.747.080  - 3.006.268.762  18.747.080 ₫ - 3.006.268.762 ₫

You’ve viewed 660 of 2037 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng