Đang tải...
Tìm thấy 2037 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn đính hôn Byrne Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    14.969.078,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Rutorte Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    15.931.053,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Roselly Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Roselly

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.848 crt - AAA

    20.284.713,00 ₫
    9.568.822  - 1.152.574.721  9.568.822 ₫ - 1.152.574.721 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Anik Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Anik

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.96 crt - AAA

    18.632.174,00 ₫
    8.436.186  - 1.589.850.950  8.436.186 ₫ - 1.589.850.950 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Ailefroide Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    15.843.320,00 ₫
    7.743.359  - 873.392.086  7.743.359 ₫ - 873.392.086 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Margo Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Margo

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.8 crt - AAA

    32.305.032,00 ₫
    10.777.306  - 3.782.486.783  10.777.306 ₫ - 3.782.486.783 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.12 crt - AAA

    31.236.359,00 ₫
    10.680.231  - 5.056.886.403  10.680.231 ₫ - 5.056.886.403 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Saletta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Saletta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.2 crt - AAA

    19.537.263,00 ₫
    7.896.188  - 431.148.892  7.896.188 ₫ - 431.148.892 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.02 crt - AAA

    16.621.900,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.296.728,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  19. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.752 crt - AAA

    17.648.971,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Entinni Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Entinni

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.826 crt - AAA

    15.556.621,00 ₫
    7.577.793  - 1.425.686.633  7.577.793 ₫ - 1.425.686.633 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    17.621.236,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Mania Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    13.448.424,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  23. Nhẫn nữ Aleckon Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.41 crt - AAA

    12.723.900,00 ₫
    6.749.967  - 288.819.382  6.749.967 ₫ - 288.819.382 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Raison Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.038 crt - AAA

    18.286.609,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Institutionalize Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    10.915.135,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    17.742.366,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Pasqueflower Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pasqueflower

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.914 crt - AAA

    17.712.932,00 ₫
    8.273.167  - 1.452.276.130  8.273.167 ₫ - 1.452.276.130 ₫
  28. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    19.403.679,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    19.697.452,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Jinella Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jinella

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    3.2 crt - AAA

    24.606.390,00 ₫
    9.615.519  - 6.182.022.580  9.615.519 ₫ - 6.182.022.580 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Fayette Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    16.138.223,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Romina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Romina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.44 crt - AAA

    14.008.800,00 ₫
    7.497.699  - 1.286.286.352  7.497.699 ₫ - 1.286.286.352 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Heritably Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Heritably

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.194 crt - AAA

    18.087.930,00 ₫
    8.087.225  - 2.621.463.984  8.087.225 ₫ - 2.621.463.984 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Yuol Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Yuol

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    14.554.457,00 ₫
    7.050.532  - 1.186.381.166  7.050.532 ₫ - 1.186.381.166 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Afin - A Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Afin - A

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.386 crt - AAA

    11.400.793,00 ₫
    6.219.309  - 379.427.442  6.219.309 ₫ - 379.427.442 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Tulipan Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tulipan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.36 crt - AAA

    22.456.024,00 ₫
    12.461.261  - 1.329.347.467  12.461.261 ₫ - 1.329.347.467 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    23.738.659,00 ₫
    11.232.965  - 2.931.424.779  11.232.965 ₫ - 2.931.424.779 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAA

    26.198.930,00 ₫
    12.260.319  - 2.981.306.623  12.260.319 ₫ - 2.981.306.623 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Eglantine Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.037.202,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    11.887.583,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Jenny Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    17.330.293,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Avul Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Avul

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.48 crt - AAA

    22.158.572,00 ₫
    10.559.383  - 1.335.304.991  10.559.383 ₫ - 1.335.304.991 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    17.285.860,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  44. Nhẫn nữ Clerical Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    10.810.419,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    12.753.051,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  46. Bộ cô dâu Graceful-RING A Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    12.592.298,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Sevilla Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.812 crt - AAA

    17.276.803,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  48. Nhẫn nữ Tasenka Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    9.553.820,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    16.781.522,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.576 crt - AAA

    17.500.953,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Betsy Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Betsy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    16.185.203,00 ₫
    7.485.246  - 296.206.135  7.485.246 ₫ - 296.206.135 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    14.518.231,00 ₫
    7.599.020  - 304.555.156  7.599.020 ₫ - 304.555.156 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.638 crt - AAA

    21.389.049,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.572 crt - AAA

    16.704.825,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.296 crt - AAA

    19.846.319,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    13.595.028,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Sloop Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sloop

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.75 crt - AAA

    16.394.638,00 ₫
    7.906.377  - 1.652.114.811  7.906.377 ₫ - 1.652.114.811 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2.15 crt - AAA

    20.326.318,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    32.497.769,00 ₫
    13.895.028  - 5.061.626.952  13.895.028 ₫ - 5.061.626.952 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Arthalia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Arthalia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.8 crt - AAA

    24.114.789,00 ₫
    8.680.713  - 1.907.679.632  8.680.713 ₫ - 1.907.679.632 ₫
  61. Nhẫn nữ Oleysa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.078 crt - AAA

    15.460.397,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Linde Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.66 crt - AAA

    12.845.882,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Nichele Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    10.332.402,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Pravin Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    24.248.657,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Diana Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    4 crt - AAA

    29.127.313,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Jennie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    17.226.710,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    18.156.986,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Jayda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jayda

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.772 crt - AAA

    19.583.112,00 ₫
    9.390.521  - 1.142.796.464  9.390.521 ₫ - 1.142.796.464 ₫

You’ve viewed 180 of 2037 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng