Đang tải...
Tìm thấy 2037 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Holly Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.236 crt - AAA

    28.108.733,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  10. Nhẫn nữ Nina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    18.214.439,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Sylvia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sylvia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.258 crt - AAA

    21.053.106,00 ₫
    10.143.348  - 2.876.024.102  10.143.348 ₫ - 2.876.024.102 ₫
  12. Nhẫn nữ Edoarda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    10.849.475,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Mayetta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.566 crt - AAA

    12.952.296,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    20.452.260,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    21.267.067,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.334 crt - AAA

    12.523.807,00 ₫
    6.722.797  - 285.267.510  6.722.797 ₫ - 285.267.510 ₫
  17. Nhẫn nữ Egidia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.36 crt - AAA

    11.444.661,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Verona Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Verona

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.776 crt - AAA

    24.327.902,00 ₫
    10.379.667  - 3.042.226.146  10.379.667 ₫ - 3.042.226.146 ₫
  19. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.382 crt - AAA

    19.140.190,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Velma Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.944 crt - AAA

    24.301.014,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    11.257.586,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Jena Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jena

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    22.446.684,00 ₫
    9.722.217  - 1.500.757.036  9.722.217 ₫ - 1.500.757.036 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.992 crt - AAA

    19.396.887,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    14.655.212,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Bernie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    31.097.681,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    11.069.946,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Noima Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.664 crt - AAA

    15.791.810,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Shush Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Shush

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    18.373.212,00 ₫
    8.895.240  - 1.130.697.463  8.895.240 ₫ - 1.130.697.463 ₫
  29. Nhẫn nữ Roxanne Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    18.553.778,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    13.876.631,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Rokh Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.876 crt - AAA

    14.205.214,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Sualst Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sualst

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.33 crt - AAA

    12.232.015,00 ₫
    6.792.420  - 940.806.855  6.792.420 ₫ - 940.806.855 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.822 crt - AAA

    19.569.527,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    22.413.854,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.626 crt - AAA

    15.734.075,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Ingrida Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    17.242.840,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    19.883.395,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Fleta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    16.855.673,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    24.463.184,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Sivania Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sivania

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.69 crt - AAA

    22.913.097,00 ₫
    8.462.223  - 1.382.795.330  8.462.223 ₫ - 1.382.795.330 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Manish Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    15.488.414,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    22.071.120,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Opalina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    13.433.709,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    14.581.061,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Sharon Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    17.219.068,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  46. Bộ cô dâu True Love Ring A Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    12.592.298,00 ₫
    5.574.030  - 145.570.063  5.574.030 ₫ - 145.570.063 ₫
  47. Bộ cô dâu Puffin Ring A Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Puffin Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    25.132.803,00 ₫
    10.409.384  - 298.739.146  10.409.384 ₫ - 298.739.146 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    17.925.479,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.546 crt - AAA

    16.448.410,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Bartlow Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.065 crt - AAA

    16.696.334,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adima Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Adima

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    16.598.127,00 ₫
    9.152.220  - 406.710.329  9.152.220 ₫ - 406.710.329 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.352 crt - AAA

    20.667.635,00 ₫
    9.466.935  - 2.947.401.118  9.466.935 ₫ - 2.947.401.118 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Reseda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Reseda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    16.916.806,00 ₫
    7.804.491  - 2.892.368.364  7.804.491 ₫ - 2.892.368.364 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Lydia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.056 crt - AAA

    17.110.106,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  55. Bộ cô dâu Swanky Ring A Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.52 crt - AAA

    28.271.185,00 ₫
    10.732.024  - 473.261.901  10.732.024 ₫ - 473.261.901 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    17.671.329,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    14.900.021,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Manarela Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Manarela

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.58 crt - AAA

    26.076.666,00 ₫
    9.865.990  - 688.581.635  9.865.990 ₫ - 688.581.635 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Melita Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Melita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    4.22 crt - AAA

    67.213.263,00 ₫
    27.047.418  - 5.308.644.643  27.047.418 ₫ - 5.308.644.643 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Orielda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.81 crt - AAA

    12.439.184,00 ₫
    5.371.672  - 1.632.162.069  5.371.672 ₫ - 1.632.162.069 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Ellyn Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ellyn

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    12.845.881,00 ₫
    6.139.216  - 1.819.420.621  6.139.216 ₫ - 1.819.420.621 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.044 crt - AAA

    21.876.121,00 ₫
    10.514.666  - 1.845.500.683  10.514.666 ₫ - 1.845.500.683 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Matteline Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Matteline

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2.4 crt - AAA

    21.716.782,00 ₫
    9.027.126  - 1.848.401.613  9.027.126 ₫ - 1.848.401.613 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    12.480.788,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Roberta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Roberta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.896 crt - AAA

    28.731.372,00 ₫
    11.450.889  - 1.141.551.192  11.450.889 ₫ - 1.141.551.192 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    17.523.312,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    13.876.631,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    13.933.800,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫

You’ve viewed 420 of 2037 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng