Đang tải...
Tìm thấy 2037 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Nakomis Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nakomis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.82 crt - AAA

    16.668.315,00 ₫
    7.323.078  - 3.964.014.226  7.323.078 ₫ - 3.964.014.226 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.272 crt - AAA

    14.562.949,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.266 crt - AAA

    14.126.818,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Marinella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.53 crt - AAA

    31.237.773,00 ₫
    10.034.668  - 5.089.532.473  10.034.668 ₫ - 5.089.532.473 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Purnima Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.078 crt - AAA

    31.114.662,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Maddasin Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Maddasin

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.54 crt - AAA

    25.026.389,00 ₫
    10.535.044  - 1.878.090.153  10.535.044 ₫ - 1.878.090.153 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Nikkole Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nikkole

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    11.706.169,00 ₫
    6.837.703  - 276.140.197  6.837.703 ₫ - 276.140.197 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    17.769.537,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Tiassale Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tiassale

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.428 crt - AAA

    26.133.552,00 ₫
    8.627.788  - 6.206.362.086  8.627.788 ₫ - 6.206.362.086 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Umbreon Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Umbreon

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.4 crt - AAA

    15.300.775,00 ₫
    7.600.718  - 1.525.337.104  7.600.718 ₫ - 1.525.337.104 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Precies Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Precies

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.741.632,00 ₫
    6.806.005  - 1.098.475.922  6.806.005 ₫ - 1.098.475.922 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Josephine Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    20.113.488,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    20.179.431,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Skarlette Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Skarlette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.57 crt - AAA

    22.614.513,00 ₫
    9.400.426  - 3.096.084.379  9.400.426 ₫ - 3.096.084.379 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    12.927.673,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Nia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.66 crt - AAA

    19.148.682,00 ₫
    9.687.689  - 1.650.911.986  9.687.689 ₫ - 1.650.911.986 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    12.367.581,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    25.049.596,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.202 crt - AAA

    20.749.428,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  28. Nhẫn nữ Modesta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    14.461.628,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    11.516.831,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.12 crt - AAA

    22.403.099,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Carenzia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Carenzia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    4.4 crt - AAA

    34.682.381,00 ₫
    11.787.679  - 3.300.196.616  11.787.679 ₫ - 3.300.196.616 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.25 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    15.888.885,00 ₫
    8.724.015  - 301.880.641  8.724.015 ₫ - 301.880.641 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Serifos Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Serifos

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.014 crt - AAA

    21.581.782,00 ₫
    10.103.725  - 1.167.305.785  10.103.725 ₫ - 1.167.305.785 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Merollia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Merollia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    19.310.001,00 ₫
    7.794.302  - 1.224.347.966  7.794.302 ₫ - 1.224.347.966 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Roselyn Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Roselyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    14.130.497,00 ₫
    6.276.196  - 2.886.071.220  6.276.196 ₫ - 2.886.071.220 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Saona Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Saona

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.42 crt - AAA

    20.809.427,00 ₫
    8.733.354  - 1.844.694.080  8.733.354 ₫ - 1.844.694.080 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    19.488.303,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    14.628.607,00 ₫
    7.288.266  - 1.112.485.285  7.288.266 ₫ - 1.112.485.285 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.185.503,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    13.062.672,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    16.666.332,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.24 crt - AAA

    26.082.609,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Duga Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Duga

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.218 crt - AAA

    16.180.960,00 ₫
    8.454.865  - 2.221.333.808  8.454.865 ₫ - 2.221.333.808 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Gremory Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.612 crt - AAA

    18.013.215,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Azure Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Azure

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.64 crt - AAA

    22.604.891,00 ₫
    9.952.311  - 272.475.121  9.952.311 ₫ - 272.475.121 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Samarie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    18.559.156,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Maletha Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.204 crt - AAA

    31.403.339,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Melrosie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Melrosie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.026 crt - AAA

    21.632.726,00 ₫
    10.066.367  - 3.996.603.697  10.066.367 ₫ - 3.996.603.697 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.86 crt - AAA

    19.475.282,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Tien Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tien

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.784 crt - AAA

    35.266.245,00 ₫
    12.099.564  - 3.823.510.173  12.099.564 ₫ - 3.823.510.173 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Izamary Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Izamary

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.196 crt - AAA

    18.702.361,00 ₫
    8.599.204  - 1.243.720.514  8.599.204 ₫ - 1.243.720.514 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Labrina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Labrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    21.003.860,00 ₫
    8.028.640  - 3.557.473.700  8.028.640 ₫ - 3.557.473.700 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Gris Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gris

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.33 crt - AAA

    11.935.413,00 ₫
    6.622.609  - 939.108.750  6.622.609 ₫ - 939.108.750 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Miya Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Miya

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.006 crt - AAA

    19.872.073,00 ₫
    9.212.219  - 1.833.458.283  9.212.219 ₫ - 1.833.458.283 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Nessaj Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nessaj

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.872 crt - AAA

    17.180.011,00 ₫
    8.415.808  - 1.644.883.706  8.415.808 ₫ - 1.644.883.706 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Atsuko Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Atsuko

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.568 crt - AAA

    26.010.723,00 ₫
    9.014.107  - 1.277.668.467  9.014.107 ₫ - 1.277.668.467 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Zennuby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zennuby

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.792 crt - AAA

    21.095.276,00 ₫
    9.694.764  - 1.675.166.583  9.694.764 ₫ - 1.675.166.583 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Disparitre Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Disparitre

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    29.229.199,00 ₫
    13.675.689  - 1.046.301.642  13.675.689 ₫ - 1.046.301.642 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Grindle Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Grindle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    13.383.330,00 ₫
    7.386.756  - 94.442.940  7.386.756 ₫ - 94.442.940 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    12.404.657,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.113.418,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.593.331,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Marica Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Marica

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.84 crt - AAA

    24.305.542,00 ₫
    9.509.388  - 2.447.195.944  9.509.388 ₫ - 2.447.195.944 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    17.858.687,00 ₫
    10.130.895  - 133.230.496  10.130.895 ₫ - 133.230.496 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Bella Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.074 crt - AAA

    25.816.006,00 ₫
    13.056.163  - 1.489.620.290  13.056.163 ₫ - 1.489.620.290 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    19.710.471,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    20.290.656,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    10.923.626,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫

You’ve viewed 540 of 2037 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng