Đang tải...
Tìm thấy 2037 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn West Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn West

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.952 crt - AAA

    34.124.835,00 ₫
    12.926.825  - 564.435.998  12.926.825 ₫ - 564.435.998 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Weed Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Weed

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.982 crt - AAA

    32.857.200,00 ₫
    11.332.021  - 1.328.965.393  11.332.021 ₫ - 1.328.965.393 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Vower Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vower

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.88 crt - AAA

    24.285.449,00 ₫
    8.945.617  - 239.588.483  8.945.617 ₫ - 239.588.483 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Vivaro Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vivaro

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    18.766.607,00 ₫
    8.945.617  - 275.418.501  8.945.617 ₫ - 275.418.501 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Twrourig Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Twrourig

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    12.726.730,00 ₫
    6.962.230  - 483.280.721  6.962.230 ₫ - 483.280.721 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Thuyyet Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Thuyyet

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    17.502.650,00 ₫
    9.230.898  - 311.078.706  9.230.898 ₫ - 311.078.706 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Sukab Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sukab

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.512 crt - AAA

    18.876.983,00 ₫
    8.741.844  - 272.588.323  8.741.844 ₫ - 272.588.323 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Speen Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Speen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.682 crt - AAA

    27.919.393,00 ₫
    10.651.364  - 981.151.003  10.651.364 ₫ - 981.151.003 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Soulas Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Soulas

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.4 crt - AAA

    13.484.085,00 ₫
    6.877.325  - 117.027.740  6.877.325 ₫ - 117.027.740 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Sinoyas Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sinoyas

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.86 crt - AAA

    17.451.425,00 ₫
    8.191.658  - 335.036.143  8.191.658 ₫ - 335.036.143 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Shinepal Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Shinepal

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    19.080.472,00 ₫
    9.469.765  - 322.724.878  9.469.765 ₫ - 322.724.878 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Sheshi Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sheshi

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.28 crt - AAA

    46.447.419,00 ₫
    13.640.029  - 544.115.339  13.640.029 ₫ - 544.115.339 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Sharix Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.202 crt - AAA

    23.640.451,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    3.7 crt - AAA

    24.355.920,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    11 crt - AAA

    41.586.877,00 ₫
    9.400.426  - 8.212.220.508  9.400.426 ₫ - 8.212.220.508 ₫
    Mới

  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    7 crt - AAA

    33.728.329,00 ₫
    8.994.296  - 5.399.493.271  8.994.296 ₫ - 5.399.493.271 ₫
    Mới

  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2.68 crt - AAA

    20.882.730,00 ₫
    8.273.167  - 916.127.728  8.273.167 ₫ - 916.127.728 ₫
    Mới

  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    4 crt - AAA

    29.280.709,00 ₫
    9.687.689  - 1.980.117.973  9.687.689 ₫ - 1.980.117.973 ₫
    Mới

  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2.1 crt - AAA

    23.487.906,00 ₫
    9.132.974  - 653.161.990  9.132.974 ₫ - 653.161.990 ₫
    Mới

  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.5 crt - AAA

    21.666.971,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.96 crt - AAA

    19.410.756,00 ₫
    8.617.883  - 279.946.783  8.617.883 ₫ - 279.946.783 ₫
    Mới

  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.65 crt - AAA

    18.190.949,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  25. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    22.195.930,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    20.304.808,00 ₫
    8.639.958  - 296.347.650  8.639.958 ₫ - 296.347.650 ₫
    Mới

  28. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    19.791.131,00 ₫
    9.093.352  - 353.701.150  9.093.352 ₫ - 353.701.150 ₫
    Mới

  29. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    21.417.066,00 ₫
    8.994.296  - 338.177.636  8.994.296 ₫ - 338.177.636 ₫
    Mới

  30. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Round Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    19.924.148,00 ₫
    8.499.015  - 320.559.794  8.499.015 ₫ - 320.559.794 ₫
    Mới

  31. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    19.629.244,00 ₫
    8.855.618  - 287.701.462  8.855.618 ₫ - 287.701.462 ₫
    Mới

  32. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    17.598.876,00 ₫
    8.008.263  - 233.220.586  8.008.263 ₫ - 233.220.586 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Witt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Witt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.542 crt - AAA

    17.584.726,00 ₫
    9.027.126  - 418.172.542  9.027.126 ₫ - 418.172.542 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Wicge Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Wicge

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.962 crt - AAA

    28.770.426,00 ₫
    10.596.175  - 707.204.190  10.596.175 ₫ - 707.204.190 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Vesphi Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vesphi

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.478 crt - AAA

    21.408.292,00 ₫
    9.230.898  - 357.380.373  9.230.898 ₫ - 357.380.373 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn They Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn They

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    16.038.036,00 ₫
    8.479.205  - 104.631.578  8.479.205 ₫ - 104.631.578 ₫
    Mới

  37. Nhẫn đính hôn Tesnu Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tesnu

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    13.741.349,00 ₫
    7.396.945  - 283.880.728  7.396.945 ₫ - 283.880.728 ₫
    Mới

  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    11.11 crt - AAA

    43.383.189,00 ₫
    10.856.552  - 8.228.168.547  10.856.552 ₫ - 8.228.168.547 ₫
    Mới

  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    7.11 crt - AAA

    35.561.717,00 ₫
    9.747.123  - 5.415.653.575  9.747.123 ₫ - 5.415.653.575 ₫
    Mới

  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.81 crt - AAA

    26.115.157,00 ₫
    9.251.276  - 1.281.333.543  9.251.276 ₫ - 1.281.333.543 ₫
    Mới

  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.824 crt - AAA

    22.635.174,00 ₫
    8.925.240  - 933.108.778  8.925.240 ₫ - 933.108.778 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Rowit Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Rowit

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.532 crt - AAA

    18.580.948,00 ₫
    9.434.671  - 320.644.702  9.434.671 ₫ - 320.644.702 ₫
    Mới

  43. Nhẫn đính hôn Razuzzl Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Razuzzl

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    20.151.411,00 ₫
    9.006.749  - 231.395.123  9.006.749 ₫ - 231.395.123 ₫
    Mới

  44. Nhẫn đính hôn Rayminer Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Rayminer

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.35 crt - AAA

    17.029.445,00 ₫
    8.986.371  - 307.795.703  8.986.371 ₫ - 307.795.703 ₫
    Mới

  45. Nhẫn đính hôn Odell Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Odell

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    21.053.671,00 ₫
    7.947.131  - 562.695.440  7.947.131 ₫ - 562.695.440 ₫
    Mới

  46. Nhẫn đính hôn Mojec Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mojec

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.446 crt - AAA

    26.233.458,00 ₫
    11.626.359  - 1.104.023.063  11.626.359 ₫ - 1.104.023.063 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Hram Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Hram

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.448 crt - AAA

    23.256.397,00 ₫
    9.568.822  - 306.578.730  9.568.822 ₫ - 306.578.730 ₫
    Mới

  48. Nhẫn đính hôn Adelinnat Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Adelinnat

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.32 crt - AAA

    14.151.441,00 ₫
    6.969.023  - 255.762.935  6.969.023 ₫ - 255.762.935 ₫
    Mới

  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Reweigh Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Reweigh

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.971 crt - AAA

    20.230.091,00 ₫
    9.509.388  - 209.263.156  9.509.388 ₫ - 209.263.156 ₫
    Mới

  51. Nhẫn đính hôn Relove Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Relove

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.75 crt - AAA

    15.605.019,00 ₫
    8.110.149  - 704.968.352  8.110.149 ₫ - 704.968.352 ₫
    Mới

  52. Nhẫn đính hôn Ovaies Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ovaies

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.09 crt - AAA

    15.449.076,00 ₫
    7.682.227  - 317.559.810  7.682.227 ₫ - 317.559.810 ₫
    Mới

  53. Nhẫn đính hôn Ofunor Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ofunor

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.396 crt - AAA

    15.998.129,00 ₫
    8.497.317  - 142.683.279  8.497.317 ₫ - 142.683.279 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đính hôn Lurrho Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lurrho

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.586 crt - AAA

    38.194.911,00 ₫
    15.619.171  - 536.742.736  15.619.171 ₫ - 536.742.736 ₫
    Mới

  55. Nhẫn đính hôn Kastalt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Kastalt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.232 crt - AAA

    13.169.653,00 ₫
    7.280.625  - 91.683.525  7.280.625 ₫ - 91.683.525 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Jayes Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jayes

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    21.712.820,00 ₫
    10.099.480  - 442.710.164  10.099.480 ₫ - 442.710.164 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Jasey Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jasey

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.75 crt - AAA

    20.610.184,00 ₫
    9.805.142  - 733.623.880  9.805.142 ₫ - 733.623.880 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Erosta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Erosta

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.305 crt - AAA

    15.570.774,00 ₫
    8.293.545  - 297.267.455  8.293.545 ₫ - 297.267.455 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Emarol Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Emarol

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.62 crt - AAA

    14.455.685,00 ₫
    7.478.454  - 161.136.026  7.478.454 ₫ - 161.136.026 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Crunla Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Crunla

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.518 crt - AAA

    22.530.740,00 ₫
    8.945.617  - 762.746.380  8.945.617 ₫ - 762.746.380 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Bayloyri Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bayloyri

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    15.419.075,00 ₫
    7.152.418  - 310.880.599  7.152.418 ₫ - 310.880.599 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Yrmen Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Yrmen

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.848 crt - AAA

    17.236.614,00 ₫
    8.415.808  - 186.324.581  8.415.808 ₫ - 186.324.581 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Ylfige Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ylfige

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    20.882.729,00 ₫
    10.024.480  - 165.791.660  10.024.480 ₫ - 165.791.660 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Yinal Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Yinal

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.702 crt - AAA

    21.563.669,00 ₫
    10.539.572  - 445.554.488  10.539.572 ₫ - 445.554.488 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 2037 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng