Đang tải...
Tìm thấy 2339 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 01crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Sabella 01crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    14.511.157,00 ₫
    7.370.908  - 90.664.662  7.370.908 ₫ - 90.664.662 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.16 crt - AAA

    14.680.967,00 ₫
    7.370.908  - 95.079.735  7.370.908 ₫ - 95.079.735 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    19.431.415,00 ₫
    8.044.489  - 1.116.306.025  8.044.489 ₫ - 1.116.306.025 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    15.127.851,00 ₫
    8.209.772  - 99.537.262  8.209.772 ₫ - 99.537.262 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.546.166,00 ₫
    6.537.704  - 79.414.715  6.537.704 ₫ - 79.414.715 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.394 crt - AAA

    15.416.813,00 ₫
    8.238.073  - 303.748.557  8.238.073 ₫ - 303.748.557 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAA

    19.033.493,00 ₫
    8.431.658  - 1.126.409.754  8.431.658 ₫ - 1.126.409.754 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    15.275.303,00 ₫
    8.238.073  - 108.098.541  8.238.073 ₫ - 108.098.541 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    19.506.698,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.352 crt - AAA

    15.852.941,00 ₫
    8.474.676  - 118.244.717  8.474.676 ₫ - 118.244.717 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.442 crt - AAA

    16.356.430,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.568 crt - AAA

    22.928.663,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.098 crt - AAA

    27.479.302,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    18.922.267,00 ₫
    8.995.712  - 124.372.050  8.995.712 ₫ - 124.372.050 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.334 crt - AAA

    12.891.730,00 ₫
    6.722.797  - 285.267.510  6.722.797 ₫ - 285.267.510 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    17.204.066,00 ₫
    7.288.266  - 1.112.485.285  7.288.266 ₫ - 1.112.485.285 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    22.375.081,00 ₫
    8.995.712  - 1.138.169.132  8.995.712 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    24.950.256,00 ₫
    8.754.297  - 1.551.700.188  8.754.297 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    30.501.928,00 ₫
    9.508.256  - 2.621.393.230  9.508.256 ₫ - 2.621.393.230 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    14.177.479,00 ₫
    7.832.792  - 88.754.292  7.832.792 ₫ - 88.754.292 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.16 crt - AAA

    14.347.289,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.25 crt - AAA

    14.850.778,00 ₫
    8.021.282  - 288.125.990  8.021.282 ₫ - 288.125.990 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.334 crt - AAA

    15.054.832,00 ₫
    7.832.792  - 102.508.943  7.832.792 ₫ - 102.508.943 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.5crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.674 crt - AAA

    19.842.356,00 ₫
    8.586.751  - 1.123.947.498  8.586.751 ₫ - 1.123.947.498 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    11.211.455,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.16 crt - AAA

    12.048.620,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.71 crt - AAA

    21.207.350,00 ₫
    9.277.880  - 1.139.838.933  9.277.880 ₫ - 1.139.838.933 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    17.132.747,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.16 crt - AAA

    13.346.256,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    11.878.810,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.1crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    13.843.801,00 ₫
    7.644.302  - 86.843.922  7.644.302 ₫ - 86.843.922 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.16crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.16 crt - AAA

    14.347.289,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    20.432.448,00 ₫
    9.319.766  - 1.122.037.127  9.319.766 ₫ - 1.122.037.127 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 1.0crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Henrietta 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1 crt - AAA

    29.104.955,00 ₫
    10.429.761  - 2.916.778.622  10.429.761 ₫ - 2.916.778.622 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.272 crt - AAA

    14.874.268,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.612 crt - AAA

    18.920.286,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.212.488,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    13.843.801,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.906 crt - AAA

    22.098.007,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.266 crt - AAA

    14.438.137,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.356 crt - AAA

    14.941.626,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.35 crt - AAA

    17.164.162,00 ₫
    9.152.220  - 126.013.546  9.152.220 ₫ - 126.013.546 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    22.766.493,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    26.120.817,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    21.525.180,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.16 crt - AAA

    13.086.728,00 ₫
    7.313.172  - 79.556.219  7.313.172 ₫ - 79.556.219 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.602 crt - AAA

    19.260.190,00 ₫
    13.103.711  - 158.730.375  13.103.711 ₫ - 158.730.375 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    11.545.133,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.416 crt - AAA

    15.097.850,00 ₫
    7.872.415  - 115.018.318  7.872.415 ₫ - 115.018.318 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.506 crt - AAA

    15.601.339,00 ₫
    8.065.999  - 309.974.943  8.065.999 ₫ - 309.974.943 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    26.222.138,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.494 crt - AAA

    21.351.972,00 ₫
    10.084.480  - 148.244.576  10.084.480 ₫ - 148.244.576 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    20.653.485,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.1 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.196 crt - AAA

    17.177.746,00 ₫
    8.564.109  - 115.598.501  8.564.109 ₫ - 115.598.501 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.5 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    22.098.006,00 ₫
    9.237.691  - 1.141.239.871  9.237.691 ₫ - 1.141.239.871 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    27.031.851,00 ₫
    11.989.753  - 213.494.263  11.989.753 ₫ - 213.494.263 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.4 crt - AAA

    24.844.692,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    30.062.685,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    31.246.264,00 ₫
    12.582.958  - 1.213.522.543  12.582.958 ₫ - 1.213.522.543 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    35.332.472,00 ₫
    12.546.166  - 1.919.283.352  12.546.166 ₫ - 1.919.283.352 ₫

You’ve viewed 660 of 2339 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng