Đang tải...
Tìm thấy 1924 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Velma Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.944 crt - AAA

    24.980.256,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Joelina Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Joelina

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    2.464 crt - AAA

    31.527.867,00 ₫
    13.351.351  - 1.893.769.322  13.351.351 ₫ - 1.893.769.322 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.8 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.8 crt - AAA

    20.493.581,00 ₫
    10.345.988  - 1.825.675.308  10.345.988 ₫ - 1.825.675.308 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Tibelda Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.625 crt - AAA

    15.238.510,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Fanetta Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.218 crt - AAA

    19.081.323,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Cecilia Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    23.608.754,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.16 crt - AAA

    20.129.054,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.16 crt - AAA

    11.675.886,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    15.516.716,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.202 crt - AAA

    22.107.912,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.5 crt - AAA

    13.864.745,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 3.0crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Grace 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    3 crt - AAA

    33.851.159,00 ₫
    12.860.316  - 5.045.070.424  12.860.316 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Renske Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    18.631.891,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Metis Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    17.199.823,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Arthalia Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Arthalia

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.8 crt - AAA

    25.020.445,00 ₫
    8.680.713  - 1.907.679.632  8.680.713 ₫ - 1.907.679.632 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Nakomis Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Nakomis

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.82 crt - AAA

    18.309.816,00 ₫
    7.323.078  - 3.964.014.226  7.323.078 ₫ - 3.964.014.226 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    18.644.344,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Kerry Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    15.356.528,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    14.884.455,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Charleen Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.74 crt - AAA

    19.451.226,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Lavem Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Lavem

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    27.660.433,00 ₫
    10.078.820  - 2.774.449.113  10.078.820 ₫ - 2.774.449.113 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    1 crt - AAA

    16.755.202,00 ₫
    7.259.399  - 2.883.665.574  7.259.399 ₫ - 2.883.665.574 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Georgia Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Georgia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.97 crt - AAA

    24.160.071,00 ₫
    9.353.162  - 4.007.245.152  9.353.162 ₫ - 4.007.245.152 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.362 crt - AAA

    15.218.701,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Claire Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    19.839.526,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Chole Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    21.938.384,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.8 crt - AAA

    16.192.846,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Lydia Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.056 crt - AAA

    18.072.366,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Cecily Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    3.24 crt - AAA

    38.989.059,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    17.124.539,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    13.097.484,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.5 crt - AAA

    16.237.564,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.5 crt - AAA

    15.236.530,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    19.033.493,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.402 crt - AAA

    25.672.234,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.5 crt - AAA

    19.166.511,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.14 crt - AAA

    23.512.812,00 ₫
    13.556.539  - 2.927.321.030  13.556.539 ₫ - 2.927.321.030 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.276 crt - AAA

    19.452.074,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    16.490.014,00 ₫
    8.808.920  - 117.494.722  8.808.920 ₫ - 117.494.722 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    18.489.814,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    16.702.278,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.8 crt - AAA

    15.154.737,00 ₫
    7.439.398  - 1.795.109.411  7.439.398 ₫ - 1.795.109.411 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.256 crt - AAA

    11.598.905,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    3.24 crt - AAA

    32.885.502,00 ₫
    10.514.666  - 5.054.749.624  10.514.666 ₫ - 5.054.749.624 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    2.13 crt - AAA

    29.213.350,00 ₫
    10.422.120  - 853.453.497  10.422.120 ₫ - 853.453.497 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Malle Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Malle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.65 crt - AAA

    21.085.087,00 ₫
    9.331.087  - 1.482.941.080  9.331.087 ₫ - 1.482.941.080 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Amadora Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.208 crt - AAA

    13.032.105,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Torrone Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Torrone

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    20.066.224,00 ₫
    9.730.991  - 1.139.442.708  9.730.991 ₫ - 1.139.442.708 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Coralie Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Coralie

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    2.088 crt - AAA

    31.322.113,00 ₫
    10.392.403  - 3.332.248.352  10.392.403 ₫ - 3.332.248.352 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Atifolia Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Atifolia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    22.274.609,00 ₫
    9.314.672  - 1.168.777.475  9.314.672 ₫ - 1.168.777.475 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Panaye Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Panaye

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.82 crt - AAA

    24.573.844,00 ₫
    11.316.172  - 1.702.973.056  11.316.172 ₫ - 1.702.973.056 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Marinella

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    3.53 crt - AAA

    35.483.036,00 ₫
    10.034.668  - 5.089.532.473  10.034.668 ₫ - 5.089.532.473 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Galilea

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    12.244.753,00 ₫
    6.686.289  - 273.692.098  6.686.289 ₫ - 273.692.098 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Inabelle Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Inabelle

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.98 crt - AAA

    27.031.001,00 ₫
    10.103.725  - 4.536.601.133  10.103.725 ₫ - 4.536.601.133 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Mauricette Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Mauricette

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    16.791.710,00 ₫
    8.511.751  - 520.483.375  8.511.751 ₫ - 520.483.375 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Opalina Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    14.792.193,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Tasenka Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    10.119.855,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Thandie Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Thandie

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.144 crt - AAA

    15.467.472,00 ₫
    6.611.288  - 2.886.297.634  6.611.288 ₫ - 2.886.297.634 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Ropelina Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Ropelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    2.748 crt - AAA

    26.385.439,00 ₫
    9.612.972  - 1.888.024.065  9.612.972 ₫ - 1.888.024.065 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Calmar 1.0 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Calmar 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    1 crt - AAA

    19.758.301,00 ₫
    9.218.163  - 2.900.858.889  9.218.163 ₫ - 2.900.858.889 ₫

You’ve viewed 360 of 1924 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng