Đang tải...
Tìm thấy 1969 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Lilyanna Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Lilyanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    21.950.271,00 ₫
    8.990.900  - 482.375.067  8.990.900 ₫ - 482.375.067 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.5 crt - AAA

    25.135.634,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Monnara Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.5 crt - AAA

    18.832.833,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Orlena

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    30.269.287,00 ₫
    12.730.127  - 1.911.217.349  12.730.127 ₫ - 1.911.217.349 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    19.017.927,00 ₫
    8.524.486  - 136.626.706  8.524.486 ₫ - 136.626.706 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.16 crt - AAA

    19.461.698,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Gardenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.896 crt - AAA

    21.158.105,00 ₫
    9.410.898  - 1.839.146.942  9.410.898 ₫ - 1.839.146.942 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Calvina Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Calvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.16 crt - AAA

    24.985.917,00 ₫
    11.275.417  - 154.725.675  11.275.417 ₫ - 154.725.675 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Editta Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Editta

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.5 crt - AAA

    16.571.241,00 ₫
    8.653.543  - 1.110.787.187  8.653.543 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    13.036.069,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    17.569.442,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  20. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.25 crt - AAA

    25.447.802,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.93crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Adira 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    25.099.407,00 ₫
    10.599.005  - 2.642.605.393  10.599.005 ₫ - 2.642.605.393 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.256 crt - AAA

    14.342.477,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    19.384.717,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.16crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.266 crt - AAA

    16.985.578,00 ₫
    8.390.903  - 113.546.629  8.390.903 ₫ - 113.546.629 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.356 crt - AAA

    18.481.326,00 ₫
    9.064.485  - 314.022.091  9.064.485 ₫ - 314.022.091 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.616 crt - AAA

    20.314.996,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.4 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.4 crt - AAA

    17.964.535,00 ₫
    9.141.465  - 1.536.374.787  9.141.465 ₫ - 1.536.374.787 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.93 crt - AAA

    23.655.169,00 ₫
    13.924.461  - 2.619.015.882  13.924.461 ₫ - 2.619.015.882 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    17.694.820,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.5 crt - AAA

    20.167.545,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.16 crt - AAA

    15.865.394,00 ₫
    8.281.092  - 102.508.943  8.281.092 ₫ - 102.508.943 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    16.397.185,00 ₫
    8.459.393  - 297.465.568  8.459.393 ₫ - 297.465.568 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.16 crt - AAA

    14.567.760,00 ₫
    8.671.656  - 95.079.735  8.671.656 ₫ - 95.079.735 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    14.765.873,00 ₫
    8.671.656  - 288.125.990  8.671.656 ₫ - 288.125.990 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    1 crt - AAA

    18.608.967,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.5 crt - AAA

    15.866.810,00 ₫
    8.022.980  - 1.106.754.182  8.022.980 ₫ - 1.106.754.182 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.16 crt - AAA

    13.344.275,00 ₫
    7.528.265  - 88.075.050  7.528.265 ₫ - 88.075.050 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    13.727.764,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    15.989.357,00 ₫
    8.241.470  - 295.130.675  8.241.470 ₫ - 295.130.675 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    1 crt - AAA

    20.499.807,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.16 crt - AAA

    12.602.769,00 ₫
    7.098.079  - 83.829.788  7.098.079 ₫ - 83.829.788 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.5 crt - AAA

    14.272.573,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    15.014.644,00 ₫
    8.209.772  - 99.537.262  8.209.772 ₫ - 99.537.262 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.394 crt - AAA

    15.331.908,00 ₫
    8.238.073  - 303.748.557  8.238.073 ₫ - 303.748.557 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAA

    17.137.276,00 ₫
    8.431.658  - 1.126.409.754  8.431.658 ₫ - 1.126.409.754 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    15.162.096,00 ₫
    8.238.073  - 108.098.541  8.238.073 ₫ - 108.098.541 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    17.610.481,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.352 crt - AAA

    15.739.734,00 ₫
    8.474.676  - 118.244.717  8.474.676 ₫ - 118.244.717 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.5 crt - AAA

    21.131.502,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    18.373.497,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.732 crt - AAA

    19.063.492,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.568 crt - AAA

    16.419.260,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    18.809.060,00 ₫
    8.995.712  - 124.372.050  8.995.712 ₫ - 124.372.050 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.334 crt - AAA

    12.806.825,00 ₫
    6.722.797  - 285.267.510  6.722.797 ₫ - 285.267.510 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    15.307.849,00 ₫
    7.288.266  - 1.112.485.285  7.288.266 ₫ - 1.112.485.285 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    20.478.864,00 ₫
    8.995.712  - 1.138.169.132  8.995.712 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    18.440.853,00 ₫
    8.754.297  - 1.551.700.188  8.754.297 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    21.869.894,00 ₫
    9.508.256  - 2.621.393.230  9.508.256 ₫ - 2.621.393.230 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.16 crt - AAA

    14.234.082,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    14.765.873,00 ₫
    8.021.282  - 288.125.990  8.021.282 ₫ - 288.125.990 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.5 crt - AAA

    16.571.241,00 ₫
    8.209.772  - 1.110.787.187  8.209.772 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.334 crt - AAA

    14.941.625,00 ₫
    7.832.792  - 102.508.943  7.832.792 ₫ - 102.508.943 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.5crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.674 crt - AAA

    17.946.139,00 ₫
    8.586.751  - 1.123.947.498  8.586.751 ₫ - 1.123.947.498 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.16 crt - AAA

    11.935.413,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.71 crt - AAA

    19.311.133,00 ₫
    9.277.880  - 1.139.838.933  9.277.880 ₫ - 1.139.838.933 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.16 crt - AAA

    13.233.049,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    13.727.764,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.5 crt - AAA

    15.458.982,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫

You’ve viewed 540 of 1969 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng