Đang tải...
Tìm thấy 410 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Đá Tsavorite

    0.11 crt - AAA

    10.634.947,00 ₫
    5.667.425  - 61.994.981  5.667.425 ₫ - 61.994.981 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Onboy

    Vàng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    26.515.910,00 ₫
    7.947.131  - 1.806.359.358  7.947.131 ₫ - 1.806.359.358 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Cuite

    Vàng Trắng 18K & Đá Tsavorite

    0.42 crt - AAA

    17.631.990,00 ₫
    6.367.893  - 73.678.937  6.367.893 ₫ - 73.678.937 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    26.164.969,00 ₫
    7.429.209  - 1.820.849.856  7.429.209 ₫ - 1.820.849.856 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    19.471.605,00 ₫
    5.932.047  - 1.779.189.678  5.932.047 ₫ - 1.779.189.678 ₫
  6. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Ducta - Oval

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    1.09 crt - AAA

    37.754.537,00 ₫
    9.905.613  - 2.240.083.720  9.905.613 ₫ - 2.240.083.720 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 18K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    32.944.369,00 ₫
    8.259.300  - 1.836.967.705  8.259.300 ₫ - 1.836.967.705 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    26.849.588,00 ₫
    8.582.223  - 1.808.269.728  8.582.223 ₫ - 1.808.269.728 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Vitmein

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.058 crt - AAA

    37.516.801,00 ₫
    9.373.540  - 2.617.629.101  9.373.540 ₫ - 2.617.629.101 ₫
  11. Nhẫn SYLVIE Rakov

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.245 crt - AAA

    55.157.000,00 ₫
    15.066.437  - 1.700.553.256  15.066.437 ₫ - 1.700.553.256 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Tesora

    Vàng Trắng 18K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    39.476.413,00 ₫
    10.125.800  - 1.853.906.299  10.125.800 ₫ - 1.853.906.299 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Calanthe

    Vàng Hồng 18K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.35 crt - AAA

    55.712.564,00 ₫
    13.907.481  - 2.306.904.157  13.907.481 ₫ - 2.306.904.157 ₫
  15. Xem Cả Bộ

    Nhẫn đính hôn Scump - A

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.218 crt - AAA

    36.425.202,00 ₫
    8.766.467  - 2.622.369.639  8.766.467 ₫ - 2.622.369.639 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    27.488.075,00 ₫
    8.278.262  - 1.829.269.628  8.278.262 ₫ - 1.829.269.628 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    27.442.793,00 ₫
    9.865.990  - 1.811.665.938  9.865.990 ₫ - 1.811.665.938 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.065 crt - AAA

    28.221.657,00 ₫
    8.293.545  - 1.833.599.796  8.293.545 ₫ - 1.833.599.796 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    29.257.782,00 ₫
    8.925.240  - 1.837.264.870  8.925.240 ₫ - 1.837.264.870 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Albarracin

    Bạch Kim 950 & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.99 crt - AAA

    54.718.607,00 ₫
    9.338.446  - 2.609.761.214  9.338.446 ₫ - 2.609.761.214 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Mabilia

    Bạch Kim 950 & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    43.168.660,00 ₫
    7.722.982  - 1.840.986.554  7.722.982 ₫ - 1.840.986.554 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng 18K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    2.39 crt - AAA

    66.181.949,00 ₫
    9.047.504  - 2.266.347.748  9.047.504 ₫ - 2.266.347.748 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Bergette

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAA

    37.943.026,00 ₫
    12.425.601  - 1.876.519.404  12.425.601 ₫ - 1.876.519.404 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng 18K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    28.942.503,00 ₫
    7.195.720  - 1.795.533.941  7.195.720 ₫ - 1.795.533.941 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agrippina 1.09 crt

    Vàng 18K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.62 crt - AAA

    56.584.258,00 ₫
    12.605.883  - 2.329.021.978  12.605.883 ₫ - 2.329.021.978 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 18K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAA

    34.599.456,00 ₫
    8.459.393  - 1.841.722.399  8.459.393 ₫ - 1.841.722.399 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    2.5 crt - AAA

    60.461.032,00 ₫
    8.518.827  - 2.256.555.337  8.518.827 ₫ - 2.256.555.337 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.906 crt - AAA

    27.830.243,00 ₫
    8.904.863  - 1.818.161.188  8.904.863 ₫ - 1.818.161.188 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    26.011.572,00 ₫
    8.332.035  - 1.809.048.021  8.332.035 ₫ - 1.809.048.021 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Annora

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    35.253.510,00 ₫
    11.027.494  - 1.885.958.039  11.027.494 ₫ - 1.885.958.039 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Octavise

    Bạch Kim 950 & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    44.920.538,00 ₫
    6.260.347  - 2.585.959.434  6.260.347 ₫ - 2.585.959.434 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Gardenia

    Bạch Kim 950 & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.896 crt - AAA

    53.764.837,00 ₫
    10.411.648  - 1.850.184.625  10.411.648 ₫ - 1.850.184.625 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Marica

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.84 crt - AAA

    36.498.220,00 ₫
    10.519.761  - 2.458.021.362  10.519.761 ₫ - 2.458.021.362 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Siargaole

    Vàng Trắng 9K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    23.292.341,00 ₫
    8.367.129  - 1.811.241.408  8.367.129 ₫ - 1.811.241.408 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Milagros

    Vàng Trắng 18K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.506 crt - AAA

    48.311.088,00 ₫
    10.273.535  - 2.288.960.841  10.273.535 ₫ - 2.288.960.841 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Aversa

    Vàng Trắng 18K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    46.106.949,00 ₫
    10.578.062  - 2.631.610.165  10.578.062 ₫ - 2.631.610.165 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Vàng 18K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    37.905.100,00 ₫
    10.231.083  - 1.867.547.745  10.231.083 ₫ - 1.867.547.745 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.938 crt - AAA

    30.641.173,00 ₫
    9.353.162  - 1.833.698.849  9.353.162 ₫ - 1.833.698.849 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    22.556.496,00 ₫
    8.189.961  - 1.802.326.361  8.189.961 ₫ - 1.802.326.361 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.262 crt - AAA

    39.107.360,00 ₫
    9.237.691  - 2.626.912.075  9.237.691 ₫ - 2.626.912.075 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    30.588.532,00 ₫
    10.188.630  - 1.841.085.610  10.188.630 ₫ - 1.841.085.610 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    41.756.971,00 ₫
    12.188.998  - 2.278.319.389  12.188.998 ₫ - 2.278.319.389 ₫
  45. Xem Cả Bộ

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 9K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    25.896.103,00 ₫
    9.529.200  - 1.831.279.055  9.529.200 ₫ - 1.831.279.055 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bona

    Vàng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    33.041.163,00 ₫
    11.213.154  - 1.843.717.676  11.213.154 ₫ - 1.843.717.676 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    54.933.700,00 ₫
    9.962.216  - 2.771.590.635  9.962.216 ₫ - 2.771.590.635 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 18K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.124 crt - AAA

    46.233.739,00 ₫
    12.701.826  - 1.878.868.447  12.701.826 ₫ - 1.878.868.447 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Sylvia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.258 crt - AAA

    35.970.676,00 ₫
    11.026.362  - 2.884.302.362  11.026.362 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    30.334.666,00 ₫
    9.766.934  - 1.828.222.466  9.766.934 ₫ - 1.828.222.466 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Daisy

    Vàng Trắng 9K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.396 crt - AAA

    30.056.460,00 ₫
    10.565.610  - 1.884.259.934  10.565.610 ₫ - 1.884.259.934 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.366 crt - AAA

    37.047.274,00 ₫
    10.130.895  - 3.160.301.053  10.130.895 ₫ - 3.160.301.053 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 9K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    31.188.530,00 ₫
    10.324.479  - 2.874.552.410  10.324.479 ₫ - 2.874.552.410 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Bạc 925 & Đá Tsavorite

    0.93 crt - AAA

    30.738.532,00 ₫
    10.785.797  - 2.617.530.042  10.785.797 ₫ - 2.617.530.042 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    32.409.183,00 ₫
    11.841.452  - 1.855.420.445  11.841.452 ₫ - 1.855.420.445 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Tsavorite

    2.15 crt - AAA

    56.235.582,00 ₫
    9.717.689  - 2.248.857.264  9.717.689 ₫ - 2.248.857.264 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    39.263.303,00 ₫
    10.492.591  - 2.631.369.603  10.492.591 ₫ - 2.631.369.603 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.098 crt - AAA

    35.832.847,00 ₫
    8.818.825  - 2.613.468.740  8.818.825 ₫ - 2.613.468.740 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.93 crt - AAA

    41.567.631,00 ₫
    15.650.868  - 2.631.963.934  15.650.868 ₫ - 2.631.963.934 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Adira 0.93crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    50.403.155,00 ₫
    11.728.245  - 2.654.704.393  11.728.245 ₫ - 2.654.704.393 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Orlena

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    42.520.267,00 ₫
    14.146.630  - 1.927.561.611  14.146.630 ₫ - 1.927.561.611 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Farrah

    Vàng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    29.185.331,00 ₫
    9.675.802  - 1.821.642.303  9.675.802 ₫ - 1.821.642.303 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    34.993.982,00 ₫
    9.759.575  - 2.874.184.484  9.759.575 ₫ - 2.874.184.484 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng 18K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    44.997.520,00 ₫
    11.351.266  - 2.885.024.054  11.351.266 ₫ - 2.885.024.054 ₫

You’ve viewed 60 of 410 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng