Đang tải...
Tìm thấy 266 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn SYLVIE Rakov Đá Tsavorite

    Nhẫn SYLVIE Rakov

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.245 crt - AAA

    52.005.600,00 ₫
    13.502.765  - 1.682.510.889  13.502.765 ₫ - 1.682.510.889 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Octavise Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    31.562.396,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Calanthe Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Calanthe

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.35 crt - AAA

    44.065.544,00 ₫
    12.461.261  - 2.291.408.947  12.461.261 ₫ - 2.291.408.947 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Gardenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.896 crt - AAA

    30.554.287,00 ₫
    9.410.898  - 1.839.146.942  9.410.898 ₫ - 1.839.146.942 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Siargaole

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    25.370.538,00 ₫
    7.592.793  - 1.803.599.936  7.592.793 ₫ - 1.803.599.936 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Manana Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    25.163.936,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    26.338.740,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    25.996.857,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    27.885.996,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    20.991.691,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina 1.09 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Agrippina 1.09 crt

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.62 crt - AAA

    45.577.989,00 ₫
    11.643.057  - 2.317.559.766  11.643.057 ₫ - 2.317.559.766 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Staska Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAA

    27.752.413,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Hesena Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    23.883.565,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Albarracin Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.99 crt - AAA

    35.268.794,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Mabilia Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    27.183.831,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.906 crt - AAA

    26.569.684,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    26.968.170,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Marica Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Marica

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.84 crt - AAA

    34.607.380,00 ₫
    9.509.388  - 2.447.195.944  9.509.388 ₫ - 2.447.195.944 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Bergette Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Bergette

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAA

    35.458.981,00 ₫
    11.212.021  - 1.862.297.769  11.212.021 ₫ - 1.862.297.769 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Morte Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    2.39 crt - AAA

    59.192.548,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Navarra Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    2.5 crt - AAA

    59.126.321,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    24.862.238,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    28.410.713,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.262 crt - AAA

    37.476.047,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    25.589.028,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Annora Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Annora

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    33.807.572,00 ₫
    10.276.931  - 1.877.679.771  10.276.931 ₫ - 1.877.679.771 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    24.550.919,00 ₫
    7.439.398  - 1.795.109.411  7.439.398 ₫ - 1.795.109.411 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.938 crt - AAA

    28.972.785,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Milagros Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Milagros

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.506 crt - AAA

    39.526.791,00 ₫
    9.376.936  - 2.278.772.211  9.376.936 ₫ - 2.278.772.211 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Talia Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    39.680.753,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    30.283.438,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.057.220  9.382.030 ₫ - 1.859.057.220 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    28.957.219,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Aversa Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Aversa

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    38.066.138,00 ₫
    9.730.991  - 2.622.907.375  9.730.991 ₫ - 2.622.907.375 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    36.178.411,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Bona

    Vàng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    30.890.795,00 ₫
    10.064.103  - 1.831.406.411  10.064.103 ₫ - 1.831.406.411 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ashley Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.124 crt - AAA

    35.455.300,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Daisy Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Daisy

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.396 crt - AAA

    32.982.294,00 ₫
    9.584.104  - 1.873.434.509  9.584.104 ₫ - 1.873.434.509 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    28.555.051,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Sylvia Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Sylvia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.258 crt - AAA

    34.524.740,00 ₫
    10.143.348  - 2.876.024.102  10.143.348 ₫ - 2.876.024.102 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Chole Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    33.768.517,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Britany Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.366 crt - AAA

    35.490.111,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Nicole Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    36.203.883,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Josephine Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    33.585.122,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Farrah

    Vàng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    27.479.868,00 ₫
    8.712.411  - 1.811.878.203  8.712.411 ₫ - 1.811.878.203 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Orlena

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    39.665.469,00 ₫
    12.730.127  - 1.911.217.349  12.730.127 ₫ - 1.911.217.349 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.93crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Adira 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    40.750.276,00 ₫
    10.599.005  - 2.642.605.393  10.599.005 ₫ - 2.642.605.393 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.93 crt - AAA

    39.306.038,00 ₫
    13.924.461  - 2.619.015.882  13.924.461 ₫ - 2.619.015.882 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.098 crt - AAA

    34.498.137,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    37.520.763,00 ₫
    9.508.256  - 2.621.393.230  9.508.256 ₫ - 2.621.393.230 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    2.15 crt - AAA

    58.675.193,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    30.592.494,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.93 crt - AAA

    37.081.520,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    39.804.149,00 ₫
    12.546.166  - 1.919.283.352  12.546.166 ₫ - 1.919.283.352 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    31.160.228,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    23.216.209,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.276 crt - AAA

    28.848.256,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.95 crt - AAA

    27.110.246,00 ₫
    8.278.262  - 1.819.378.164  8.278.262 ₫ - 1.819.378.164 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.89 crt - AAA

    27.662.414,00 ₫
    8.724.015  - 1.818.628.169  8.724.015 ₫ - 1.818.628.169 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.067 crt - AAA

    29.815.894,00 ₫
    8.915.051  - 1.831.859.236  8.915.051 ₫ - 1.831.859.236 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Nery 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    33.447.292,00 ₫
    10.136.272  - 1.861.363.812  10.136.272 ₫ - 1.861.363.812 ₫

You’ve viewed 60 of 266 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng