Đang tải...
Tìm thấy 1451 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn West Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn West

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    2.952 crt - AAA

    46.690.813,00 ₫
    12.926.825  - 564.435.998  12.926.825 ₫ - 564.435.998 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Weed Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Weed

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    3.982 crt - AAA

    45.083.557,00 ₫
    11.332.021  - 1.328.965.393  11.332.021 ₫ - 1.328.965.393 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Vivaro Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Vivaro

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    25.049.596,00 ₫
    8.945.617  - 275.418.501  8.945.617 ₫ - 275.418.501 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Twrourig Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Twrourig

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu

    0.5 crt - AAA

    15.443.698,00 ₫
    6.962.230  - 483.280.721  6.962.230 ₫ - 483.280.721 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Thuyyet Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Thuyyet

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    18.861.134,00 ₫
    9.230.898  - 311.078.706  9.230.898 ₫ - 311.078.706 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Sukab Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Sukab

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    1.512 crt - AAA

    25.782.611,00 ₫
    8.741.844  - 272.588.323  8.741.844 ₫ - 272.588.323 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Speen Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Speen

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    2.682 crt - AAA

    35.362.754,00 ₫
    10.651.364  - 981.151.003  10.651.364 ₫ - 981.151.003 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Soulas Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Soulas

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu

    0.4 crt - AAA

    17.106.709,00 ₫
    6.877.325  - 117.027.740  6.877.325 ₫ - 117.027.740 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Sinoyas Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Sinoyas

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu

    1.86 crt - AAA

    26.196.667,00 ₫
    8.191.658  - 335.036.143  8.191.658 ₫ - 335.036.143 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Shinepal Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Shinepal

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    20.438.956,00 ₫
    9.469.765  - 322.724.878  9.469.765 ₫ - 322.724.878 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Sheshi Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Sheshi

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    3.28 crt - AAA

    50.353.061,00 ₫
    13.640.029  - 544.115.339  13.640.029 ₫ - 544.115.339 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Sharix Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    1.202 crt - AAA

    28.706.465,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu

    3.7 crt - AAA

    36.582.277,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu

    11 crt - AAA

    76.001.808,00 ₫
    9.400.426  - 8.212.220.508  9.400.426 ₫ - 8.212.220.508 ₫
    Mới

  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu

    7 crt - AAA

    61.407.443,00 ₫
    8.994.296  - 5.399.493.271  8.994.296 ₫ - 5.399.493.271 ₫
    Mới

  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu

    2.68 crt - AAA

    29.995.894,00 ₫
    8.273.167  - 916.127.728  8.273.167 ₫ - 916.127.728 ₫
    Mới

  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu

    4 crt - AAA

    44.959.880,00 ₫
    9.687.689  - 1.980.117.973  9.687.689 ₫ - 1.980.117.973 ₫
    Mới

  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu

    2.1 crt - AAA

    31.129.379,00 ₫
    9.132.974  - 653.161.990  9.132.974 ₫ - 653.161.990 ₫
    Mới

  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu

    1.5 crt - AAA

    27.582.037,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu

    0.96 crt - AAA

    23.033.380,00 ₫
    8.617.883  - 279.946.783  8.617.883 ₫ - 279.946.783 ₫
    Mới

  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu

    0.65 crt - AAA

    20.681.503,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  24. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    27.686.470,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  25. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    23.927.432,00 ₫
    8.639.958  - 296.347.650  8.639.958 ₫ - 296.347.650 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    25.140.162,00 ₫
    9.093.352  - 353.701.150  9.093.352 ₫ - 353.701.150 ₫
    Mới

  28. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    30.360.420,00 ₫
    8.994.296  - 338.177.636  8.994.296 ₫ - 338.177.636 ₫
    Mới

  29. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Round Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Tengand - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    25.159.972,00 ₫
    8.499.015  - 320.559.794  8.499.015 ₫ - 320.559.794 ₫
    Mới

  30. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    25.912.233,00 ₫
    8.855.618  - 287.701.462  8.855.618 ₫ - 287.701.462 ₫
    Mới

  31. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    20.796.974,00 ₫
    8.008.263  - 233.220.586  8.008.263 ₫ - 233.220.586 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Witt Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Witt

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    0.542 crt - AAA

    19.396.038,00 ₫
    9.027.126  - 418.172.542  9.027.126 ₫ - 418.172.542 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Wicge Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Wicge

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    1.962 crt - AAA

    34.260.966,00 ₫
    10.596.175  - 707.204.190  10.596.175 ₫ - 707.204.190 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Vesphi Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Vesphi

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    1.478 crt - AAA

    26.757.323,00 ₫
    9.230.898  - 357.380.373  9.230.898 ₫ - 357.380.373 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Tesnu Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Tesnu

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu

    0.25 crt - AAA

    15.099.833,00 ₫
    7.396.945  - 283.880.728  7.396.945 ₫ - 283.880.728 ₫
    Mới

  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    11.11 crt - AAA

    77.798.120,00 ₫
    10.856.552  - 8.228.168.547  10.856.552 ₫ - 8.228.168.547 ₫
    Mới

  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    7.11 crt - AAA

    63.240.831,00 ₫
    9.747.123  - 5.415.653.575  9.747.123 ₫ - 5.415.653.575 ₫
    Mới

  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    3.81 crt - AAA

    38.341.514,00 ₫
    9.251.276  - 1.281.333.543  9.251.276 ₫ - 1.281.333.543 ₫
    Mới

  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    2.824 crt - AAA

    31.748.338,00 ₫
    8.925.240  - 933.108.778  8.925.240 ₫ - 933.108.778 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Rowit Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Rowit

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    0.532 crt - AAA

    19.939.432,00 ₫
    9.434.671  - 320.644.702  9.434.671 ₫ - 320.644.702 ₫
    Mới

  41. Nhẫn đính hôn Razuzzl Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Razuzzl

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    23.066.492,00 ₫
    9.006.749  - 231.395.123  9.006.749 ₫ - 231.395.123 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Rayminer Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Rayminer

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    0.35 crt - AAA

    18.387.929,00 ₫
    8.986.371  - 307.795.703  8.986.371 ₫ - 307.795.703 ₫
    Mới

  43. Nhẫn đính hôn Odell Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Odell

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    22.638.569,00 ₫
    7.947.131  - 562.695.440  7.947.131 ₫ - 562.695.440 ₫
    Mới

  44. Nhẫn đính hôn Mojec Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Mojec

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    1.446 crt - AAA

    31.667.395,00 ₫
    11.626.359  - 1.104.023.063  11.626.359 ₫ - 1.104.023.063 ₫
    Mới

  45. Nhẫn đính hôn Hram Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Hram

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    1.448 crt - AAA

    29.539.386,00 ₫
    9.568.822  - 306.578.730  9.568.822 ₫ - 306.578.730 ₫
    Mới

  46. Nhẫn đính hôn Adelinnat Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Adelinnat

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu

    1.32 crt - AAA

    28.415.524,00 ₫
    6.969.023  - 255.762.935  6.969.023 ₫ - 255.762.935 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Reweigh Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Reweigh

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    0.971 crt - AAA

    24.135.733,00 ₫
    9.509.388  - 209.263.156  9.509.388 ₫ - 209.263.156 ₫
    Mới

  48. Nhẫn đính hôn Relove Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Relove

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu

    0.75 crt - AAA

    19.680.471,00 ₫
    8.110.149  - 704.968.352  8.110.149 ₫ - 704.968.352 ₫
    Mới

  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Ovaies Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Ovaies

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu

    1.09 crt - AAA

    20.798.107,00 ₫
    7.682.227  - 317.559.810  7.682.227 ₫ - 317.559.810 ₫
    Mới

  51. Nhẫn đính hôn Ofunor Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Ofunor

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    0.396 crt - AAA

    18.290.571,00 ₫
    8.497.317  - 142.683.279  8.497.317 ₫ - 142.683.279 ₫
    Mới

  52. Nhẫn đính hôn Lurrho Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Lurrho

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    1.586 crt - AAA

    43.685.451,00 ₫
    15.619.171  - 536.742.736  15.619.171 ₫ - 536.742.736 ₫
    Mới

  53. Nhẫn đính hôn Jayes Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Jayes

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    23.524.132,00 ₫
    10.099.480  - 442.710.164  10.099.480 ₫ - 442.710.164 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đính hôn Jasey Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Jasey

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu

    0.75 crt - AAA

    24.685.636,00 ₫
    9.805.142  - 733.623.880  9.805.142 ₫ - 733.623.880 ₫
    Mới

  55. Nhẫn đính hôn Erosta Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Erosta

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    0.305 crt - AAA

    16.929.258,00 ₫
    8.293.545  - 297.267.455  8.293.545 ₫ - 297.267.455 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Emarol Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Emarol

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu

    0.62 crt - AAA

    17.370.766,00 ₫
    7.478.454  - 161.136.026  7.478.454 ₫ - 161.136.026 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Crunla Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Crunla

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    2.518 crt - AAA

    28.615.617,00 ₫
    8.945.617  - 762.746.380  8.945.617 ₫ - 762.746.380 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Bayloyri Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Bayloyri

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    16.777.559,00 ₫
    7.152.418  - 310.880.599  7.152.418 ₫ - 310.880.599 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Yrmen Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Yrmen

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    0.848 crt - AAA

    21.142.256,00 ₫
    8.415.808  - 186.324.581  8.415.808 ₫ - 186.324.581 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Ylfige Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Ylfige

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    22.467.627,00 ₫
    10.024.480  - 165.791.660  10.024.480 ₫ - 165.791.660 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Yinal Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Yinal

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    0.702 crt - AAA

    23.374.981,00 ₫
    10.539.572  - 445.554.488  10.539.572 ₫ - 445.554.488 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Tribnys Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Tribnys

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu

    0.35 crt - AAA

    19.928.678,00 ₫
    7.437.700  - 643.369.586  7.437.700 ₫ - 643.369.586 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Sidny Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Sidny

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    0.876 crt - AAA

    24.494.316,00 ₫
    10.638.628  - 218.164.058  10.638.628 ₫ - 218.164.058 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Sickle Đá Zircon Nâu

    Nhẫn đính hôn Sickle

    Vàng 14K & Đá Zircon Nâu & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    18.803.117,00 ₫
    8.110.149  - 132.395.593  8.110.149 ₫ - 132.395.593 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 1451 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng