Đang tải...
Tìm thấy 1451 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    1.356 crt - AAA

    29.515.328,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Wulden Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.7 crt - AAA

    16.004.356,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng

    0.5 crt - AAA

    14.454.269,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.744 crt - AAA

    19.492.830,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Ayoova Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.73 crt - AAA

    16.952.747,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương Đen

    1.176 crt - AAA

    19.803.866,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương Đen

    0.62 crt - AAA

    16.417.562,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    15.214.737,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Villeparis Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.976 crt - AAA

    21.409.708,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    15.967.280,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.68 crt - AAA

    19.928.394,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn Consecratedness SET Đá Zircon Trắng

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.824 crt - AAA

    29.820.989,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Sipnyo Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    1.732 crt - AAA

    24.423.845,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Lumini Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.458 crt - AAA

    19.323.869,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Shaed Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.34 crt - AAA

    16.279.166,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Cyndroa Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng

    0.44 crt - AAA

    15.020.588,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng

    1 crt - AAA

    19.664.622,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng

    0.5 crt - AAA

    14.825.022,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Manana Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương Đen

    1.08 crt - AAA

    20.324.337,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng

    0.35 crt - AAA

    17.303.973,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.47 crt - AAA

    16.872.654,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.97 crt - AAA

    25.510.065,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Rokh Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.876 crt - AAA

    21.733.480,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Marquita Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương Đen & Kim Cương

    2.964 crt - AAA

    56.157.749,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng

    0.35 crt - AAA

    13.967.196,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Hobnailed Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    1.32 crt - AAA

    37.176.614,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Danille Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Zircon Trắng & Kim Cương Đen

    1.134 crt - AAA

    31.680.697,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.71 crt - AAA

    23.896.016,00 ₫
    9.277.880  - 1.139.838.933  9.277.880 ₫ - 1.139.838.933 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Acker Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    2.82 crt - AAA

    37.968.780,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Zircon Trắng

    0.25 crt - AAA

    11.963.999,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Manilla Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương Đen

    1.36 crt - AAA

    21.508.197,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Pavones Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng

    0.62 crt - AAA

    15.968.696,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng

    0.5 crt - AAA

    18.050.572,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.576 crt - AAA

    21.463.198,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Starila Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương Đen

    0.45 crt - AAA

    15.513.038,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng

    0.5 crt - AAA

    15.232.850,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  41. Nhẫn nữ Oleysa Đá Zircon Trắng

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương Đen

    1.078 crt - AAA

    25.337.708,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Nakomis Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Nakomis

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    1.82 crt - AAA

    27.366.377,00 ₫
    7.323.078  - 3.964.014.226  7.323.078 ₫ - 3.964.014.226 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Pavon Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng

    0.65 crt - AAA

    16.227.375,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Sualst Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Sualst

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng

    0.33 crt - AAA

    15.571.622,00 ₫
    6.792.420  - 940.806.855  6.792.420 ₫ - 940.806.855 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Tabernas Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Tabernas

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    1.708 crt - AAA

    115.936.145,00 ₫
    9.230.898  - 3.076.499.561  9.230.898 ₫ - 3.076.499.561 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Brittany Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.55 crt - AAA

    19.860.753,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  47. Nhẫn SYLVIE Skinandi Đá Zircon Trắng

    Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Hồng Ngọc

    1.014 crt - AAA

    22.993.758,00 ₫
    8.049.018  - 1.819.024.394  8.049.018 ₫ - 1.819.024.394 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Đá Swarovski

    1.256 crt - AAA

    22.259.893,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Zonel Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.6 crt - AAA

    21.431.783,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Blehe Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.6 crt - AAA

    20.273.676,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  52. Nhẫn nữ Lyth Đá Zircon Trắng

    Nhẫn nữ Lyth

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.77 crt - AAA

    19.955.282,00 ₫
    6.907.891  - 1.416.884.793  6.907.891 ₫ - 1.416.884.793 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Bostanget Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.518 crt - AAA

    23.160.453,00 ₫
    8.436.186  - 422.431.954  8.436.186 ₫ - 422.431.954 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Vavuniya Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    1.628 crt - AAA

    29.502.878,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Sora Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Sora

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng

    0.5 crt - AAA

    13.638.613,00 ₫
    6.155.631  - 1.089.136.345  6.155.631 ₫ - 1.089.136.345 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng

    1 crt - AAA

    18.960.192,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Allison Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương Đen

    1.92 crt - AAA

    27.071.191,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Thursa Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    1.382 crt - AAA

    25.891.007,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương Đen

    2.49 crt - AAA

    27.246.095,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng

    0.25 crt - AAA

    13.076.257,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Bargas Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Bargas

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    3.15 crt - AAA

    49.180.236,00 ₫
    9.952.311  - 5.442.412.883  9.952.311 ₫ - 5.442.412.883 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.94 crt - AAA

    30.270.136,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    1.168 crt - AAA

    28.028.355,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương

    0.362 crt - AAA

    18.530.006,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Zircon Trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Trắng & Kim Cương Đen

    1.18 crt - AAA

    25.622.424,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫

You’ve viewed 60 of 1451 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng