Đang tải...
Tìm thấy 1409 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Pique Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.274 crt - AAA

    13.806.159,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.25 crt - AAA

    15.241.342,00 ₫
    7.807.887  - 283.880.728  7.807.887 ₫ - 283.880.728 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.35 crt - AAA

    17.615.293,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    2.15 crt - AAA

    26.948.928,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Merrita Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.355 crt - AAA

    12.573.052,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    1.356 crt - AAA

    22.751.210,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.5 crt - AAA

    18.276.986,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    16.162.846,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Leispsrov Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Leispsrov

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.44 crt - AAA

    19.069.720,00 ₫
    7.743.359  - 860.712.901  7.743.359 ₫ - 860.712.901 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Eschati Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Eschati

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.506 crt - AAA

    18.766.607,00 ₫
    7.195.720  - 956.641.690  7.195.720 ₫ - 956.641.690 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    16.577.748,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Misery Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Misery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Zircon Xanh

    0.62 crt - AAA

    23.714.603,00 ₫
    9.786.745  - 1.672.350.561  9.786.745 ₫ - 1.672.350.561 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.35 crt - AAA

    14.908.796,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    20.998.201,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    21.210.746,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    19.911.694,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Pavon Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.65 crt - AAA

    16.651.901,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Janiecere Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    15.390.207,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    1 crt - AAA

    23.486.491,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Courante Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Courante

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.416 crt - AAA

    14.706.438,00 ₫
    5.794.783  - 934.792.735  5.794.783 ₫ - 934.792.735 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Vennis Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Vennis

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    1.346 crt - AAA

    23.005.925,00 ₫
    7.386.756  - 3.054.636.458  7.386.756 ₫ - 3.054.636.458 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Zonel Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    16.648.787,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Derry Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.76 crt - AAA

    20.331.411,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    16.476.430,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.5 crt - AAA

    14.680.683,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.25 crt - AAA

    12.275.318,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Derby Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Derby

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.742 crt - AAA

    18.308.684,00 ₫
    7.662.699  - 1.420.111.188  7.662.699 ₫ - 1.420.111.188 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    3.2 crt - AAA

    49.036.747,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.051.436,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.796 crt - AAA

    19.612.263,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  35. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    26.143.460,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Joanna Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.76 crt - AAA

    27.141.662,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Podode Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.86 crt - AAA

    17.182.842,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    15.101.529,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    23.391.963,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    14.552.193,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    14.253.044,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Artrina Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Artrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    18.321.986,00 ₫
    8.673.354  - 1.122.249.392  8.673.354 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Byrne Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    16.723.786,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Beatyar Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Beatyar

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    15.659.358,00 ₫
    7.004.683  - 1.104.872.118  7.004.683 ₫ - 1.104.872.118 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.5 crt - AAA

    14.272.855,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    24.014.601,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    25.594.122,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Kerry Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    17.620.668,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.938 crt - AAA

    22.916.210,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.25 crt - AAA

    13.016.824,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Demnok Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.592 crt - AAA

    16.436.241,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    1.66 crt - AAA

    26.460.439,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Jay Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    16.864.730,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Karlee Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    18.001.045,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Vavuniya Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    1.628 crt - AAA

    27.776.471,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    1.476 crt - AAA

    23.594.319,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Tasenka Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.35 crt - AAA

    11.534.943,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Manana Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    19.107.361,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    22.795.644,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.5 crt - AAA

    19.278.020,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.25 crt - AAA

    14.314.459,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    19.680.187,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Este Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Este

    Vàng Hồng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    1.746 crt - AAA

    32.825.502,00 ₫
    10.375.422  - 3.129.466.296  10.375.422 ₫ - 3.129.466.296 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Zircon Xanh

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Moissanite

    1.168 crt - AAA

    24.462.335,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫

You’ve viewed 60 of 1409 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng