Đang tải...
Tìm thấy 1958 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    1 crt - AA

    24.014.602,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Jasminum Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Jasminum

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.842 crt - AA

    24.300.732,00 ₫
    7.600.718  - 1.482.969.379  7.600.718 ₫ - 1.482.969.379 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    13.928.706,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.096 crt - AA

    30.337.779,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Nicolena Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Nicolena

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.244 crt - AA

    22.720.079,00 ₫
    7.174.494  - 1.588.379.260  7.174.494 ₫ - 1.588.379.260 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    16.138.506,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.568 crt - AA

    23.183.378,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.04 crt - AA

    27.065.246,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Lunete Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - AA

    16.289.921,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    9.776.273,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    1 crt - AA

    26.461.571,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.25 crt - AA

    14.512.571,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Chubascoli Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương & Đá Swarovski

    1.042 crt - AA

    32.008.148,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Molitie Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Molitie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    1.43 crt - AA

    28.463.638,00 ₫
    8.694.298  - 2.412.526.297  8.694.298 ₫ - 2.412.526.297 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AA

    34.212.853,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.476 crt - AA

    36.075.392,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Manish Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.85 crt - AA

    24.658.181,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Aeaea Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.2 crt - AAA

    16.809.259,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    17.992.272,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.342 crt - AA

    16.808.126,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  29. Nhẫn nữ Cadieux Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.44 crt - AA

    18.156.421,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.16 crt - AAA

    11.856.452,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.565 crt - AA

    23.499.792,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    1 crt - AA

    24.385.355,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  33. Nhẫn nữ Ters Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn nữ Ters

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.856 crt - AA

    27.137.841,00 ₫
    8.843.731  - 3.287.871.204  8.843.731 ₫ - 3.287.871.204 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Shasha Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.708 crt - AA

    18.386.231,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.16 crt - AAA

    12.857.485,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    0.62 crt - AA

    23.219.888,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  37. Nhẫn nữ Joanna Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.76 crt - AA

    29.745.423,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    18.140.573,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Merrita Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - AA

    12.969.276,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.4 crt - AA

    21.193.766,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Grindle Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Grindle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    16.128.600,00 ₫
    7.386.756  - 94.442.940  7.386.756 ₫ - 94.442.940 ₫
  42. Nhẫn nữ Anamir Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn nữ Anamir

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.41 crt - AA

    25.652.141,00 ₫
    13.031.824  - 446.035.620  13.031.824 ₫ - 446.035.620 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    17.213.690,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Ginolinda Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Ginolinda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.2 crt - AAA

    17.550.765,00 ₫
    6.856.099  - 93.608.046  6.856.099 ₫ - 93.608.046 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Ayoova Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - AA

    21.339.519,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Gamed Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Gamed

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.4 crt - AA

    17.004.257,00 ₫
    6.834.873  - 1.514.511.687  6.834.873 ₫ - 1.514.511.687 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Miyesha Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.942 crt - AA

    20.435.562,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Berangaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.25 crt - AA

    11.583.622,00 ₫
    5.864.122  - 261.805.355  5.864.122 ₫ - 261.805.355 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Loverna Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Loverna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.132 crt - AA

    40.300.561,00 ₫
    10.460.327  - 1.872.840.174  10.460.327 ₫ - 1.872.840.174 ₫
  50. Nhẫn nữ Bucha Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn nữ Bucha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.35 crt - AA

    14.210.309,00 ₫
    6.580.157  - 379.752.914  6.580.157 ₫ - 379.752.914 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - AA

    19.091.229,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.62 crt - AA

    20.391.977,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.35 crt - AA

    19.512.075,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    2.15 crt - AA

    41.750.745,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.25 crt - AA

    13.214.936,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  56. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Teswe Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Teswe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    2.932 crt - AA

    55.116.529,00 ₫
    7.458.077  - 5.382.031.091  7.458.077 ₫ - 5.382.031.091 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.97 crt - AA

    19.085.567,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.16 crt - AAA

    12.820.409,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.25 crt - AA

    10.916.267,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Phuket Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Phuket

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    1.01 crt - AA

    30.588.249,00 ₫
    11.203.248  - 1.871.863.765  11.203.248 ₫ - 1.871.863.765 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Teoria Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Teoria

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.32 crt - AAA

    20.049.243,00 ₫
    6.601.383  - 101.928.761  6.601.383 ₫ - 101.928.761 ₫
  62. Nhẫn nữ Guerino Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.45 crt - AAA

    25.350.444,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.09 crt - AA

    31.039.096,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ailefroide Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.58 crt - AA

    25.918.744,00 ₫
    7.743.359  - 873.392.086  7.743.359 ₫ - 873.392.086 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.4 crt - AA

    19.161.417,00 ₫
    8.042.226  - 1.087.749.561  8.042.226 ₫ - 1.087.749.561 ₫
  66. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.69 crt - AA

    25.778.649,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Marquita Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    2.964 crt - AA

    60.940.745,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Bartlow Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.065 crt - AA

    23.998.185,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫

You’ve viewed 180 of 1958 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng