Đang tải...
Tìm thấy 1958 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Albarracin Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AA

    31.108.436,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Navarra Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    2.5 crt - AA

    51.116.925,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Orielda Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.81 crt - AA

    23.476.867,00 ₫
    5.371.672  - 1.632.162.069  5.371.672 ₫ - 1.632.162.069 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    21.749.611,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    3 crt - AA

    62.842.058,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - AA

    24.505.353,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Aquina Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Aquina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    1.52 crt - AA

    41.276.124,00 ₫
    10.642.590  - 3.442.809.152  10.642.590 ₫ - 3.442.809.152 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Agamemnon Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Agamemnon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    19.030.380,00 ₫
    8.724.015  - 1.114.820.185  8.724.015 ₫ - 1.114.820.185 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    15.100.398,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    2.024 crt - AA

    43.254.981,00 ₫
    8.063.168  - 3.695.628.705  8.063.168 ₫ - 3.695.628.705 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.18 crt - AAA

    16.633.788,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Rosalind Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.33 crt - AA

    15.619.453,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Noima Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.664 crt - AA

    26.121.949,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    1 crt - AA

    24.978.559,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Daisy Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Daisy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.396 crt - AA

    33.180.406,00 ₫
    9.584.104  - 1.873.434.509  9.584.104 ₫ - 1.873.434.509 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    19.957.262,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.78 crt - AA

    28.872.031,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.296 crt - AA

    37.082.087,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Alidia Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.14 crt - AAA

    14.371.911,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Franny Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.64 crt - AA

    21.724.422,00 ₫
    6.826.382  - 1.115.881.496  6.826.382 ₫ - 1.115.881.496 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.35 crt - AA

    18.881.796,00 ₫
    8.637.694  - 406.498.072  8.637.694 ₫ - 406.498.072 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    1 crt - AA

    25.460.539,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Holly Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    2.236 crt - AA

    52.589.749,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    17.547.368,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.304 crt - AAA

    18.756.419,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.902 crt - AA

    34.987.473,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.256 crt - AAA

    16.691.523,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.25 crt - AA

    16.811.240,00 ₫
    7.698.076  - 291.734.465  7.698.076 ₫ - 291.734.465 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.098 crt - AA

    33.988.705,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - AA

    17.911.610,00 ₫
    7.288.266  - 1.112.485.285  7.288.266 ₫ - 1.112.485.285 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    16.991.238,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    2.15 crt - AA

    41.750.745,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alondra Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Alondra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.48 crt - AA

    21.510.745,00 ₫
    7.032.985  - 1.570.082.179  7.032.985 ₫ - 1.570.082.179 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    20.375.562,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    1 crt - AA

    22.272.063,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.744 crt - AA

    26.099.025,00 ₫
    10.331.271  - 1.147.593.612  10.331.271 ₫ - 1.147.593.612 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    3 crt - AA

    69.997.591,00 ₫
    13.895.028  - 5.061.626.952  13.895.028 ₫ - 5.061.626.952 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - AA

    25.251.954,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Elloine Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.584 crt - AA

    21.497.160,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Charleen Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.74 crt - AA

    45.120.917,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - AA

    19.498.207,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Sencillo Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Sencillo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.704 crt - AA

    37.703.027,00 ₫
    10.960.136  - 1.357.719.979  10.960.136 ₫ - 1.357.719.979 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Samar Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.296 crt - AAA

    20.691.409,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Hiya Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.378 crt - AA

    30.666.928,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Nillson Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.2 crt - AA

    30.135.705,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Herlane Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.116 crt - AA

    34.606.250,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Naima Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Naima

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - AA

    23.519.321,00 ₫
    7.356.191  - 2.892.495.720  7.356.191 ₫ - 2.892.495.720 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Roselyn Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Roselyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.19 crt - AA

    26.668.173,00 ₫
    6.276.196  - 2.886.071.220  6.276.196 ₫ - 2.886.071.220 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Xanh

    1 crt - AA

    22.160.837,00 ₫
    7.259.399  - 2.883.665.574  7.259.399 ₫ - 2.883.665.574 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Jena Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Jena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.41 crt - AA

    50.918.246,00 ₫
    9.722.217  - 1.500.757.036  9.722.217 ₫ - 1.500.757.036 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.25 crt - AA

    12.807.107,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.34 crt - AA

    18.764.060,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  61. Nhẫn nữ Edoarda Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.25 crt - AA

    12.547.580,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - AA

    23.333.943,00 ₫
    9.275.898  - 1.142.074.768  9.275.898 ₫ - 1.142.074.768 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Monnara Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    20.587.541,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    16.027.281,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - AA

    29.532.311,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Nikkole Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Nikkole

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.31 crt - AA

    14.479.740,00 ₫
    6.837.703  - 276.140.197  6.837.703 ₫ - 276.140.197 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.8 crt - AA

    20.029.148,00 ₫
    7.749.019  - 1.802.114.096  7.749.019 ₫ - 1.802.114.096 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.44 crt - AAA

    25.368.557,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫

You’ve viewed 360 of 1958 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng