Đang tải...
Tìm thấy 2602 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Adlonn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.412.496,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Angelika Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    8.483.449,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Antoinette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.258 crt - AAA

    18.111.988,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.47 crt - AA

    22.334.892,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    10.300.421,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  6. Bộ Nhẫn Cưới Crinkly Nhẫn A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - AA

    39.543.772,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  7. Bộ Nhẫn Cưới Graceful-Nhẫn A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Graceful-Nhẫn A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    14.997.947,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Gratia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    12.811.635,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Averasa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.984.107,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    16.047.093,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    12.558.335,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Iodine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.13 crt - AAA

    11.451.737,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    16.287.940,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    16.265.865,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    19.528.490,00 ₫
    9.331.087  - 128.051.275  9.331.087 ₫ - 128.051.275 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.727.679,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Vitaly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vitaly

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    10.597.024,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Daniele Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    19.676.225,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    18.124.724,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Bourget Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bourget

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.292 crt - AAA

    19.897.262,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Lunete Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - AA

    17.138.973,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.74 crt - AA

    24.184.412,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Betty Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    28.298.353,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Egista Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.94 crt - AA

    36.163.978,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    16.079.073,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Efthemia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.318 crt - AAA

    20.979.804,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.745 crt - AA

    26.516.476,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Bouvais Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bouvais

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - AAA

    13.271.822,00 ₫
    5.816.010  - 71.688.337  5.816.010 ₫ - 71.688.337 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    20.118.865,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn April

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.793.905,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Ambrogia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.472 crt - AAA

    19.413.020,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Enero Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    15.843.036,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    18.927.927,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Victoria Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Victoria

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.624 crt - AAA

    32.637.013,00 ₫
    10.281.460  - 122.546.582  10.281.460 ₫ - 122.546.582 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - AA

    20.988.011,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Caninna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Caninna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AA

    17.943.026,00 ₫
    6.983.457  - 1.076.075.084  6.983.457 ₫ - 1.076.075.084 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Brno Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    13.527.387,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Juicy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Juicy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    13.748.424,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Amadora Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.208 crt - AAA

    14.928.323,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    13.670.593,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.744 crt - AA

    26.200.345,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.33 crt - AA

    18.637.268,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.354 crt - AA

    17.516.518,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    16.896.145,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.94 crt - AA

    31.147.491,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    21.560.274,00 ₫
    10.324.479  - 183.140.638  10.324.479 ₫ - 183.140.638 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - AA

    31.117.209,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Institutionalize Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - AAA

    14.905.682,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.06 crt - AA

    29.621.743,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    17.454.539,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    20.349.241,00 ₫
    10.130.895  - 133.230.496  10.130.895 ₫ - 133.230.496 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    16.369.732,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  58. Bộ Nhẫn Cưới Gemmiferous Nhẫn A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Gemmiferous Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - AA

    34.164.742,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    20.251.601,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    27.121.569,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Jay Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.455 crt - AA

    22.128.856,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Mesic Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.45 crt - AA

    18.372.646,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Cyndroa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    20.482.826,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Velaend Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Velaend

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.804 crt - AA

    27.514.113,00 ₫
    11.166.455  - 1.184.385.888  11.166.455 ₫ - 1.184.385.888 ₫
    Mới

  66. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - AA

    18.002.461,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫

You’ve viewed 60 of 2602 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng