Đang tải...
Tìm thấy 2718 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Adlonn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.412.496,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Gratia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    12.811.635,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.47 crt - AA

    22.334.892,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Antoinette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.258 crt - AAA

    18.111.988,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Averasa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.984.107,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  6. Nhẫn nữ Joanna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.76 crt - AA

    31.415.227,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Mesic Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.45 crt - AA

    18.372.646,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    16.079.073,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn nữ Vitaly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    10.597.024,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Angelika Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    8.483.449,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.793.905,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    10.300.421,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Iodine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.13 crt - AAA

    11.451.737,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    12.558.335,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Daniele Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    19.676.225,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Amadora Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.208 crt - AAA

    14.928.323,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.354 crt - AA

    17.516.518,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  21. Nhẫn nữ Bourget Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.292 crt - AAA

    19.897.262,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  22. Bộ cô dâu Graceful-RING A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    14.997.947,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.727.679,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - AA

    15.045.492,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Lunete Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - AA

    17.138.973,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    16.369.732,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    16.265.865,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    16.047.093,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.745 crt - AA

    26.516.476,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  31. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - AA

    39.543.772,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.33 crt - AA

    18.637.268,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Ambrogia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.472 crt - AAA

    19.413.020,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.94 crt - AA

    31.147.491,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Efthemia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.318 crt - AAA

    20.979.804,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Enero Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    15.843.036,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    17.454.539,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    18.927.927,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    16.287.940,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Victoria Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Victoria

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.624 crt - AAA

    32.637.013,00 ₫
    10.281.460  - 122.546.582  10.281.460 ₫ - 122.546.582 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - AA

    20.988.011,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Brno Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    13.527.387,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    18.124.724,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    20.118.865,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Lillian Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.558 crt - AA

    46.749.116,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  46. Nhẫn nữ Juicy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    13.748.424,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.597.024,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Bouvais Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bouvais

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - AAA

    13.271.822,00 ₫
    5.816.010  - 71.688.337  5.816.010 ₫ - 71.688.337 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    13.670.593,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.744 crt - AA

    26.200.345,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.276 crt - AA

    34.536.908,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    21.560.274,00 ₫
    10.324.479  - 183.140.638  10.324.479 ₫ - 183.140.638 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Vypress Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    38.027.932,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.059.291,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Institutionalize Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - AAA

    14.905.682,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - AA

    31.117.209,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.06 crt - AA

    29.621.743,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.74 crt - AA

    24.184.412,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    14.263.798,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    20.349.241,00 ₫
    10.130.895  - 133.230.496  10.130.895 ₫ - 133.230.496 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - AA

    19.756.602,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  64. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - AA

    34.164.742,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    19.528.490,00 ₫
    9.331.087  - 128.051.275  9.331.087 ₫ - 128.051.275 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Betty Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    28.298.353,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫

You’ve viewed 60 of 2718 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng