Đang tải...
Tìm thấy 2718 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.296 crt - AAA

    18.845.853,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Monique Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Monique

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.988 crt - AAA

    44.927.614,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Gaspara Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaspara

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.752 crt - AA

    29.217.029,00 ₫
    8.201.847  - 1.136.994.605  8.201.847 ₫ - 1.136.994.605 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Sanny Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.65 crt - AA

    18.027.366,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.096 crt - AA

    33.988.705,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Brianica Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Brianica

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    6.622 crt - AA

    230.071.736,00 ₫
    18.747.080  - 3.006.268.762  18.747.080 ₫ - 3.006.268.762 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.024 crt - AA

    42.660.644,00 ₫
    8.063.168  - 3.695.628.705  8.063.168 ₫ - 3.695.628.705 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.6 crt - AA

    34.903.135,00 ₫
    8.278.262  - 3.251.800.623  8.278.262 ₫ - 3.251.800.623 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.53 crt - AA

    45.982.422,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2 crt - AA

    44.244.128,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Michel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Michel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2.4 crt - AA

    64.644.314,00 ₫
    12.720.505  - 1.898.920.240  12.720.505 ₫ - 1.898.920.240 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Sylvia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sylvia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.258 crt - AA

    37.977.554,00 ₫
    10.143.348  - 2.876.024.102  10.143.348 ₫ - 2.876.024.102 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    20.978.107,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.784.466,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - AA

    27.281.189,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ethel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.78 crt - AA

    23.209.983,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jeffrey

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    13.893.046,00 ₫
    7.042.042  - 274.541.150  7.042.042 ₫ - 274.541.150 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Miyesha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.942 crt - AA

    21.001.597,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kate Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Kate

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.3 crt - AA

    46.770.908,00 ₫
    9.529.199  - 412.498.037  9.529.199 ₫ - 412.498.037 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Cosette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cosette

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.13 crt - AA

    35.517.282,00 ₫
    9.445.709  - 230.588.522  9.445.709 ₫ - 230.588.522 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    16.712.749,00 ₫
    8.209.772  - 99.537.262  8.209.772 ₫ - 99.537.262 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    13.451.822,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    16.962.937,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 1.0crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Henrietta 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    31.595.509,00 ₫
    10.429.761  - 2.916.778.622  10.429.761 ₫ - 2.916.778.622 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.388 crt - AAA

    26.535.439,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Perenna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.29 crt - AA

    31.367.113,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.62 crt - AA

    23.191.587,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Anica Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Anica

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.496 crt - AA

    48.907.690,00 ₫
    12.288.620  - 1.929.387.075  12.288.620 ₫ - 1.929.387.075 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Caserta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.288 crt - AA

    56.830.200,00 ₫
    10.989.004  - 3.758.996.329  10.989.004 ₫ - 3.758.996.329 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Mangabel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.892 crt - AA

    49.781.649,00 ₫
    9.638.444  - 1.405.238.619  9.638.444 ₫ - 1.405.238.619 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Milagros Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Milagros

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.506 crt - AA

    46.517.324,00 ₫
    9.376.936  - 2.278.772.211  9.376.936 ₫ - 2.278.772.211 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Saletta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Saletta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AA

    36.093.789,00 ₫
    7.896.188  - 431.148.892  7.896.188 ₫ - 431.148.892 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Tarayas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tarayas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    2.51 crt - AA

    47.153.831,00 ₫
    7.763.736  - 2.258.324.196  7.763.736 ₫ - 2.258.324.196 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Umbreon Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Umbreon

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AA

    19.885.659,00 ₫
    7.600.718  - 1.525.337.104  7.600.718 ₫ - 1.525.337.104 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.938 crt - AA

    30.009.477,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Abiding Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Abiding

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.28 crt - AA

    17.398.784,00 ₫
    8.069.395  - 293.489.174  8.069.395 ₫ - 293.489.174 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Quishm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Quishm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.93 crt - AA

    40.460.184,00 ₫
    12.141.451  - 2.648.308.197  12.141.451 ₫ - 2.648.308.197 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Elleryes Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Elleryes

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    21.994.139,00 ₫
    8.380.148  - 1.813.364.043  8.380.148 ₫ - 1.813.364.043 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Fegurier Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fegurier

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.39 crt - AA

    19.319.623,00 ₫
    7.600.718  - 298.682.540  7.600.718 ₫ - 298.682.540 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    12.892.012,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    14.923.796,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    12.706.636,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Serilda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Serilda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.308 crt - AAA

    22.063.195,00 ₫
    9.108.635  - 215.928.218  9.108.635 ₫ - 215.928.218 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Coco Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Coco

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    3.164 crt - AA

    66.793.266,00 ₫
    11.569.756  - 1.635.048.849  11.569.756 ₫ - 1.635.048.849 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    16.265.865,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  54. Bộ cô dâu Soft Life Ring A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Soft Life Ring A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.31 crt - AA

    42.891.870,00 ₫
    12.328.243  - 348.875.703  12.328.243 ₫ - 348.875.703 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    21.893.952,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    22.857.909,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - AA

    21.899.894,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.44 crt - AAA

    25.962.894,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Purnima Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    3.078 crt - AA

    112.368.994,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.12 crt - AA

    35.874.734,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Octavise Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.15 crt - AA

    37.449.161,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Eva Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Eva

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.62 crt - AA

    57.685.196,00 ₫
    11.770.132  - 423.960.246  11.770.132 ₫ - 423.960.246 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Mabule Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.644 crt - AA

    20.123.110,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Opalina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - AA

    24.160.073,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - AA

    19.882.546,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    1.402 crt - AA

    33.115.596,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    15.687.660,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amora

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.65 crt - AA

    21.172.822,00 ₫
    8.087.225  - 1.121.471.093  8.087.225 ₫ - 1.121.471.093 ₫

You’ve viewed 720 of 2718 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng