Đang tải...
Tìm thấy 2718 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Saphira Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    3.016 crt - AA

    62.092.629,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Berangaria

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    11.668.527,00 ₫
    5.864.122  - 261.805.355  5.864.122 ₫ - 261.805.355 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - AA

    32.103.525,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Macolie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.18 crt - AAA

    13.286.538,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  13. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.09 crt - AAA

    11.042.776,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Pitha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.032 crt - AA

    40.487.636,00 ₫
    9.361.653  - 1.666.817.568  9.361.653 ₫ - 1.666.817.568 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - AA

    22.368.571,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Anjatonia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Anjatonia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.57 crt - AA

    29.237.688,00 ₫
    8.651.562  - 320.022.060  8.651.562 ₫ - 320.022.060 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Manana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - AA

    22.192.251,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.902 crt - AA

    34.959.172,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  19. Bộ cô dâu Grande Ring A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.436 crt - AA

    53.714.743,00 ₫
    11.092.871  - 438.238.481  11.092.871 ₫ - 438.238.481 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Linde Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AA

    22.072.253,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    15.416.813,00 ₫
    8.671.656  - 95.079.735  8.671.656 ₫ - 95.079.735 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Brittany Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - AA

    23.596.584,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Veronica Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Veronica

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.442 crt - AA

    50.037.497,00 ₫
    10.754.665  - 405.450.905  10.754.665 ₫ - 405.450.905 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    29.556.368,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.96 crt - AA

    36.930.955,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    13.663.235,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - AA

    26.583.551,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.55 crt - AA

    17.671.612,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Jessia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jessia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.045 crt - AAA

    20.409.241,00 ₫
    9.917.216  - 114.834.356  9.917.216 ₫ - 114.834.356 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.938 crt - AA

    26.991.662,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  31. Bộ cô dâu Heavenly Vows-RING A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Heavenly Vows-RING A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    19.261.605,00 ₫
    7.098.079  - 169.980.321  7.098.079 ₫ - 169.980.321 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    14.997.947,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Antonella Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Antonella

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    17.897.177,00 ₫
    8.701.090  - 297.465.568  8.701.090 ₫ - 297.465.568 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.95 crt - AA

    25.553.367,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    17.963.971,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  36. Nhẫn nữ Ehtel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    14.033.989,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Rashell Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.76 crt - AA

    27.188.643,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.614.387,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - AA

    25.209.785,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  40. Bộ cô dâu Swanky Ring A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - AA

    43.808.847,00 ₫
    10.732.024  - 473.261.901  10.732.024 ₫ - 473.261.901 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Vivyan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.632 crt - AA

    26.846.757,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    24.365.827,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.02 crt - AA

    24.716.201,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    12.699.278,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Samar Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.296 crt - AAA

    22.898.946,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Nettle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - AA

    36.395.768,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    14.597.476,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Lesoni Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lesoni

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.408 crt - AAA

    24.653.654,00 ₫
    8.354.676  - 101.376.872  8.354.676 ₫ - 101.376.872 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Blessing - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Blessing - A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - AA

    29.036.181,00 ₫
    7.323.078  - 1.128.659.739  7.323.078 ₫ - 1.128.659.739 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.842 crt - AA

    18.447.930,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Estelle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.488 crt - AA

    29.212.784,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Eglantine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    15.442.851,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Kersty Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Kersty

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.72 crt - AAA

    21.797.160,00 ₫
    8.293.545  - 111.126.828  8.293.545 ₫ - 111.126.828 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.714 crt - AA

    22.312.250,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Fresa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    1.694 crt - AA

    45.399.972,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    17.567.179,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.54 crt - AA

    50.453.533,00 ₫
    12.260.319  - 2.981.306.623  12.260.319 ₫ - 2.981.306.623 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Portio Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Portio

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    14.004.271,00 ₫
    6.834.873  - 275.177.938  6.834.873 ₫ - 275.177.938 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Courante Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Courante

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - AA

    15.612.094,00 ₫
    5.794.783  - 934.792.735  5.794.783 ₫ - 934.792.735 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    14.787.947,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - AA

    19.204.436,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.04 crt - AA

    27.065.246,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  63. Bộ cô dâu Marvelous Ring A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - AA

    40.533.485,00 ₫
    11.020.702  - 451.512.006  11.020.702 ₫ - 451.512.006 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - AA

    29.431.840,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    10.152.120,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AA

    19.937.733,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.96 crt - AA

    22.739.606,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Karpathos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Karpathos

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.784 crt - AA

    26.393.082,00 ₫
    7.981.094  - 169.753.911  7.981.094 ₫ - 169.753.911 ₫

You’ve viewed 360 of 2718 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng