Đang tải...
Tìm thấy 2602 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    14.787.947,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.04 crt - AA

    27.065.246,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - AA

    29.431.840,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    13.299.841,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  13. Bộ Nhẫn Cưới Marvelous Nhẫn A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Marvelous Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - AA

    40.533.485,00 ₫
    11.020.702  - 451.512.006  11.020.702 ₫ - 451.512.006 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    10.152.120,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    15.175.682,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AA

    19.937.733,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    15.978.601,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Sayantika Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - AA

    166.617.226,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Tranquill Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - AA

    17.524.160,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Karpathos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Karpathos

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.784 crt - AA

    26.393.082,00 ₫
    7.981.094  - 169.753.911  7.981.094 ₫ - 169.753.911 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Jeslanie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.76 crt - AA

    76.384.163,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Bella Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bella

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Đá Swarovski

    1.074 crt - AA

    29.297.122,00 ₫
    13.056.163  - 1.489.620.290  13.056.163 ₫ - 1.489.620.290 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - AA

    25.030.634,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    13.451.822,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adima 0.36 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Adima 0.36 crt

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    19.088.681,00 ₫
    9.152.220  - 126.013.546  9.152.220 ₫ - 126.013.546 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Edoarda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    12.632.485,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Alazre Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alazre

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.575 crt - AA

    18.387.080,00 ₫
    6.498.081  - 1.103.570.234  6.498.081 ₫ - 1.103.570.234 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AA

    31.265.510,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Staska Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.1 crt - AA

    28.601.466,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - AA

    26.836.852,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Albarracin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AA

    31.561.264,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Cuite Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cuite

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    14.939.645,00 ₫
    5.879.688  - 81.777.910  5.879.688 ₫ - 81.777.910 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    17.407.840,00 ₫
    7.811.283  - 1.105.692.865  7.811.283 ₫ - 1.105.692.865 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Holly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.236 crt - AA

    57.825.573,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.094 crt - AAA

    12.773.711,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    17.383.218,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    17.296.615,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    17.185.389,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    18.141.705,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - AA

    18.678.588,00 ₫
    7.599.020  - 304.555.156  7.599.020 ₫ - 304.555.156 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Anaiel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.548 crt - AA

    19.012.267,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Brunella Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - AA

    19.916.791,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.5 crt - AA

    41.006.690,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    34.153.704,00 ₫
    11.232.965  - 2.931.424.779  11.232.965 ₫ - 2.931.424.779 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Amaranta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amaranta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.118 crt - AA

    30.460.325,00 ₫
    13.096.635  - 1.883.637.294  13.096.635 ₫ - 1.883.637.294 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.2 crt - AA

    37.815.668,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - AA

    36.196.242,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Chubascoli Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Đá Swarovski

    1.042 crt - AA

    32.008.148,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.356 crt - AA

    19.951.035,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.196 crt - AAA

    13.856.253,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.86 crt - AA

    24.080.544,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Tucana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tucana

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - AA

    26.313.551,00 ₫
    8.900.900  - 2.362.135.023  8.900.900 ₫ - 2.362.135.023 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Velma Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.944 crt - AA

    42.866.964,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Puzo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.3 crt - AAA

    17.134.162,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    11.047.587,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  56. Bộ Nhẫn Cưới Puffin Nhẫn A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Puffin Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.96 crt - AA

    33.764.837,00 ₫
    10.409.384  - 298.739.146  10.409.384 ₫ - 298.739.146 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Admiraa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Admiraa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    15.285.492,00 ₫
    7.195.720  - 95.645.770  7.195.720 ₫ - 95.645.770 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Luyiza Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.888 crt - AA

    37.775.763,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Culturally Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Culturally

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - AAA

    19.482.358,00 ₫
    6.325.441  - 103.018.377  6.325.441 ₫ - 103.018.377 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Makares Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Makares

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - AA

    17.097.937,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Rhineia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Rhineia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - AAA

    22.519.985,00 ₫
    7.238.172  - 117.579.624  7.238.172 ₫ - 117.579.624 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - AA

    34.773.795,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    19.021.324,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Jayda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jayda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.772 crt - AA

    31.922.677,00 ₫
    9.390.521  - 1.142.796.464  9.390.521 ₫ - 1.142.796.464 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Azure Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Azure

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.64 crt - AAA

    47.142.511,00 ₫
    9.952.311  - 272.475.121  9.952.311 ₫ - 272.475.121 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Bartlow Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.065 crt - AA

    23.998.185,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.565 crt - AA

    24.348.844,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Santa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Santa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.79 crt - AA

    31.106.738,00 ₫
    9.801.462  - 1.154.301.131  9.801.462 ₫ - 1.154.301.131 ₫

You’ve viewed 420 of 2602 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng