Đang tải...
Tìm thấy 125 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Aldea Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    29.998.766,00 ₫
    5.342.390  - 1.950.094.315  5.342.390 ₫ - 1.950.094.315 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Pastolisa Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    186.796.856,00 ₫
    6.874.002  - 1.982.646.129  6.874.002 ₫ - 1.982.646.129 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Wulden Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    24.297.602,00 ₫
    5.474.868  - 1.551.483.285  5.474.868 ₫ - 1.551.483.285 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Menba Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.62 crt - AAA

    14.555.850,00 ₫
    6.042.633  - 1.550.131.467  6.042.633 ₫ - 1.550.131.467 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Gaynelle Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    183.822.853,00 ₫
    6.874.002  - 1.963.828.802  6.874.002 ₫ - 1.963.828.802 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Saphira Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.016 crt - SI

    633.258.241,00 ₫
    10.483.630  - 1.163.700.329  10.483.630 ₫ - 1.163.700.329 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    25.531.814,00 ₫
    7.702.667  - 1.959.800.380  7.702.667 ₫ - 1.959.800.380 ₫
  8. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.812 crt - VS

    814.054.913,00 ₫
    7.007.832  - 2.880.078.569  7.007.832 ₫ - 2.880.078.569 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    25.709.714,00 ₫
    8.062.792  - 2.135.942.466  8.062.792 ₫ - 2.135.942.466 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Pavones Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    12.612.745,00 ₫
    6.248.650  - 1.554.795.244  6.248.650 ₫ - 1.554.795.244 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Isre Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Isre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    14.019.178,00 ₫
    5.332.927  - 1.935.062.080  5.332.927 ₫ - 1.935.062.080 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Leenil Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    21.041.879,00 ₫
    5.839.860  - 1.029.491.687  5.839.860 ₫ - 1.029.491.687 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Hobnailed Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    193.761.431,00 ₫
    9.443.811  - 2.018.063.805  9.443.811 ₫ - 2.018.063.805 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Agafya Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.796 crt - VS

    1.145.382.639,00 ₫
    9.888.829  - 1.600.743.590  9.888.829 ₫ - 1.600.743.590 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Harebrained Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    646.161.628,00 ₫
    8.894.972  - 2.167.804.851  8.894.972 ₫ - 2.167.804.851 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    26.970.420,00 ₫
    7.522.604  - 1.565.947.752  7.522.604 ₫ - 1.565.947.752 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Metis Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    31.399.791,00 ₫
    7.582.085  - 1.693.870.440  7.582.085 ₫ - 1.693.870.440 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Caninna Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Caninna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    20.554.954,00 ₫
    6.427.901  - 1.025.530.853  6.427.901 ₫ - 1.025.530.853 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Navarra Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.5 crt - VS

    645.407.313,00 ₫
    7.191.679  - 2.145.526.866  7.191.679 ₫ - 2.145.526.866 ₫
  23. Nhẫn SYLVIE Krin Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Krin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.438 crt - AA

    50.583.193,00 ₫
    9.519.512  - 2.186.067.934  9.519.512 ₫ - 2.186.067.934 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Leeb Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Leeb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    20.429.777,00 ₫
    8.402.909  - 1.971.763.982  8.402.909 ₫ - 1.971.763.982 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Obtuse Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.748 crt - VS

    88.208.386,00 ₫
    9.803.395  - 1.605.988.650  9.803.395 ₫ - 1.605.988.650 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Renske Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    72.136.604,00 ₫
    8.005.475  - 218.197.189  8.005.475 ₫ - 218.197.189 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Ailani Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Ailani

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    279.017.445,00 ₫
    9.405.960  - 362.193.008  9.405.960 ₫ - 362.193.008 ₫
  29. Nhẫn SYLVIE Chaandee Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Chaandee

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.716 crt - AA

    47.055.213,00 ₫
    12.723.324  - 2.089.696.715  12.723.324 ₫ - 2.089.696.715 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Maine Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.23 crt - VS

    643.566.134,00 ₫
    8.894.972  - 2.156.016.984  8.894.972 ₫ - 2.156.016.984 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Lauralee Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    212.279.735,00 ₫
    7.260.892  - 2.194.935.868  7.260.892 ₫ - 2.194.935.868 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Damien Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.47 crt - VS

    43.281.474,00 ₫
    8.208.247  - 2.010.588.237  8.208.247 ₫ - 2.010.588.237 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Rowen Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    21.671.287,00 ₫
    5.596.532  - 1.937.698.127  5.596.532 ₫ - 1.937.698.127 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Vapha Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Vapha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.45 crt - VS

    34.918.307,00 ₫
    9.893.967  - 3.651.061.814  9.893.967 ₫ - 3.651.061.814 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Frawli Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    1.02 crt - AAA

    31.331.661,00 ₫
    10.139.998  - 1.998.732.782  10.139.998 ₫ - 1.998.732.782 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Nubita Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    187.059.108,00 ₫
    7.187.623  - 1.980.888.761  7.187.623 ₫ - 1.980.888.761 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Isaian Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Isaian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    58.644.364,00 ₫
    6.599.041  - 4.874.999.227  6.599.041 ₫ - 4.874.999.227 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Timerica Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Timerica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.87 crt - VS

    276.832.634,00 ₫
    23.456.772  - 2.361.763.922  23.456.772 ₫ - 2.361.763.922 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Oferih - A Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Oferih - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    189.380.724,00 ₫
    7.513.953  - 1.993.744.565  7.513.953 ₫ - 1.993.744.565 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Nymbre Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Nymbre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.272 crt - VS

    40.077.122,00 ₫
    6.367.069  - 2.953.752.734  6.367.069 ₫ - 2.953.752.734 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Tabernas Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Tabernas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.708 crt - VS

    51.733.320,00 ₫
    8.506.729  - 2.935.705.941  8.506.729 ₫ - 2.935.705.941 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Cigo Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Cigo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.58 crt - VS

    38.862.105,00 ₫
    8.327.207  - 2.159.315.422  8.327.207 ₫ - 2.159.315.422 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Orielda Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.81 crt - VS

    82.191.708,00 ₫
    4.990.917  - 1.557.566.477  4.990.917 ₫ - 1.557.566.477 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Bernie Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.08 crt - VS

    947.371.086,00 ₫
    9.254.556  - 4.974.006.492  9.254.556 ₫ - 4.974.006.492 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Simex Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Simex

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.812 crt - VS

    83.082.557,00 ₫
    6.671.229  - 1.573.288.134  6.671.229 ₫ - 1.573.288.134 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Icy Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Icy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    26.084.979,00 ₫
    6.832.636  - 1.560.878.434  6.832.636 ₫ - 1.560.878.434 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Sohniel Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.928 crt - VS

    1.153.379.734,00 ₫
    9.504.913  - 1.632.687.089  9.504.913 ₫ - 1.632.687.089 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Nacriso Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Nacriso

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.316 crt - AA

    37.080.137,00 ₫
    9.065.301  - 338.292.837  9.065.301 ₫ - 338.292.837 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Hysigr Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hysigr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    20.430.316,00 ₫
    9.197.779  - 1.092.135.001  9.197.779 ₫ - 1.092.135.001 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Panaye Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Panaye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    94.733.078,00 ₫
    10.313.842  - 1.621.358.839  10.313.842 ₫ - 1.621.358.839 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Tarayas Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Tarayas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.51 crt - VS

    69.261.014,00 ₫
    7.144.095  - 2.154.516.467  7.144.095 ₫ - 2.154.516.467 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Perra Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Perra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    88.314.639,00 ₫
    9.860.171  - 1.603.460.746  9.860.171 ₫ - 1.603.460.746 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Carenzia Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Carenzia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.4 crt - VS

    43.212.801,00 ₫
    10.825.370  - 3.147.982.167  10.825.370 ₫ - 3.147.982.167 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Mabelle Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Mabelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Swarovski

    1.114 crt - AAA

    17.642.595,00 ₫
    8.212.303  - 1.619.358.146  8.212.303 ₫ - 1.619.358.146 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    20.306.491,00 ₫
    7.362.549  - 1.035.872.273  7.362.549 ₫ - 1.035.872.273 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Morte Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.39 crt - VS

    644.010.614,00 ₫
    7.669.683  - 2.154.881.462  7.669.683 ₫ - 2.154.881.462 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Purnima Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.078 crt - VS

    705.053.648,00 ₫
    10.314.383  - 3.721.491.612  10.314.383 ₫ - 3.721.491.612 ₫
  59. Nhẫn SYLVIE Ngoen Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Ngoen

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    3.06 crt - AAA

    37.510.287,00 ₫
    6.618.507  - 496.550.348  6.618.507 ₫ - 496.550.348 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Yely Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Yely

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    3.9 crt - AAA

    31.587.694,00 ₫
    9.032.857  - 1.650.950.165  9.032.857 ₫ - 1.650.950.165 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Biarritz Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Biarritz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    26.392.923,00 ₫
    6.488.733  - 1.584.711.013  6.488.733 ₫ - 1.584.711.013 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Dessie Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    34.133.712,00 ₫
    8.422.916  - 1.967.100.205  8.422.916 ₫ - 1.967.100.205 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ruzenka Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Ruzenka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    41.792.580,00 ₫
    7.961.675  - 2.603.834.243  7.961.675 ₫ - 2.603.834.243 ₫
  65. Nhẫn SYLVIE Filoktetes Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Filoktetes

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.628 crt - AA

    26.638.413,00 ₫
    9.235.630  - 1.083.834.831  9.235.630 ₫ - 1.083.834.831 ₫
  66. Nhẫn SYLVIE Ifeza Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Ifeza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.572 crt - VS

    43.273.363,00 ₫
    9.008.525  - 2.035.461.723  9.008.525 ₫ - 2.035.461.723 ₫

You’ve viewed 60 of 125 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng