Đang tải...
Tìm thấy 143 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn West Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn West

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.952 crt - VS

    40.464.427,00 ₫
    12.926.825  - 564.435.998  12.926.825 ₫ - 564.435.998 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Weed Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Weed

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.982 crt - VS

    44.262.806,00 ₫
    11.332.021  - 1.328.965.393  11.332.021 ₫ - 1.328.965.393 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Vivaro Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Vivaro

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    21.936.403,00 ₫
    8.945.617  - 275.418.501  8.945.617 ₫ - 275.418.501 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Stretford Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Stretford

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.89 crt - VS

    19.193.680,00 ₫
    8.023.546  - 227.715.897  8.023.546 ₫ - 227.715.897 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Sinoyas Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Sinoyas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.86 crt - VS

    23.508.000,00 ₫
    8.191.658  - 335.036.143  8.191.658 ₫ - 335.036.143 ₫
    Mới

  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    35.761.526,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    11 crt - VS

    77.615.008,00 ₫
    9.400.426  - 8.212.220.508  9.400.426 ₫ - 8.212.220.508 ₫
    Mới

  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7 crt - VS

    43.407.528,00 ₫
    8.994.296  - 5.399.493.271  8.994.296 ₫ - 5.399.493.271 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.68 crt - VS

    29.316.652,00 ₫
    8.273.167  - 916.127.728  8.273.167 ₫ - 916.127.728 ₫
    Mới

  11. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    22.799.040,00 ₫
    8.855.618  - 287.701.462  8.855.618 ₫ - 287.701.462 ₫
    Mới

  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    11.11 crt - VS

    79.411.320,00 ₫
    10.856.552  - 8.228.168.547  10.856.552 ₫ - 8.228.168.547 ₫
    Mới

  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.11 crt - VS

    45.240.916,00 ₫
    9.747.123  - 5.415.653.575  9.747.123 ₫ - 5.415.653.575 ₫
    Mới

  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.81 crt - VS

    37.520.763,00 ₫
    9.251.276  - 1.281.333.543  9.251.276 ₫ - 1.281.333.543 ₫
    Mới

  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.824 crt - VS

    31.069.096,00 ₫
    8.925.240  - 933.108.778  8.925.240 ₫ - 933.108.778 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Razuzzl Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Razuzzl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    22.160.836,00 ₫
    9.006.749  - 231.395.123  9.006.749 ₫ - 231.395.123 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Hram Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hram

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.448 crt - VS

    26.426.193,00 ₫
    9.568.822  - 306.578.730  9.568.822 ₫ - 306.578.730 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Emarol Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Emarol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    16.465.110,00 ₫
    7.478.454  - 161.136.026  7.478.454 ₫ - 161.136.026 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Crunla Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Crunla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.518 crt - VS

    27.455.245,00 ₫
    8.945.617  - 762.746.380  8.945.617 ₫ - 762.746.380 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Odincxb Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Odincxb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.244 crt - VS

    47.846.091,00 ₫
    10.836.740  - 5.432.478.964  10.836.740 ₫ - 5.432.478.964 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Kevenda Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Kevenda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.27 crt - VS

    18.141.138,00 ₫
    6.983.457  - 347.276.650  6.983.457 ₫ - 347.276.650 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Isaies Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Isaies

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.74 crt - VS

    19.059.531,00 ₫
    8.639.958  - 181.725.551  8.639.958 ₫ - 181.725.551 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Gnerspmas Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Gnerspmas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.268 crt - VS

    59.794.524,00 ₫
    14.709.835  - 5.495.563.567  14.709.835 ₫ - 5.495.563.567 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Arietta Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Arietta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.176.912,00 ₫
    6.765.250  - 161.235.077  6.765.250 ₫ - 161.235.077 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Spendwe Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Spendwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    21.566.217,00 ₫
    9.597.690  - 1.687.364.639  9.597.690 ₫ - 1.687.364.639 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Klinnes Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Klinnes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.408 crt - VS

    24.573.843,00 ₫
    9.667.878  - 2.107.235.292  9.667.878 ₫ - 2.107.235.292 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Hudala Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hudala

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.324 crt - VS

    25.124.030,00 ₫
    10.143.347  - 2.106.442.842  10.143.347 ₫ - 2.106.442.842 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Gian Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Gian

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    16.764.540,00 ₫
    7.845.245  - 1.101.942.884  7.845.245 ₫ - 1.101.942.884 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Breastwork Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Breastwork

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.308 crt - VS

    20.877.917,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Ulfmaerr Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Ulfmaerr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.882.376,00 ₫
    7.702.604  - 1.086.475.979  7.702.604 ₫ - 1.086.475.979 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Leeb Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Leeb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    22.127.441,00 ₫
    9.192.409  - 2.068.292.082  9.192.409 ₫ - 2.068.292.082 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Oini Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Oini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.812 crt - VS

    17.303.407,00 ₫
    7.519.209  - 1.658.581.755  7.519.209 ₫ - 1.658.581.755 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Vhaet Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Vhaet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    17.296.330,00 ₫
    8.028.640  - 1.100.541.949  8.028.640 ₫ - 1.100.541.949 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn Originaire Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Originaire

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.254 crt - VS

    24.692.710,00 ₫
    10.064.103  - 2.089.291.982  10.064.103 ₫ - 2.089.291.982 ₫
    Mới

  37. Nhẫn đính hôn Manifoldness Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Manifoldness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.358 crt - VS

    28.732.220,00 ₫
    9.727.312  - 2.273.720.351  9.727.312 ₫ - 2.273.720.351 ₫
    Mới

  38. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Junpo - Emerald Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Junpo - Emerald

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    18.440.571,00 ₫
    8.855.618  - 1.101.122.136  8.855.618 ₫ - 1.101.122.136 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Isre Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Isre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    15.008.983,00 ₫
    5.773.557  - 2.027.537.555  5.773.557 ₫ - 2.027.537.555 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Impawn Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Impawn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.068 crt - VS

    17.922.365,00 ₫
    7.344.304  - 2.047.660.103  7.344.304 ₫ - 2.047.660.103 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Hysigr Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hysigr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    22.053.855,00 ₫
    9.984.858  - 1.147.070.032  9.984.858 ₫ - 1.147.070.032 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Cordeliere Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Cordeliere

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.71 crt - VS

    39.009.152,00 ₫
    15.507.945  - 2.207.324.440  15.507.945 ₫ - 2.207.324.440 ₫
  43. Nhẫn SYLVIE Ngoen Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Ngoen

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    3.06 crt - AAA

    39.747.829,00 ₫
    7.193.172  - 522.549.405  7.193.172 ₫ - 522.549.405 ₫
  44. Nhẫn SYLVIE Ifeza Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Ifeza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.572 crt - VS

    45.928.932,00 ₫
    9.766.934  - 2.134.334.223  9.766.934 ₫ - 2.134.334.223 ₫
  45. Nhẫn SYLVIE Filoktetes Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Filoktetes

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.628 crt - AA

    28.663.730,00 ₫
    10.083.914  - 1.139.018.185  10.083.914 ₫ - 1.139.018.185 ₫
  46. Nhẫn SYLVIE Krin Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Krin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.438 crt - AA

    53.692.101,00 ₫
    10.361.271  - 2.292.625.921  10.361.271 ₫ - 2.292.625.921 ₫
  47. Nhẫn SYLVIE Chaandee Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Chaandee

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.716 crt - AA

    50.332.682,00 ₫
    13.852.292  - 2.193.654.691  13.852.292 ₫ - 2.193.654.691 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Tabernas Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Tabernas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.708 crt - VS

    54.747.756,00 ₫
    9.230.898  - 3.076.499.561  9.230.898 ₫ - 3.076.499.561 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Rational Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Rational

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - AA

    23.768.375,00 ₫
    6.834.873  - 204.791.479  6.834.873 ₫ - 204.791.479 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Parisse Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Parisse

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.004 crt - AA

    30.929.852,00 ₫
    11.148.060  - 1.723.378.623  11.148.060 ₫ - 1.723.378.623 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Grasass Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Grasass

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.688 crt - VS

    30.235.609,00 ₫
    9.027.126  - 1.126.537.110  9.027.126 ₫ - 1.126.537.110 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Fougeres Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Fougeres

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    24.861.106,00 ₫
    7.193.172  - 1.094.301.412  7.193.172 ₫ - 1.094.301.412 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Dusza Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Dusza

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.728 crt - AA

    23.958.282,00 ₫
    7.396.945  - 210.579.188  7.396.945 ₫ - 210.579.188 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Dmlas Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Dmlas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.652 crt - AA

    33.727.763,00 ₫
    11.258.436  - 1.163.485.047  11.258.436 ₫ - 1.163.485.047 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Biarritz Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Biarritz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    28.073.073,00 ₫
    7.047.135  - 1.661.426.080  7.047.135 ₫ - 1.661.426.080 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Codi Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Codi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.796 crt - AA

    29.676.933,00 ₫
    9.687.689  - 241.796.022  9.687.689 ₫ - 241.796.022 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Cantillana Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Cantillana

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.504 crt - VS

    23.730.168,00 ₫
    7.153.267  - 1.087.339.181  7.153.267 ₫ - 1.087.339.181 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn đính hôn Antibes Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Antibes

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.139.837,00 ₫
    6.744.873  - 1.076.499.614  6.744.873 ₫ - 1.076.499.614 ₫
  61. Nhẫn nữ Cigo Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn nữ Cigo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.58 crt - VS

    41.385.368,00 ₫
    9.093.352  - 2.264.409.074  9.093.352 ₫ - 2.264.409.074 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Wulden Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    25.768.461,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Pavones Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    13.647.952,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Pastolisa Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    195.873.030,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Leenil Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    22.360.364,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫

You’ve viewed 60 of 143 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng