Đang tải...
Tìm thấy 128 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Twhearig Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Twhearig

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    14.622.947,00 ₫
    6.962.230  - 365.092.602  6.962.230 ₫ - 365.092.602 ₫
    Mới

  2. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.17 crt - VS

    23.454.792,00 ₫
    8.994.296  - 338.177.636  8.994.296 ₫ - 338.177.636 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Zave Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Zave

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.1 crt - VS

    26.181.667,00 ₫
    8.697.128  - 1.185.602.867  8.697.128 ₫ - 1.185.602.867 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Wamuses Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Wamuses

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    12.718.523,00 ₫
    5.709.878  - 261.607.246  5.709.878 ₫ - 261.607.246 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Unfrill Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Unfrill

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    12.257.770,00 ₫
    5.964.594  - 259.739.331  5.964.594 ₫ - 259.739.331 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Tare Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Tare

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    12.164.091,00 ₫
    5.943.367  - 258.423.297  5.943.367 ₫ - 258.423.297 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Strist Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Strist

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    14.330.308,00 ₫
    6.665.062  - 364.583.175  6.665.062 ₫ - 364.583.175 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Sakai Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Sakai

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.235.964,00 ₫
    6.665.062  - 463.894.025  6.665.062 ₫ - 463.894.025 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Lorial Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Lorial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    15.063.322,00 ₫
    6.452.799  - 465.450.617  6.452.799 ₫ - 465.450.617 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Lawnyo Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Lawnyo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.111.422,00 ₫
    7.621.095  - 573.478.409  7.621.095 ₫ - 573.478.409 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Sensation Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Sensation

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    13.193.426,00 ₫
    6.516.478  - 264.465.727  6.516.478 ₫ - 264.465.727 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Westbrook Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Westbrook

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.589.014,00 ₫
    4.473.940  - 143.461.580  4.473.940 ₫ - 143.461.580 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Secant Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Secant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    15.599.923,00 ₫
    6.792.420  - 294.649.540  6.792.420 ₫ - 294.649.540 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Philitsez Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Philitsez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    15.765.773,00 ₫
    6.919.778  - 512.403.228  6.919.778 ₫ - 512.403.228 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Leispsrov Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Leispsrov

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    16.126.338,00 ₫
    7.743.359  - 860.712.901  7.743.359 ₫ - 860.712.901 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Siagh Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Siagh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    14.124.272,00 ₫
    6.919.778  - 849.250.688  6.919.778 ₫ - 849.250.688 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Htard Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Htard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.732 crt - VS

    19.100.568,00 ₫
    8.538.072  - 892.736.331  8.538.072 ₫ - 892.736.331 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Gystre Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Gystre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    26.104.685,00 ₫
    11.534.378  - 931.538.030  11.534.378 ₫ - 931.538.030 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Mincom Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Mincom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    14.495.024,00 ₫
    6.846.759  - 851.373.316  6.846.759 ₫ - 851.373.316 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Element Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Element

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    19.911.131,00 ₫
    7.705.152  - 203.701.863  7.705.152 ₫ - 203.701.863 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Distinctivelly Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Distinctivelly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    24.255.449,00 ₫
    6.643.836  - 846.491.266  6.643.836 ₫ - 846.491.266 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ballesteros Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Ballesteros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    24.959.880,00 ₫
    6.765.250  - 850.524.263  6.765.250 ₫ - 850.524.263 ₫
  25. Nhẫn nữ Nocha Trái Tim

    Nhẫn nữ Nocha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    27.987.884,00 ₫
    12.159.847  - 938.104.039  12.159.847 ₫ - 938.104.039 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Saiorsa Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Saiorsa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    18.259.156,00 ₫
    7.132.041  - 2.838.778.991  7.132.041 ₫ - 2.838.778.991 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Heartlin Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Heartlin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.028 crt - VS

    16.734.825,00 ₫
    7.004.683  - 1.124.655.043  7.004.683 ₫ - 1.124.655.043 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Cyndroa Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.530.034,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Blehe Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.330.308,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Armi Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Armi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.418.807,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Cracde Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Cracde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.884 crt - VS

    20.674.711,00 ₫
    8.578.826  - 1.178.131.200  8.578.826 ₫ - 1.178.131.200 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Pavemu Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Pavemu

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.984 crt - AAA

    21.915.178,00 ₫
    10.182.970  - 1.062.815.709  10.182.970 ₫ - 1.062.815.709 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Blessing - A Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Blessing - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    35.036.152,00 ₫
    7.323.078  - 1.128.659.739  7.323.078 ₫ - 1.128.659.739 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.5 crt - AAA

    20.235.752,00 ₫
    8.150.904  - 478.610.938  8.150.904 ₫ - 478.610.938 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    31.742.678,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    12.557.204,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.549.816,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Adlonn Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.412.496,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gantik Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Gantik

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    25.478.934,00 ₫
    7.050.532  - 853.495.951  7.050.532 ₫ - 853.495.951 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Gallus Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Gallus

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite

    0.44 crt - AAA

    21.264.519,00 ₫
    7.845.245  - 861.774.211  7.845.245 ₫ - 861.774.211 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Berra Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Berra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    13.875.499,00 ₫
    6.459.591  - 1.107.999.460  6.459.591 ₫ - 1.107.999.460 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Metrize Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Metrize

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.44 crt - AAA

    15.168.040,00 ₫
    7.621.095  - 859.439.318  7.621.095 ₫ - 859.439.318 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Vinii Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Vinii

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    19.557.642,00 ₫
    7.824.868  - 2.835.948.822  7.824.868 ₫ - 2.835.948.822 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Hepto Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Hepto

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    14.309.648,00 ₫
    6.744.873  - 850.312.006  6.744.873 ₫ - 850.312.006 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Ihfaki Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Ihfaki

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    25.923.838,00 ₫
    7.295.059  - 856.043.108  7.295.059 ₫ - 856.043.108 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Heartes Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Heartes

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.97 crt - AAA

    16.180.110,00 ₫
    7.539.586  - 2.832.977.135  7.539.586 ₫ - 2.832.977.135 ₫
  48. Nhẫn nữ Burnt Trái Tim

    Nhẫn nữ Burnt

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    21.227.162,00 ₫
    9.437.219  - 406.823.542  9.437.219 ₫ - 406.823.542 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    352.147.385,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  51. Nhẫn nữ Abbacy Trái Tim

    Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    14.851.060,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  52. Nhẫn nữ Danitacsa Trái Tim

    Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.600.858,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Preavis Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Preavis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.642 crt - VS

    209.192.120,00 ₫
    12.490.978  - 2.980.981.153  12.490.978 ₫ - 2.980.981.153 ₫
  54. Nhẫn nữ Juicy Trái Tim

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    21.701.216,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ailefroide Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    70.210.987,00 ₫
    7.743.359  - 873.392.086  7.743.359 ₫ - 873.392.086 ₫
  56. Nhẫn nữ Bourget Trái Tim

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    24.227.430,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Tierced Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Tierced

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.448.141,00 ₫
    7.417.322  - 1.117.975.825  7.417.322 ₫ - 1.117.975.825 ₫
  58. Nhẫn nữ Idly Trái Tim

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    11.238.058,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Brittany Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    26.256.949,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Segar Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Segar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.51 crt - VS

    30.074.573,00 ₫
    8.796.184  - 881.288.273  8.796.184 ₫ - 881.288.273 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Atsuko Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Atsuko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    459.536.970,00 ₫
    9.014.107  - 1.277.668.467  9.014.107 ₫ - 1.277.668.467 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Lovelace Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Lovelace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    189.105.517,00 ₫
    10.107.121  - 2.888.873.096  10.107.121 ₫ - 2.888.873.096 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Kaia Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Kaia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.586 crt - VS

    60.303.392,00 ₫
    15.512.190  - 1.260.574.211  15.512.190 ₫ - 1.260.574.211 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Cherylien Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Cherylien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.48 crt - VS

    84.943.180,00 ₫
    10.182.970  - 1.469.313.784  10.182.970 ₫ - 1.469.313.784 ₫

You’ve viewed 60 of 128 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng