Đang tải...
Tìm thấy 128 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    65.042.237,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Alonnisos Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    33.777.574,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Adlonn Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.412.496,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  4. Nhẫn nữ Joanna Trái Tim

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.549.816,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Cyndroa Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.530.034,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  7. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    352.147.385,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    12.557.204,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn nữ Juicy Trái Tim

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    21.701.216,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Blehe Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.330.308,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  12. Nhẫn nữ Oleysa Trái Tim

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    37.111.238,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Jay Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    64.836.201,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Erica Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    46.293.457,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Brittany Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    26.256.949,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Rashell Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    28.009.393,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Fiene Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    29.497.217,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nữ Bourget Trái Tim

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    24.227.430,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Saiorsa Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Saiorsa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    18.259.156,00 ₫
    7.132.041  - 2.838.778.991  7.132.041 ₫ - 2.838.778.991 ₫
  22. Nhẫn nữ Roxanne Trái Tim

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    138.864.529,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    31.742.678,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ailefroide Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    70.210.987,00 ₫
    7.743.359  - 873.392.086  7.743.359 ₫ - 873.392.086 ₫
  25. Nhẫn nữ Cadieux Trái Tim

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    19.750.801,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  26. Nhẫn nữ Danitacsa Trái Tim

    Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.600.858,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Armi Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Armi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.418.807,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Tina Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    29.800.046,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Blessing - A Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Blessing - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    35.036.152,00 ₫
    7.323.078  - 1.128.659.739  7.323.078 ₫ - 1.128.659.739 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Hepto Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Hepto

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    14.309.648,00 ₫
    6.744.873  - 850.312.006  6.744.873 ₫ - 850.312.006 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Westbrook Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Westbrook

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.589.014,00 ₫
    4.473.940  - 143.461.580  4.473.940 ₫ - 143.461.580 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Lovelace Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Lovelace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    189.105.517,00 ₫
    10.107.121  - 2.888.873.096  10.107.121 ₫ - 2.888.873.096 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Egista Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - SI

    113.399.461,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Veronica Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Veronica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.442 crt - SI

    150.254.003,00 ₫
    10.754.665  - 405.450.905  10.754.665 ₫ - 405.450.905 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Betty Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    59.826.506,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Gallus Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Gallus

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite

    0.44 crt - AAA

    21.264.519,00 ₫
    7.845.245  - 861.774.211  7.845.245 ₫ - 861.774.211 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Betsy Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Betsy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    112.609.275,00 ₫
    7.485.246  - 296.206.135  7.485.246 ₫ - 296.206.135 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Htard Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Htard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.732 crt - VS

    19.100.568,00 ₫
    8.538.072  - 892.736.331  8.538.072 ₫ - 892.736.331 ₫
  40. Nhẫn nữ Abbacy Trái Tim

    Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    14.851.060,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Nicole Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    188.523.915,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Heartlin Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Heartlin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.028 crt - VS

    16.734.825,00 ₫
    7.004.683  - 1.124.655.043  7.004.683 ₫ - 1.124.655.043 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Cherylien Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Cherylien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.48 crt - VS

    84.943.180,00 ₫
    10.182.970  - 1.469.313.784  10.182.970 ₫ - 1.469.313.784 ₫
  44. Nhẫn nữ Sue Trái Tim

    Nhẫn nữ Sue

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    19.828.772,00 ₫
    9.234.861  - 254.291.240  9.234.861 ₫ - 254.291.240 ₫
  45. Nhẫn nữ Marilyn Trái Tim

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.563.499,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  46. Nhẫn nữ Modesta Trái Tim

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    14.659.740,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.5 crt - AAA

    20.235.752,00 ₫
    8.150.904  - 478.610.938  8.150.904 ₫ - 478.610.938 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Lauren Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    145.270.064,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Lydia Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.056 crt - SI

    114.439.834,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Sandy Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.242 crt - SI

    138.836.793,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Jayda Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Jayda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.772 crt - VS

    140.261.786,00 ₫
    9.390.521  - 1.142.796.464  9.390.521 ₫ - 1.142.796.464 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Herlane Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    180.473.483,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Preavis Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Preavis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.642 crt - VS

    209.192.120,00 ₫
    12.490.978  - 2.980.981.153  12.490.978 ₫ - 2.980.981.153 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Eleanor Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Eleanor

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.32 crt - AAA

    38.464.061,00 ₫
    12.841.070  - 392.050.025  12.841.070 ₫ - 392.050.025 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Metrize Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Metrize

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.44 crt - AAA

    15.168.040,00 ₫
    7.621.095  - 859.439.318  7.621.095 ₫ - 859.439.318 ₫
  57. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Ashlie - Heart Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Ashlie - Heart

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    0.93 crt - AA

    34.541.721,00 ₫
    9.632.784  - 1.162.975.615  9.632.784 ₫ - 1.162.975.615 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Leispsrov Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Leispsrov

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    16.126.338,00 ₫
    7.743.359  - 860.712.901  7.743.359 ₫ - 860.712.901 ₫
    Mới

  59. Nhẫn đính hôn Britany Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.366 crt - VS

    197.913.870,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn nữ Idly Trái Tim

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    11.238.058,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Sharon Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    17.700.198,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Pavemu Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Pavemu

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.984 crt - AAA

    21.915.178,00 ₫
    10.182.970  - 1.062.815.709  10.182.970 ₫ - 1.062.815.709 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Roselly Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Roselly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.848 crt - VS

    143.793.562,00 ₫
    9.568.822  - 1.152.574.721  9.568.822 ₫ - 1.152.574.721 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Helena Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    157.062.838,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  66. Nhẫn nữ Duct Trái Tim

    Nhẫn nữ Duct

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    24.718.891,00 ₫
    8.426.846  - 864.321.368  8.426.846 ₫ - 864.321.368 ₫

You’ve viewed 60 of 128 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng