Đang tải...
Tìm thấy 44 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efthemia Marquise

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.318 crt - VS

    24.347.712,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Carcason Marquise

    Nhẫn đính hôn Carcason

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    10.978.814,00 ₫
    4.990.164  - 53.745.023  4.990.164 ₫ - 53.745.023 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Bouvais Marquise

    Nhẫn đính hôn Bouvais

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.517.099,00 ₫
    5.816.010  - 71.688.337  5.816.010 ₫ - 71.688.337 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Obmina Marquise

    Nhẫn đính hôn Obmina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    11.031.171,00 ₫
    5.667.425  - 65.504.398  5.667.425 ₫ - 65.504.398 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Snyed Marquise

    Nhẫn đính hôn Snyed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    9.161.559,00 ₫
    5.183.748  - 52.627.106  5.183.748 ₫ - 52.627.106 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Roplasista Marquise

    Nhẫn đính hôn Roplasista

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    15.845.299,00 ₫
    8.002.320  - 97.428.777  8.002.320 ₫ - 97.428.777 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Maintenance Marquise

    Nhẫn đính hôn Maintenance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.702.475,00 ₫
    5.922.141  - 72.749.647  5.922.141 ₫ - 72.749.647 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Payer Marquise

    Nhẫn đính hôn Payer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    14.530.117,00 ₫
    7.216.946  - 91.301.446  7.216.946 ₫ - 91.301.446 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Lesoni Marquise

    Nhẫn đính hôn Lesoni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    27.455.528,00 ₫
    8.354.676  - 101.376.872  8.354.676 ₫ - 101.376.872 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Poza Marquise

    Nhẫn đính hôn Poza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    15.967.281,00 ₫
    5.900.915  - 163.980.351  5.900.915 ₫ - 163.980.351 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Hisa Marquise

    Nhẫn đính hôn Hisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.352 crt - VS

    64.463.184,00 ₫
    10.884.853  - 176.758.592  10.884.853 ₫ - 176.758.592 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Tovia Marquise

    Nhẫn đính hôn Tovia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.452 crt - VS

    32.382.014,00 ₫
    8.293.545  - 109.938.153  8.293.545 ₫ - 109.938.153 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Kersty Marquise

    Nhẫn đính hôn Kersty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    31.900.885,00 ₫
    8.293.545  - 111.126.828  8.293.545 ₫ - 111.126.828 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Poppy Marquise

    Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.304 crt - AAA

    35.916.337,00 ₫
    13.889.084  - 578.077.444  13.889.084 ₫ - 578.077.444 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Gussie Marquise

    Nhẫn đính hôn Gussie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    16.342.279,00 ₫
    7.193.172  - 86.136.379  7.193.172 ₫ - 86.136.379 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Nas Marquise

    Nhẫn đính hôn Nas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    20.980.937,00 ₫
    7.280.625  - 97.881.609  7.280.625 ₫ - 97.881.609 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Ronald Marquise

    Nhẫn đính hôn Ronald

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    17.018.974,00 ₫
    6.665.062  - 33.616.820  6.665.062 ₫ - 33.616.820 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Atout Marquise

    Nhẫn đính hôn Atout

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    17.883.876,00 ₫
    6.155.631  - 75.084.547  6.155.631 ₫ - 75.084.547 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Tinos Marquise

    Nhẫn đính hôn Tinos

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    23.300.831,00 ₫
    7.471.662  - 96.961.801  7.471.662 ₫ - 96.961.801 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Icarya Marquise

    Nhẫn đính hôn Icarya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    31.481.451,00 ₫
    7.845.245  - 108.494.762  7.845.245 ₫ - 108.494.762 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Posadas Marquise

    Nhẫn đính hôn Posadas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    16.500.768,00 ₫
    6.643.836  - 87.126.940  6.643.836 ₫ - 87.126.940 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Therasiana Marquise

    Nhẫn đính hôn Therasiana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.055.031,00 ₫
    6.113.178  - 65.631.758  6.113.178 ₫ - 65.631.758 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Avanti Marquise

    Nhẫn đính hôn Avanti

    Vàng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    34.494.740,00 ₫
    6.834.873  - 90.905.226  6.834.873 ₫ - 90.905.226 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Ericka Marquise

    Nhẫn đính hôn Ericka

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    20.405.278,00 ₫
    8.741.844  - 95.560.860  8.741.844 ₫ - 95.560.860 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Bagout Marquise

    Nhẫn đính hôn Bagout

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.141 crt - VS

    18.518.967,00 ₫
    6.665.062  - 77.433.592  6.665.062 ₫ - 77.433.592 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Baldev Marquise

    Nhẫn đính hôn Baldev

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    1 crt - AAA

    23.231.492,00 ₫
    7.110.815  - 109.258.913  7.110.815 ₫ - 109.258.913 ₫
  30. Nhẫn SYLVIE Lilye Marquise

    Nhẫn SYLVIE Lilye

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.916 crt - AAA

    38.705.758,00 ₫
    13.033.806  - 225.437.607  13.033.806 ₫ - 225.437.607 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Gratiana Marquise

    Nhẫn đính hôn Gratiana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.71 crt - VS

    38.340.948,00 ₫
    11.258.436  - 178.668.959  11.258.436 ₫ - 178.668.959 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Pachisi Marquise

    Nhẫn đính hôn Pachisi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    15.939.829,00 ₫
    7.967.509  - 102.692.905  7.967.509 ₫ - 102.692.905 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Ashusto Marquise

    Nhẫn đính hôn Ashusto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.484 crt - VS

    14.261.817,00 ₫
    7.047.135  - 93.537.284  7.047.135 ₫ - 93.537.284 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Buous Marquise

    Nhẫn đính hôn Buous

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    23.871.395,00 ₫
    10.412.214  - 161.970.929  10.412.214 ₫ - 161.970.929 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Searibos Marquise

    Nhẫn đính hôn Searibos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.322 crt - VS

    17.326.331,00 ₫
    8.558.449  - 107.008.924  8.558.449 ₫ - 107.008.924 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn Yokovich Marquise

    Nhẫn đính hôn Yokovich

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    11.778.622,00 ₫
    5.900.915  - 67.867.600  5.900.915 ₫ - 67.867.600 ₫
    Mới

  37. Nhẫn đính hôn Coroll Marquise

    Nhẫn đính hôn Coroll

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.897.390,00 ₫
    6.948.645  - 76.881.705  6.948.645 ₫ - 76.881.705 ₫
    Mới

  38. Nhẫn đính hôn Trairen Marquise

    Nhẫn đính hôn Trairen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    10.428.062,00 ₫
    5.646.199  - 65.207.235  5.646.199 ₫ - 65.207.235 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Vower Marquise

    Nhẫn đính hôn Vower

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.88 crt - VS

    32.011.827,00 ₫
    8.945.617  - 239.588.483  8.945.617 ₫ - 239.588.483 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Larambla Marquise

    Nhẫn đính hôn Larambla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    17.837.744,00 ₫
    8.497.317  - 93.013.703  8.497.317 ₫ - 93.013.703 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Pedroche Marquise

    Nhẫn đính hôn Pedroche

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    20.293.770,00 ₫
    7.233.927  - 88.881.652  7.233.927 ₫ - 88.881.652 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Benidorm Marquise

    Nhẫn đính hôn Benidorm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    12.795.504,00 ₫
    5.964.594  - 64.145.918  5.964.594 ₫ - 64.145.918 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Grym Marquise

    Nhẫn đính hôn Grym

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.850.777,00 ₫
    6.007.047  - 73.598.707  6.007.047 ₫ - 73.598.707 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Hiliomodi Marquise

    Nhẫn đính hôn Hiliomodi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.624 crt - VS

    24.160.639,00 ₫
    8.721.468  - 116.744.728  8.721.468 ₫ - 116.744.728 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Rationality Marquise

    Nhẫn đính hôn Rationality

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    19.760.848,00 ₫
    7.376.568  - 99.395.751  7.376.568 ₫ - 99.395.751 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Revelation Marquise

    Nhẫn đính hôn Revelation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    13.578.896,00 ₫
    6.558.930  - 77.447.740  6.558.930 ₫ - 77.447.740 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Thwyr Marquise

    Nhẫn đính hôn Thwyr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    23.066.776,00 ₫
    10.163.159  - 147.636.090  10.163.159 ₫ - 147.636.090 ₫

You’ve viewed 44 of 44 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng