Đang tải...
Tìm thấy 317 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gisu Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    104.850.916,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Ayoova Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.377.217,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Acker Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    33.044.275,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Lillian Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    230.116.171,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Sipnyo Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    52.131.261,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Shasha Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    98.083.967,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Rokh Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    107.091.566,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Zonel Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.743.130,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Ocorie Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    12.861.731,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  11. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    432.184.742,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Liogo Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.891.064,00 ₫
    6.834.873  - 1.271.399.632  6.834.873 ₫ - 1.271.399.632 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Oectra Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    14.599.174,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Demnok Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.592 crt - VS

    74.228.419,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Staay Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.889.848,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Multipla Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    70.032.968,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Linde Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    29.062.786,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nữ Guerino Bầu Dục

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    37.152.275,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Firebian Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    39.161.417,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Manque Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Manque

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    14.166.441,00 ₫
    6.474.025  - 89.787.306  6.474.025 ₫ - 89.787.306 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Forsany Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    12.215.883,00 ₫
    5.794.783  - 1.264.281.740  5.794.783 ₫ - 1.264.281.740 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Moniek Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Moniek

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.6 crt - VS

    274.357.754,00 ₫
    9.203.729  - 2.292.300.448  9.203.729 ₫ - 2.292.300.448 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ariel Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    103.724.224,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.93 crt - VS

    877.608.762,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Jeslanie Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.76 crt - VS

    873.899.251,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Aeaea Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.450.760,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Malgosia Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.49 crt - VS

    28.859.294,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Dobbin Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Dobbin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.77 crt - VS

    68.386.938,00 ₫
    15.611.246  - 2.285.550.484  15.611.246 ₫ - 2.285.550.484 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Velani Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Velani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.519.094,00 ₫
    5.752.330  - 82.570.356  5.752.330 ₫ - 82.570.356 ₫
  33. Nhẫn nữ Egidia Bầu Dục

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    19.340.850,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    108.920.709,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    71.782.582,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Geranium Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    91.770.130,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Jenaira Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    858.666.117,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Caligore Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Caligore

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    27.991.280,00 ₫
    12.144.281  - 192.041.539  12.144.281 ₫ - 192.041.539 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni 1.09 crt Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Anni 1.09 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    258.782.733,00 ₫
    8.167.885  - 2.232.017.718  8.167.885 ₫ - 2.232.017.718 ₫
  40. Bộ cô dâu Exquisite-RING A Bầu Dục

    Glamira Bộ cô dâu Exquisite-RING A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.41 crt - VS

    44.728.654,00 ₫
    9.821.839  - 444.733.734  9.821.839 ₫ - 444.733.734 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Lurenda Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Lurenda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Swarovski

    2.604 crt - AAA

    22.893.285,00 ₫
    10.123.536  - 1.883.396.727  10.123.536 ₫ - 1.883.396.727 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Niliev - A Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Niliev - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    11.608.246,00 ₫
    5.076.201  - 75.141.148  5.076.201 ₫ - 75.141.148 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Muiradus Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Muiradus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.485.119,00 ₫
    7.152.418  - 99.551.413  7.152.418 ₫ - 99.551.413 ₫
    Mới

  44. Nhẫn đính hôn Kerry Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    31.941.356,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Richelle Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    115.796.619,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Doppit Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Doppit

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.79 crt - AA

    41.577.537,00 ₫
    10.449.006  - 2.319.470.133  10.449.006 ₫ - 2.319.470.133 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Magriet Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Magriet

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    5.344 crt - VS

    2.379.606.266,00 ₫
    14.303.705  - 3.379.936.806  14.303.705 ₫ - 3.379.936.806 ₫
  48. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Oval Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Arla - Oval

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.318 crt - VS

    261.065.553,00 ₫
    9.033.919  - 2.245.970.484  9.033.919 ₫ - 2.245.970.484 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Ropelina Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ropelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.748 crt - VS

    863.607.885,00 ₫
    9.612.972  - 1.888.024.065  9.612.972 ₫ - 1.888.024.065 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Charleen Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.74 crt - VS

    428.468.157,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Jovelle Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Jovelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.18 crt - VS

    955.815.278,00 ₫
    7.191.475  - 3.036.013.908  7.191.475 ₫ - 3.036.013.908 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Timaula Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Timaula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    24.882.616,00 ₫
    7.605.529  - 1.300.677.792  7.605.529 ₫ - 1.300.677.792 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Megalonea Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Megalonea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.614 crt - VS

    23.528.377,00 ₫
    6.665.062  - 1.281.673.168  6.665.062 ₫ - 1.281.673.168 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Awasa Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Awasa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    68.825.049,00 ₫
    6.219.309  - 151.315.315  6.219.309 ₫ - 151.315.315 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Repica Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Repica

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    16.470.203,00 ₫
    7.030.154  - 98.277.831  7.030.154 ₫ - 98.277.831 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Johnika Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Johnika

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    31.605.697,00 ₫
    9.508.256  - 1.850.736.505  9.508.256 ₫ - 1.850.736.505 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Barketa Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Barketa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    33.060.125,00 ₫
    8.380.148  - 114.834.358  8.380.148 ₫ - 114.834.358 ₫
  59. Nhẫn nữ Regange Bầu Dục

    Nhẫn nữ Regange

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.688 crt - VS

    20.634.239,00 ₫
    9.536.558  - 1.332.729.530  9.536.558 ₫ - 1.332.729.530 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni 0.66 crt Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Anni 0.66 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    33.846.346,00 ₫
    7.969.206  - 1.642.421.454  7.969.206 ₫ - 1.642.421.454 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Marguel Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Marguel

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    3 crt - AAA

    32.474.844,00 ₫
    9.806.556  - 2.048.608.209  9.806.556 ₫ - 2.048.608.209 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Luster Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Luster

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    30.559.665,00 ₫
    6.887.514  - 99.395.752  6.887.514 ₫ - 99.395.752 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Maletha Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.204 crt - VS

    966.323.436,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Caprina Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    122.700.266,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Warb Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Warb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    18.662.458,00 ₫
    8.375.054  - 1.634.355.459  8.375.054 ₫ - 1.634.355.459 ₫

You’ve viewed 60 of 317 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng